Checklist đầy đủ và hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra hồ sơ thành lập công ty theo quy định mới. Tránh các lỗi sai phổ biến và đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay lần đầu.

Tóm tắt các ý chính

  • Kiểm tra kỹ lưỡng là bắt buộc: Để tránh hồ sơ bị trả về, gây tốn thời gian, chi phí và mất cơ hội kinh doanh.
  • Cập nhật quy định mới 2025: Hồ sơ phải tuân thủ Nghị định 168/2025/NĐ-CPLuật 76/2025/QH15, với các thay đổi về thủ tục điện tử, quy định chủ sở hữu hưởng lợi và cơ quan đăng ký.
  • Hồ sơ không cần công chứng: Theo quy định mới, bản sao giấy tờ pháp lý (CCCD/Hộ chiếu) không bắt buộc phải công chứng, chứng thực khi nộp hồ sơ.
  • Rà soát 5 lỗi phổ biến: Đặc biệt chú ý các lỗi về Tên doanh nghiệp (trùng/gây nhầm lẫn), Địa chỉ trụ sở (không hợp lệ), Ngành nghề kinh doanh (sai mã), Vốn điều lệ (khai khống) và Thông tin không nhất quán.
  • Quy trình kiểm tra 6 bước: Thực hiện kiểm tra có hệ thống từ tính đầy đủ, chính xác, hợp lệ, thống nhất của hồ sơ, cho đến chuẩn bị hồ sơ điện tử và lệ phí.
  • Các việc cần làm sau thành lập: Đừng quên công bố thông tin, treo biển hiệu, mở tài khoản ngân hàng, mua chữ ký số, kê khai thuế môn bài và làm các thủ tục cần thiết khác.

Quá trình thành lập công ty là bước khởi đầu vô cùng quan trọng, nhưng nhiều doanh nghiệp mới vẫn gặp phải tình trạng hồ sơ bị từ chối do thiếu sót, gây lãng phí thời gian và chi phí. Việc kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ đăng ký doanh nghiệp trước khi nộp không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.

Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ cung cấp một checklist hoàn hảo và hướng dẫn chi tiết từng bước kiểm tra hồ sơ thành lập công ty một cách chuyên nghiệp, đầy đủ nhất theo các quy định mới nhất có hiệu lực từ năm 2025, giúp bạn đảm bảo thành công ngay từ lần đầu tiên.

Cơ sở pháp lý

I. Tại sao cần kiểm tra kỹ hồ sơ thành lập công ty trước khi nộp?

Theo Nghị định 168/2025/NĐ-CP, thời hạn xử lý hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đã được rút ngắn xuống chỉ còn 03 ngày làm việc. Tuy nhiên, nếu hồ sơ không hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo nội dung cần sửa đổi, bổ sung, khiến thời gian thành lập công ty kéo dài và gây ra nhiều hệ lụy:

  • Mất thời gian và cơ hội kinh doanh: Bạn phải sửa chữa, bổ sung hồ sơ và nộp lại, làm trì hoãn các hoạt động kinh doanh, thậm chí bỏ lỡ những cơ hội thị trường quan trọng.
  • Tốn kém chi phí: Phát sinh thêm các chi phí không đáng có như in ấn, công chứng, di chuyển đến cơ quan đăng ký kinh doanh nhiều lần.
  • Ảnh hưởng uy tín: Việc hồ sơ liên tục bị từ chối có thể ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp trong mắt đối tác và khách hàng.
  • Tránh rủi ro pháp lý: Hồ sơ chuẩn xác giúp tránh vi phạm pháp luật về đăng ký kinh doanh, giảm thiểu rủi ro bị xử phạt hành chính ngay từ đầu.

II. Checklist thành phần hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo từng loại hình

Theo quy định tại Chương IV Nghị định 168/2025/NĐ-CP, thành phần hồ sơ sẽ khác nhau tùy theo từng loại hình doanh nghiệp. Dưới đây là danh sách chi tiết bạn cần chuẩn bị.

1. Hồ sơ đăng ký Doanh nghiệp tư nhân

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu quy định).
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ doanh nghiệp tư nhân (CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực).

2. Hồ sơ đăng ký Công ty hợp danh

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách thành viên hợp danh.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của các thành viên là cá nhân và của người đại diện theo ủy quyền của thành viên là tổ chức.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với thành viên là tổ chức và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có thành viên là nhà đầu tư nước ngoài). Đối với thành viên là tổ chức nước ngoài, bản sao giấy tờ pháp lý phải được hợp pháp hóa lãnh sự.

3. Hồ sơ đăng ký Công ty TNHH hai thành viên trở lên

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách thành viên.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của thành viên là cá nhân, người đại diện theo pháp luật.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của thành viên là tổ chức và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền; giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền.
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có nhà đầu tư nước ngoài).

4. Hồ sơ đăng ký Công ty TNHH một thành viên

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của người đại diện theo pháp luật.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của chủ sở hữu công ty; giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền và văn bản cử người đại diện (nếu có).
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài).

5. Hồ sơ đăng ký Công ty cổ phần

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách cổ đông sáng lập và danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có).
  • Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp (theo quy định mới của Luật 76/2025/QH15).
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với cổ đông là cá nhân, người đại diện theo pháp luật.
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với cổ đông là tổ chức và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền; giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền.
Việc kiểm tra hồ sơ thành lập công ty một cách cẩn thận trước khi nộp là một bước đầu tư thông minh, giúp bạn khởi đầu hành trình kinh doanh một cách thuận lợi.
Việc kiểm tra hồ sơ thành lập công ty một cách cẩn thận trước khi nộp là một bước đầu tư thông minh, giúp bạn khởi đầu hành trình kinh doanh một cách thuận lợi.

III. Hướng dẫn kiểm tra chi tiết từng thành phần hồ sơ

Để đảm bảo hồ sơ hợp lệ, bạn cần kiểm tra hồ sơ thành lập công ty một cách kỹ lưỡng từng mục.

1. Kiểm tra Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp

Đây là tài liệu quan trọng nhất, cần đảm bảo các thông tin sau chính xác:

  • Tên doanh nghiệp: Ghi đầy đủ tên tiếng Việt, tên tiếng nước ngoài, tên viết tắt (nếu có) và phải nhất quán trong toàn bộ hồ sơ.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Cụ thể, rõ ràng (số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố), kèm số điện thoại, email.
  • Ngành, nghề kinh doanh: Ghi đúng mã ngành kinh tế cấp bốn trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
  • Vốn điều lệ: Phù hợp với quy mô và ngành nghề kinh doanh.
  • Thông tin thành viên/cổ đông: Họ tên, địa chỉ, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý phải khớp với giấy tờ tùy thân.
  • Thông tin người đại diện theo pháp luật: Đầy đủ và chính xác.
  • Chữ ký: Phải là chữ ký của người có thẩm quyền, rõ ràng và hợp lệ.

2. Kiểm tra Điều lệ công ty

Điều lệ là “hiến pháp” của công ty, cần kiểm tra các điểm sau:

  • Nội dung bắt buộc: Tên, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ, quyền và nghĩa vụ của thành viên, cơ cấu tổ chức quản lý, người đại diện… phải đầy đủ theo Điều 25 Luật Doanh nghiệp 2020.
  • Tính thống nhất: Mọi thông tin trong Điều lệ phải khớp với Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp và các tài liệu khác.
  • Chữ ký: Tất cả các thành viên/cổ đông sáng lập phải ký và ghi rõ họ tên vào cuối Điều lệ.
  • Tính hợp pháp: Điều lệ không được có nội dung trái với quy định của pháp luật.

3. Kiểm tra Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập

Danh sách này phải được lập theo đúng mẫu và bao gồm:

  • Thông tin cá nhân: Họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số định danh cá nhân/CMND/CCCD/Hộ chiếu, địa chỉ thường trú phải chính xác và khớp với giấy tờ pháp lý.
  • Thông tin vốn góp: Ghi rõ giá trị vốn góp, tỷ lệ vốn góp của từng thành viên. Tổng tỷ lệ vốn góp phải bằng 100%.
  • Chữ ký: Phải có chữ ký của tất cả các thành viên/cổ đông trong danh sách.

4. Kiểm tra Bản sao giấy tờ pháp lý

Theo Nghị định 168/2025/NĐ-CP, việc chuẩn bị giấy tờ pháp lý (CMND/CCCD/Hộ chiếu) có những quy định mới quan trọng:

  • Trường hợp đã có số định danh cá nhân: Khi nộp hồ sơ trực tiếp, bạn chỉ cần xuất trình thẻ Căn cước hoặc sử dụng căn cước điện tử. Hệ thống sẽ tự động kết nối với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để xác thực. Bạn không bắt buộc phải nộp bản sao giấy tờ pháp lý (trừ trường hợp kết nối kỹ thuật bị gián đoạn).
  • Trường hợp chưa có số định danh cá nhân hoặc là người nước ngoài: Phải nộp bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ tương đương còn hiệu lực.
  • Về việc công chứng: Hiện nay, không bắt buộc phải công chứng, chứng thực bản sao giấy tờ pháp lý trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ đối chiếu bản sao với bản chính khi cần.
  • Đối với giấy tờ của tổ chức nước ngoài: Bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự.

5. Kiểm tra Giấy ủy quyền (Nếu có)

Nếu bạn ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục, cần chuẩn bị:

  • Văn bản ủy quyền: Nêu rõ nội dung ủy quyền cho cá nhân hoặc tổ chức thực hiện thủ tục. Văn bản này không bắt buộc phải công chứng, chứng thực.
  • Xác thực điện tử: Theo quy định mới, người ủy quyền và người được ủy quyền có thể cần thực hiện xác thực điện tử để hoàn tất thủ tục.

IV. Các lỗi phổ biến cần tránh khi chuẩn bị hồ sơ

Dựa trên kinh nghiệm thực tế, dưới đây là những lỗi thường gặp nhất mà doanh nghiệp cần tránh khi chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty.

1. Lỗi về Tên doanh nghiệp

Nguyên nhân: Đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp đã đăng ký. Tên trùng là tên được viết hoàn toàn giống. Tên gây nhầm lẫn là tên đọc giống nhau, chỉ khác bởi ký hiệu “&”, “và”, từ “tân”, “mới” hoặc các từ chỉ phương hướng (Bắc, Nam, Đông, Tây…).

Cách khắc phục: Tra cứu kỹ tên doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại địa chỉ `dangkykinhdoanh.gov.vn` trước khi quyết định. Bạn nên chuẩn bị 2-3 phương án tên dự phòng.

2. Lỗi về Địa chỉ trụ sở chính

Nguyên nhân: Sử dụng địa chỉ không hợp pháp (như căn hộ chung cư chỉ có chức năng để ở), địa chỉ không rõ ràng hoặc không có thật.

Cách khắc phục: Đảm bảo địa chỉ trụ sở là địa điểm cụ thể, hợp pháp trên lãnh thổ Việt Nam. Mặc dù không bắt buộc nộp kèm, bạn nên có sẵn giấy tờ chứng minh quyền sử dụng (hợp đồng thuê, sổ đỏ) để xuất trình khi cơ quan chức năng yêu cầu.

3. Lỗi về Ngành nghề kinh doanh

Nguyên nhân: Chọn sai mã ngành theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (Quyết định 27/2018/QĐ-TTg) hoặc không đăng ký đủ các ngành nghề dự kiến hoạt động. Đối với ngành nghề có điều kiện, không tìm hiểu rõ các điều kiện cần đáp ứng.

Cách khắc phục: Nghiên cứu kỹ mã ngành cấp bốn phù hợp. Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, cần xác định rõ điều kiện về vốn pháp định, giấy phép con, chứng chỉ hành nghề…

4. Lỗi về Vốn điều lệ

Nguyên nhân: Kê khai vốn điều lệ quá cao so với khả năng thực tế (khai khống vốn), dẫn đến rủi ro bị xử phạt nếu không góp đủ trong 90 ngày. Hoặc kê khai vốn quá thấp, ảnh hưởng uy tín và không đủ vốn pháp định (nếu có).

Cách khắc phục: Xác định vốn điều lệ phù hợp với quy mô, ngành nghề và khả năng tài chính. Đảm bảo các thành viên/cổ đông cam kết góp đủ và đúng hạn.

5. Lỗi về giấy tờ và thông tin không nhất quán

Nguyên nhân: Thiếu giấy tờ, dùng sai biểu mẫu, bản scan mờ nhòe. Các thông tin như tên công ty, vốn điều lệ, thông tin cá nhân… không khớp nhau giữa Giấy đề nghị, Điều lệ và Danh sách thành viên.

Cách khắc phục: Kiểm tra chéo thông tin giữa tất cả các tài liệu trong hồ sơ. Sử dụng biểu mẫu mới nhất và đảm bảo các bản scan (khi nộp online) rõ nét, định dạng PDF, chế độ ảnh màu.

V. Quy trình kiểm tra hồ sơ từng bước

Để đảm bảo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hoàn hảo trước khi nộp, bạn nên thực hiện quy trình kiểm tra có hệ thống theo các bước sau đây.

  1. Bước 1: Kiểm tra tính đầy đủ của hồ sơ: Lập một danh sách (checklist) tất cả các tài liệu cần có theo loại hình doanh nghiệp của bạn. Đánh dấu vào từng mục đã hoàn thành để đảm bảo không thiếu sót. Theo quy định, bạn chỉ cần nộp 01 bộ hồ sơ.
  2. Bước 2: Kiểm tra tính chính xác của thông tin: Đối chiếu chéo thông tin doanh nghiệp (tên, địa chỉ, ngành nghề) và thông tin cá nhân (họ tên, số CCCD, địa chỉ) trên tất cả các tài liệu để đảm bảo khớp 100% với giấy tờ gốc.
  3. Bước 3: Kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ: Sử dụng biểu mẫu mới nhất từ Cổng thông tin quốc gia. Đảm bảo giấy tờ pháp lý (CCCD/Hộ chiếu) còn hiệu lực. Chữ ký phải rõ ràng, đúng người có thẩm quyền và có ở tất cả vị trí yêu cầu.
  4. Bước 4: Kiểm tra tính thống nhất của hồ sơ: Rà soát lại một lần nữa để chắc chắn tên công ty, vốn điều lệ, tỷ lệ góp vốn, thông tin cá nhân được ghi giống hệt nhau trong tất cả tài liệu.
  5. Bước 5: Kiểm tra hồ sơ điện tử (Nếu nộp Online): Chuyển tất cả tài liệu sang định dạng PDF, đặt tên file rõ ràng. Đảm bảo bạn có tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số hợp lệ và điền đúng email để nhận thông báo.
  6. Bước 6: Kiểm tra lệ phí và nộp hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp. Sau khi nộp, hãy giữ lại giấy biên nhận và mã số hồ sơ để tra cứu tiến độ xử lý.

VI. Những cập nhật quan trọng từ Luật Doanh nghiệp 2025

Nghị định 168/2025/NĐ-CP và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (Luật 76/2025/QH15) có hiệu lực từ 01/7/2025 mang đến nhiều thay đổi quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm rõ:

  • Đăng ký bắt buộc qua môi trường điện tử: Toàn bộ thủ tục đăng ký doanh nghiệp sẽ được ưu tiên thực hiện trực tuyến, liên thông dữ liệu với cơ quan thuế, bảo hiểm xã hội.
  • Quy định về chủ sở hữu hưởng lợi: Doanh nghiệp phải xác định, kê khai và cập nhật thông tin về cá nhân có quyền sở hữu thực tế từ 25% vốn trở lên hoặc có quyền chi phối doanh nghiệp.
  • Không bắt buộc đóng dấu hồ sơ nội bộ: Doanh nghiệp không cần đóng dấu trên các văn bản như giấy đề nghị đăng ký, nghị quyết, quyết định… nếu pháp luật không có quy định bắt buộc.
  • Gộp nhiều thủ tục thay đổi: Doanh nghiệp có thể thực hiện nhiều thay đổi (ngành nghề, địa chỉ, người đại diện) chỉ trong một bộ hồ sơ duy nhất.
  • Thay đổi cơ quan đăng ký kinh doanh: Theo Nghị định 168/2025/NĐ-CP, cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh sẽ được chuyển từ Sở Kế hoạch và Đầu tư sang Sở Tài chính.

