Hiện nay việc thành lập và quản lý một công ty TNHH (Trách Nhiệm Hữu Hạn) một thành viên đang trở thành một lựa chọn phổ biến đối với nhiều doanh nhân và nhà đầu tư. Tuy nhiên, quá trình thành lập công ty này đòi hỏi sự hiểu biết chính xác và đầy đủ về các thủ tục thành lập công ty TNHH một thành viên, pháp lý và hồ sơ cần thiết.
Vì thế trong bài viết này, Kế Toán Thuận Thiên sẽ cung cấp tổng quan về hồ sơ và thủ tục thành lập công ty TNHH một thành viên. Bài viết sẽ đi sâu vào từng chi tiết cần thiết, từ các giấy tờ cần chuẩn bị, các bước thực hiện, cho đến những lưu ý quan trọng trong suốt quá trình đăng ký.

Căn Cứ Pháp Lý, Thông Tư, Nghị Định
- Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 có hiệu lực ngày 01/01/2020.
- Nghị định số 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp có hiệu lực ngày 04/01/2021.
- Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp có hiệu lực từ ngày 01/05/2021.
- Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.
- Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 có hiệu lực từ ngày 01/07/2015.
I. Hồ sơ thành lập công ty TNHH một thành viên
Để thành lập Công Ty TNHH một thành viên, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Hồ sơ thành lập công ty TNHH một thành viên bao gồm nhiều loại giấy tờ, mỗi loại đều có ý nghĩa và tầm quan trọng riêng. Theo Điều 24, Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hồ sơ thành lập công ty TNHH 1 thành viên gồm các giấy tờ sau:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
- Đều lệ công ty TNHH 1 thành viên
- Giấy tờ cá nhân của chủ sở hữu (người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp)
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có)
- Bản sao quyết định thành lập/giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của chủ sở hữu là tổ chức.
- Văn bản cử người đại diện theo ủy quyền của tổ chức.
- Bản sao hợp lệ cmnd/cccd/hộ chiếu của người đại diện theo ủy quyền của tổ chức.
- Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường (đối với doanh nghiệp xã hội)
- Các tài liệu khác theo yêu cầu cụ thể
Nếu người đại diện pháp luật không trực tiếp nộp hồ sơ thì cần có thêm giấy uỷ quyền:
- Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu không phải là đại diện pháp luật đi nộp hồ sơ).
- Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.
II. Thủ tục thành lập công ty TNHH một thành viên
Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Hiện nay có 2 phương thức nộp hồ sơ đăng ký thành lập TNHH một thành viên
- Phương Thức 1: Các doanh nghiệp có thể lựa chọn giữa việc nộp hồ sơ giấy trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch & Đầu tư, nơi công ty đặt trụ sở chính hoặc gửi hồ sơ qua đường bưu điện.
- Phương Thức 2: Một lựa chọn tiện lợi và hiện đại khác là nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số công cộng.
Lưu ý quan trọng
- Tùy vào từng tỉnh, thành phố mà có thể có sự khác biệt trong quy trình nộp hồ sơ. Một số địa phương như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương chỉ chấp nhận hồ sơ nộp qua mạng.
Bước 2: Nhận kết quả từ sở KHĐT
- Trong vòng 5 đến 7 ngày làm việc sau khi nộp hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
- Nếu hồ sơ thành lập đáp ứng đủ điều kiện, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Trường hợp hồ sơ chưa đạt yêu cầu, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo và hướng dẫn người đại diện doanh nghiệp về việc sửa đổi, bổ sung và nộp lại hồ sơ.
Bước 3: Đăng bố cáo trên cổng thông tin quốc gia
- Doanh nghiệp cần thực hiện thông báo công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ khi hoàn thành thủ tục thành lập doanh nghiệp. Thời gian này tính từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Việc này được thực hiện theo quy định tại Điều 32 Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm đảm bảo rằng thông tin này được thực hiện theo quy định của pháp luật, nhằm tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình đối với cộng đồng và các cơ quan quản lý.
III. Các việc cần làm ngay sau khi thành lập công ty TNHH một thành viên
Sau khi đã có giấy phép kinh doanh và trước khi đi vào hoạt động chính thức thì bạn phải cần thực hiện các việc sau đây để tuân thủ pháp luật
- Treo bảng hiệu công ty tại trụ sở chính
- Mở tài khoản ngân hàng dành riêng cho doanh nghiệp
- Đăng ký sử dụng chữ ký số điện tử
- Đăng ký và mua hóa đơn điện tử
- Khắc dấu công ty và dấu chức danh (nếu cần)
- Nộp tờ khai lệ phí môn bài
- Nộp hồ sơ khai thuế ban đầu cho cơ quan thuế
- Đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội cho nhân viên
IV. 5 điều kiện thành lập công ty TNHH một thành viên

1. Điều kiện về tên công ty
Khi đặt tên cho một công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (Công ty TNHH 1 thành viên) theo Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam, có một số quy định cần tuân thủ. Tên của công ty phải bao gồm hai thành tố: “Công ty TNHH” và “Tên riêng”. Đồng thời, tên công ty cần đáp ứng ba điều kiện sau đây theo Điều 38 của Luật:
- Không trùng hoặc gây nhầm lẫn: Tên công ty không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký trước đó, theo quy định tại Điều 41 của Luật.
- Không sử dụng tên cơ quan nhà nước hoặc tổ chức chính trị – xã hội: Tên công ty không được sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, hoặc tên của tổ chức chính trị – xã hội, trừ khi có sự chấp thuận của cơ quan, đơn vị, hoặc tổ chức đó.
