Kinh doanh đồng hồ đang trở thành ngành nghề tiềm năng khi nhu cầu về phụ kiện thời trang và đo thời gian ngày càng tăng cao. Nếu bạn đang có ý định khởi nghiệp với một cửa hàng mua bán đồng hồ nhưng chưa rõ các quy định pháp lý, việc nắm vững toàn bộ thủ tục là bước đầu tiên vô cùng quan trọng.
Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình chi tiết từ A-Z để mở cửa hàng đồng hồ thành công, từ việc chọn loại hình kinh doanh đến hoàn tất các thủ tục pháp lý quan trọng nhất cập nhật mới nhất.
Cơ sở pháp lý:
- Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 (được sửa đổi, bổ sung theo Luật số 03/2022/QH15 và Luật số 76/2025/QH15).
- Nghị định 168/2025/NĐ-CP của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp (có hiệu lực từ 01/7/2025, thay thế Nghị định 01/2021/NĐ-CP).
- Thông tư 68/2025/TT-BTC của Bộ Tài chính ban hành biểu mẫu sử dụng trong đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hộ kinh doanh.
- Quyết định 27/2018/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
- Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14.
- Nghị định 139/2016/NĐ-CP và Nghị định 22/2020/NĐ-CP về lệ phí môn bài.
- Thông tư 40/2021/TT-BTC hướng dẫn về thuế GTGT, thuế TNCN đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh.
- Nghị định 123/2020/NĐ-CP quy định về hóa đơn, chứng từ.
I. Tổng quan về ngành kinh doanh đồng hồ tại Việt Nam
Kinh doanh mua bán đồng hồ không thuộc danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định hiện hành. Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh thông thường mà không phải xin giấy phép đặc biệt hay chứng minh vốn pháp định tối thiểu.
Theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg, kinh doanh đồng hồ được phân loại với mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh và cụ thể là mã ngành cấp 5: 47736 – Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. Mã ngành này bao gồm hoạt động bán lẻ đồng hồ các loại và cả hoạt động sửa chữa, bảo hành đi kèm.
II. Lựa chọn loại hình kinh doanh phù hợp
Trước khi bắt đầu, bạn cần quyết định loại hình kinh doanh phù hợp với quy mô và mục tiêu của mình. Có hai hình thức chính để lựa chọn:
1. Đăng ký hộ kinh doanh
Đây là lựa chọn phù hợp nếu bạn mới khởi nghiệp với quy mô nhỏ, vốn đầu tư hạn chế, chỉ kinh doanh tại một địa điểm duy nhất và muốn thủ tục đơn giản. Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Trách nhiệm pháp lý: Chủ hộ kinh doanh phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với hoạt động của cửa hàng.
- Hạn chế: Hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân, không được đăng ký con dấu, không được mở chi nhánh và không được thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu.
- Điều kiện thành lập: Người đăng ký phải là công dân Việt Nam đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, có địa chỉ kinh doanh rõ ràng và không đồng thời là chủ doanh nghiệp tư nhân.
2. Thành lập doanh nghiệp
Mô hình này phù hợp khi bạn có kế hoạch kinh doanh lớn, muốn phát triển thương hiệu, mở rộng chuỗi cửa hàng, huy động vốn hoặc nhập khẩu đồng hồ chính hãng. Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân và chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi phần vốn góp.
Các loại hình doanh nghiệp phổ biến bao gồm:
- Công ty TNHH một thành viên: Phù hợp khi bạn tự bỏ 100% vốn kinh doanh.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Khi có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn.
- Công ty Cổ phần: Phù hợp khi muốn huy động vốn rộng rãi từ nhiều cổ đông (tối thiểu 3 cổ đông).

III. Điều kiện và thủ tục đăng ký kinh doanh chi tiết
1. Thủ tục đăng ký hộ kinh doanh
Theo Nghị định 168/2025/NĐ-CP (thay thế Nghị định 01/2021/NĐ-CP), thủ tục đăng ký hộ kinh doanh được thực hiện như sau:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (theo mẫu tại Thông tư 68/2025/TT-BTC).
- Bản sao có chứng thực Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực của chủ hộ và các thành viên góp vốn (nếu có).
- Bản sao hợp đồng thuê nhà, mượn nhà hoặc sổ đỏ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp đối với địa điểm kinh doanh.
- Biên bản họp các thành viên hộ gia đình và văn bản ủy quyền cho một thành viên làm chủ hộ (nếu nhiều thành viên cùng đăng ký).
- Bước 2: Nộp hồ sơ
Nộp hồ sơ tại Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã (UBND cấp xã) nơi đặt địa điểm kinh doanh qua các hình thức: nộp trực tiếp, nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công, hoặc gửi qua đường bưu điện. - Bước 3: Nhận kết quả
Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.
2. Thủ tục thành lập doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 168/2025/NĐ-CP, thủ tục thành lập doanh nghiệp thực hiện như sau:
- Bước 1: Chuẩn bị thông tin và hồ sơ
- Xác định các thông tin cơ bản: Tên công ty (không trùng lặp), loại hình doanh nghiệp, vốn điều lệ, địa chỉ trụ sở chính (không đặt tại chung cư trừ tầng thương mại), ngành nghề kinh doanh (Mã ngành 47736).
- Hồ sơ bao gồm: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, Danh sách thành viên/cổ đông, Bản sao giấy tờ tùy thân của các thành viên và người đại diện pháp luật.
- Bước 2: Nộp hồ sơ
Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính qua các hình thức: nộp trực tiếp, qua bưu điện, hoặc nộp trực tuyến tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. - Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Trong thời hạn 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
IV. Các nghĩa vụ về thuế khi kinh doanh đồng hồ
Sau khi được cấp giấy chứng nhận, bạn cần thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thuế theo quy định.
1. Lệ phí môn bài
Đây là khoản phí phải nộp hàng năm, chậm nhất vào ngày 30/01. Mức nộp như sau:
Đối với doanh nghiệp:
| Căn cứ thu (Vốn điều lệ) | Mức thu/năm |
|---|---|
| Trên 10 tỷ đồng | 3.000.000 đồng |
| Từ 10 tỷ đồng trở xuống | 2.000.000 đồng |
| Chi nhánh, văn phòng đại diện | 1.000.000 đồng |
Đối với hộ kinh doanh:
| Doanh thu hàng năm | Mức thu/năm |
|---|---|
| Trên 500 triệu đồng | 1.000.000 đồng |
| Trên 300 đến 500 triệu đồng | 500.000 đồng |
| Trên 100 đến 300 triệu đồng | 300.000 đồng |
Lưu ý: Doanh nghiệp mới thành lập (năm đầu), doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển từ hộ kinh doanh (3 năm đầu), và hộ kinh doanh có doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm được miễn lệ phí môn bài.
2. Thuế Giá Trị Gia Tăng (GTGT)
- Đối với hộ kinh doanh: Nếu doanh thu trên 100 triệu/năm, nộp thuế GTGT theo phương pháp khoán với tỷ lệ 1% trên doanh thu.
- Đối với doanh nghiệp: Nộp thuế theo phương pháp khấu trừ với thuế suất 10% (Thuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra – Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ).
3. Thuế Thu Nhập Cá Nhân (TNCN) – Đối với hộ kinh doanh
Nếu doanh thu trên 100 triệu đồng/năm, hộ kinh doanh phải nộp thuế TNCN theo phương pháp khoán với tỷ lệ 0.5% trên doanh thu từ hoạt động bán lẻ hàng hóa.
4. Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (TNDN)
Doanh nghiệp kinh doanh đồng hồ phải nộp thuế TNDN với thuế suất 20% trên thu nhập tính thuế (lợi nhuận trước thuế).
V. Quy định về kế toán và hóa đơn
1. Chế độ kế toán
- Hộ kinh doanh: Nếu nộp thuế theo phương pháp khoán thì không bắt buộc phải thực hiện chế độ kế toán. Nếu nộp thuế theo phương pháp kê khai thì phải thực hiện đầy đủ.
- Doanh nghiệp: Bắt buộc phải tổ chức bộ máy kế toán, lập và nộp báo cáo tài chính định kỳ theo Luật Kế toán 2015.
2. Hóa đơn điện tử
Từ năm 2022, tất cả doanh nghiệp và hộ kinh doanh đều phải sử dụng hóa đơn điện tử khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ. Bạn cần đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ uy tín.
VI. Các lưu ý quan trọng khác khi mở cửa hàng đồng hồ
1. Địa điểm kinh doanh
- Địa điểm phải có địa chỉ cụ thể, rõ ràng và có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp (hợp đồng thuê, sổ đỏ).
- Đối với doanh nghiệp, trụ sở chính không được đặt tại chung cư (trừ phần diện tích được quy hoạch làm văn phòng, kinh doanh).
2. Nhập khẩu đồng hồ
Nếu bạn có kế hoạch nhập khẩu đồng hồ từ nước ngoài, bạn bắt buộc phải thành lập doanh nghiệp (hộ kinh doanh không có chức năng xuất nhập khẩu). Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về hải quan, chất lượng và xuất xứ hàng hóa.
3. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Tuyệt đối không buôn bán hàng giả, hàng nhái để tránh vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Nếu tự thiết kế sản phẩm, bạn nên đăng ký bảo hộ thương hiệu và kiểu dáng công nghiệp để bảo vệ tài sản của mình.
4. Chính sách ưu đãi
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển từ hộ kinh doanh: Được miễn lệ phí môn bài trong 3 năm đầu và được hỗ trợ tư vấn, đào tạo theo quy định.
- Hộ kinh doanh: Hưởng lợi thế từ thủ tục đăng ký đơn giản, chi phí ban đầu thấp và được miễn thuế nếu doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm.
VII. Tóm tắt Hướng dẫn chi tiết thủ tục mở cửa hàng đồng hồ từ A-Z (cập nhật 2025)
Như vậy, quá trình mở một cửa hàng đồng hồ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt pháp lý. Bằng cách lựa chọn loại hình kinh doanh phù hợp, đăng ký đúng mã ngành, hoàn thiện hồ sơ và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế, bạn sẽ đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển kinh doanh của mình.
Hy vọng những chia sẻ từ Thuận Thiên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và tự tin hơn trên con đường khởi nghiệp sắp tới.