VII. Các thủ tục cần làm sau khi nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN), hành trình của bạn mới thực sự bắt đầu. Dưới đây là các việc cần làm ngay:

  • Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp GCNĐKDN, bạn phải đăng thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Treo biển hiệu tại trụ sở: Biển hiệu phải có tên công ty, mã số thuế, địa chỉ. Không treo biển có thể bị phạt.
  • Khắc dấu pháp nhân (nếu cần): Theo quy định mới, doanh nghiệp có thể tự quyết định về việc có sử dụng con dấu hay không.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản cho công ty và thông báo số tài khoản với cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Mua chữ ký số (Token): Cần thiết cho việc kê khai thuế, nộp BHXH qua mạng.
  • Kê khai và nộp thuế môn bài: Nộp tờ khai và lệ phí môn bài trong thời hạn quy định để tránh bị phạt.
  • Đăng ký phát hành hóa đơn điện tử: Để có thể xuất hóa đơn cho khách hàng.
  • Hoàn thiện các giấy phép con: Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

VIII. Lời khuyên từ chuyên gia

Để quá trình chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty diễn ra suôn sẻ, Thuận Thiên khuyên bạn nên:

  • Nghiên cứu kỹ pháp luật: Luôn cập nhật các quy định mới nhất tại Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 168/2025/NĐ-CP.
  • Kê khai thông tin trung thực: Doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin kê khai. Cơ quan đăng ký kinh doanh chỉ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ.
  • Lưu trữ bản sao: Luôn giữ lại một bộ hồ sơ (cả bản giấy và điện tử) đã nộp để đối chiếu và tra cứu khi cần.
  • Theo dõi tiến độ thường xuyên: Sau khi nộp, chủ động tra cứu tình trạng hồ sơ qua mã được cấp và kiểm tra email để nhận thông báo kịp thời.
  • Cân nhắc thuê dịch vụ: Nếu bạn là người mới, không có thời gian hoặc thành lập loại hình doanh nghiệp phức tạp (có vốn nước ngoài), việc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tỷ lệ thành công cao hơn.

IX. Tóm tắt Checklist kiểm tra hồ sơ thành lập công ty 2025: Hướng dẫn chi tiết đảm bảo hợp lệ ngay lần đầu

Việc kiểm tra hồ sơ thành lập công ty một cách cẩn thận trước khi nộp là một bước đầu tư thông minh, giúp bạn khởi đầu hành trình kinh doanh một cách thuận lợi. Bằng việc tuân thủ checklist chi tiết, rà soát kỹ lưỡng từng thông tin, đối chiếu chéo giữa các tài liệu và nắm vững các quy định mới của Nghị định 168/2025/NĐ-CP, bạn sẽ giảm thiểu tối đa nguy cơ hồ sơ bị trả về. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn tạo dựng một nền tảng pháp lý vững chắc cho doanh nghiệp ngay từ những ngày đầu hoạt động. Chúc bạn thành công!

Câu Hỏi Thường Gặp

Không. Theo quy định mới tại Nghị định 168/2025/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp không bắt buộc phải công chứng, chứng thực. Khi nộp hồ sơ trực tiếp, người có số định danh cá nhân chỉ cần xuất trình CCCD để hệ thống đối chiếu qua Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Tuy nhiên, đối với giấy tờ của tổ chức nước ngoài, bản sao giấy tờ pháp lý phải được hợp pháp hóa lãnh sự.

Theo Nghị định 168/2025/NĐ-CP, thời hạn xử lý là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Đối với một số thủ tục, thời gian này được rút ngắn xuống chỉ còn 1 ngày làm việc. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ ra thông báo yêu cầu bổ sung và thời gian xử lý sẽ được tính lại từ đầu khi bạn nộp lại hồ sơ đã sửa đổi.

Về nguyên tắc, không được sử dụng căn hộ chung cư chỉ có chức năng để ở làm trụ sở công ty. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng địa chỉ nhà riêng (nhà ở riêng lẻ) hoặc các khu vực trong tòa nhà chung cư có chức năng văn phòng (officetel). Địa chỉ trụ sở phải cụ thể, rõ ràng và hợp pháp.

Có. Theo quy định, doanh nghiệp phải công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận. Nếu vi phạm, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP, với mức phạt từ 10.000.000 đến 15.000.000 đồng.

Không. Theo quy định hiện hành, bạn không bắt buộc phải nộp các giấy tờ như hợp đồng thuê nhà hay sổ đỏ kèm theo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Doanh nghiệp tự kê khai và chịu trách nhiệm về tính chính xác của địa chỉ. Tuy nhiên, bạn nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ này để chứng minh quyền sử dụng hợp pháp khi cơ quan chức năng (như cơ quan thuế) tiến hành kiểm tra sau này.