- Không vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc: Tên công ty không được sử dụng từ ngữ hoặc ký hiệu mà có thể vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của Việt Nam.
2. Điều kiện về địa chỉ trụ sở chính
Căn cứ theo quy định tại Điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 6 Luật Nhà ở 2014, trụ sở chính của doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Địa điểm Cụ thể: Trụ sở chính phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam và cần được xác định một cách rõ ràng, bao gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Ví dụ cụ thể như: “Tầng 5, tòa nhà ABC, số 9 phố Duy Tân, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh”.
- Loại Địa Điểm Không Được Chấp Nhận: Không được đặt trụ sở công ty tại chung cư, nhà tập thể có mục đích sử dụng là nhà ở, trừ khi những căn hộ hoặc phần không gian đó có chức năng kinh doanh thương mại, dịch vụ.
- Chứng Minh Quyền Sử Dụng: Địa điểm đăng ký làm trụ sở chính phải có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp của doanh nghiệp. Nếu là nhà riêng phải có sổ đỏ, nếu là địa điểm thuê phải có hợp đồng thuê.
3. Điều kiện về vốn điều lệ
Luật Doanh nghiệp 2020 (Luật DN 2020) của Việt Nam không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu hay tối đa khi thành lập công ty, trừ một số ngành nghề cụ thể yêu cầu vốn pháp định. Điều này cho phép các chủ sở hữu doanh nghiệp linh hoạt quyết định mức vốn điều lệ phù hợp với quy mô sản xuất kinh doanh và khả năng tài chính của họ.
Về mức lệ phí môn bài mà doanh nghiệp phải đóng hàng năm, nó thường được xác định dựa trên mức vốn điều lệ của doanh nghiệp. Cụ thể, lệ phí môn bài có thể được tính như sau:
Vốn điều lệ | Lệ phí môn bài phải đóng |
---|---|
Vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư trên 10 tỷ đồng | 3.000.000 đồng/năm |
Vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư từ 10 tỷ đồng trở xuống | 2.000.000 đồng/năm |
Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh… | 1.000.000 đồng/năm |
Đối với việc nộp lệ phí môn bài của doanh nghiệp, thời hạn được quy định là không muộn hơn ngày 30 tháng 1 hàng năm, theo quy định tại Khoản 9, Điều 18 của Nghị định 126/2020/NĐ-CP. Trong trường hợp doanh nghiệp không nộp lệ phí môn bài đúng thời hạn, sẽ phải chịu hình thức phạt vì chậm nộp theo Khoản 3 của Điều 3 trong Thông tư 130/2016/TT-BTC.
4. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
Theo Điều 7 của Luật Doanh nghiệp 2020 tại Việt Nam, doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh các ngành, nghề không bị cấm theo luật định. Điều này mở ra khả năng cho các doanh nghiệp có thể đăng ký kinh doanh đa dạng các ngành nghề khác nhau. Tuy nhiên, có một số điểm quan trọng cần lưu ý:
- Ngành Nghề Kinh Doanh Có Điều Kiện: Khi đăng ký kinh doanh ngành, nghề có điều kiện, doanh nghiệp cần phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cụ thể đối với ngành, nghề đó. Các yêu cầu này có thể bao gồm vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, cơ sở vật chất, và các điều kiện khác theo quy định.
- Duy Trì Điều Kiện Kinh Doanh: Không chỉ là việc đáp ứng các điều kiện ban đầu khi đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp cần phải duy trì đủ điều kiện đầu tư kinh doanh trong suốt quá trình hoạt động. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ các quy định và duy trì chất lượng dịch vụ hoặc sản phẩm theo tiêu chuẩn ngành.
- Thủ Tục và Quy Định Pháp Lý: Mỗi ngành nghề kinh doanh có điều kiện có thể có những thủ tục pháp lý riêng biệt cần tuân thủ. Doanh nghiệp cần phải nắm rõ và thực hiện đúng các quy định này để tránh vi phạm pháp luật.
5. Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
Để thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (Công ty TNHH 1 thành viên) ở Việt Nam, cả cá nhân và tổ chức đều cần tuân thủ các điều kiện nhất định theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020:
- Đối với Tổ Chức: Phải là tổ chức có tư cách pháp nhân. Điều này có nghĩa tổ chức phải được thành lập và hoạt động hợp pháp theo quy định của pháp luật.
- Đối với Cá Nhân:
- Phải từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Cần có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tức là có khả năng hiểu và điều khiển hành vi của mình, đồng thời có thể tự mình thực hiện các giao dịch pháp lý một cách hợp pháp.
- Không thuộc đối tượng bị cấm quản lý và thành lập doanh nghiệp. Các đối tượng bị cấm này được quy định cụ thể tại Khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020, thường bao gồm những người có tiền án, tiền sự liên quan đến các hành vi phạm pháp trong kinh doanh hoặc các vi phạm khác nghiêm trọng.
Hy vọng rằng, bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích trong việc thành lập công ty TNHH một thành viên của mình. Lưu ý rằng, trong bất kỳ quá trình nào liên quan đến pháp lý và hành chính, sự chính xác và tuân thủ luật lệ là vô cùng quan trọng.
Do đó, hãy kiểm tra kỹ lưỡng mọi thông tin và giấy tờ cần thiết, đồng thời sẵn sàng cập nhật theo các thay đổi của pháp luật để đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ.