Skip links

Mã số thuế, mã số doanh nghiệp là gì? cấu trúc mã số thuế

Tìm hiểu mã số thuế, mã số doanh nghiệp là gì? cấu trúc của MST, ý nghĩa và cách tra cứu nhanh chóng và chính xác nhất.

Tóm Tắt Các Ý Chính

  • Mã số thuế là một dãy số duy nhất do cơ quan thuế cấp, dùng để nhận diện và quản lý các hoạt động thuế của tổ chức, cá nhân. Đối với doanh nghiệp, mã số thuế cũng chính là mã số doanh nghiệp.
  • Mã số thuế gồm 10 hoặc 13 chữ số, tùy thuộc vào đối tượng được cấp. Mã số thuế 10 số dành cho doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, trong khi mã số thuế 13 số dành cho các đơn vị phụ thuộc, hộ kinh doanh cá thể và các đối tượng khác.
  • Mã số thuế giúp cơ quan thuế quản lý thuế, thống kê dữ liệu và xử lý vi phạm. Đối với doanh nghiệp và cá nhân, mã số thuế là thông tin bắt buộc trong các giao dịch kinh tế.
  • Bạn có thể tra cứu trực tuyến trên các website chính thức, qua tổng đài hoặc trực tiếp tại cơ quan thuế.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc hiểu rõ về các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh là vô cùng cần thiết đối với mỗi doanh nghiệp và cá nhân. Trong đó, mã số thuế là một khái niệm không thể bỏ qua, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý thuế và tuân thủ pháp luật về thuế.

Vậy mã số thuế là gì? Cấu trúc và ý nghĩa của nó ra sao? Có những loại mã số thuế nào và chúng khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Căn Cứ Pháp Lý

I. Mã số thuế, mã số doanh nghiệp là gì, cấu trúc mã số thuế

Mã số thuế được sử dụng để quản lý các hoạt động liên quan đến thuế như khai thuế, nộp thuế, hoàn thuế và các thủ tục hành chính khác.
Mã số thuế được sử dụng để quản lý các hoạt động liên quan đến thuế như khai thuế, nộp thuế, hoàn thuế và các thủ tục hành chính khác.

1. Mã số thuế, mã số doanh nghiệp là gì?

Mã số thuế (Tên tiếng Anh là tax code) là một dãy số duy nhất do cơ quan thuế cấp cho các tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động kinh doanh trên lãnh thổ Việt Nam. Mã số thuế được sử dụng để quản lý các hoạt động liên quan đến thuế như khai thuế, nộp thuế, hoàn thuế và các thủ tục hành chính khác.

Mã số doanh nghiệp là một dãy số duy nhất được cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh cho các doanh nghiệp khi được thành lập. Theo quy định pháp luật hiện hành, mã số doanh nghiệp đồng thời cũng chính là mã số thuế của doanh nghiệp đó.

Như vậy, mã số thuế và mã số doanh nghiệp là hai khái niệm có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Đối với các doanh nghiệp, mã số thuế chính là mã số doanh nghiệp của họ, được sử dụng trong mọi giao dịch và hoạt động liên quan đến thuế.

2. Quy định về cấu trúc mã số thuế

Mã số thuế tại Việt Nam có cấu trúc gồm 10 hoặc 13 chữ số, tùy thuộc vào đối tượng được cấp, cấu trúc mã số thuế như sau:

N1N2N3N4N5N6N7N8N9N10 – N11N12N13

  • N1N2: Là số phân khoảng tỉnh cấp mã số thuế (theo “Danh mục mã phân khoảng tỉnh”);
  • N3N4N5N6N7N8N9N10: Được quy định theo cấu trúc tăng dần từ 0000001 đến 9999999, được cấp cho doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế;
  • N11N12N13: Được cấp cho các đơn vị trực thuộc theo cấu trúc tăng dần từ 001 đến 999;
  • Dấu “-” là ký tự dùng phân tách 10 số đầu và 3 số cuối.

3. Vai trò của mã số thuế

Mã số thuế đóng vai trò quan trọng trong hệ thống quản lý thuế, cụ thể:

  • Nhận diện người nộp thuế: Giúp cơ quan thuế xác định và quản lý thông tin người nộp thuế.
  • Khai báo và nộp thuế: Mã số thuế là thông tin bắt buộc khi thực hiện các thủ tục khai thuế, nộp thuế, quyết toán thuế.
  • Quản lý thuế: Cơ quan thuế sử dụng mã số thuế để theo dõi tình hình nộp thuế, hoàn thuế, xử lý các vi phạm về thuế.
  • Minh bạch hóa hoạt động kinh doanh: Mã số thuế giúp công khai thông tin doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tra cứu, tìm kiếm đối tác.

Việc sử dụng đúng mã số thuế là nghĩa vụ của mỗi tổ chức, cá nhân kinh doanh. Nếu không sử dụng hoặc sử dụng sai mã số thuế, người nộp thuế có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

II. Mã số thuế 10 số và mã số thuế 13 số khác nhau thế nào

1. Mã số thuế 10 số

Mã số thuế 10 số được cấp cho các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế hoạt động độc lập và có tư cách pháp nhân. Mỗi doanh nghiệp chỉ có một mã số thuế 10 số duy nhất và được sử dụng trong suốt quá trình hoạt động, trừ trường hợp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh hoặc bị thu hồi.

Ví dụ: Công ty TNHH ABC có mã số thuế là 0100123456.

Trong đó:

  • 01 là mã số của Hà Nội (nơi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh)
  • 00123456 là số đăng ký của doanh nghiệp
  • Số cuối cùng là số kiểm tra

2. Mã số thuế 13 số

Mã số thuế 13 số được cấp cho các đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp như chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh. Ngoài ra, mã số thuế 13 số còn được cấp cho hộ kinh doanh cá thể, cá nhân kinh doanh và các đối tượng khác có hoạt động phát sinh nghĩa vụ thuế.

Cấu trúc của mã số thuế 13 số bao gồm 10 số đầu giống với mã số thuế của doanh nghiệp mẹ (hoặc mã số thuế của cá nhân) và 3 số cuối là số thứ tự của đơn vị phụ thuộc, được ngăn cách bởi dấu “-“.

Ví dụ về mã số thuế 13 số: 0100123456-001

Trong đó:

  • 0100123456 là mã số thuế của doanh nghiệp mẹ
  • 001 là số thứ tự của chi nhánh

Ví dụ: Chi nhánh Hà Nội của Công ty TNHH ABC có mã số thuế là 0101234567-001.

Bảng so sánh sự khác nhau của mã số thuế 10 số và 13 số

Tiêu chíMã số thuế 10 sốMã số thuế 13 số
Đối tượng được cấpDoanh nghiệp, tổ chức kinh tếĐơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp (chi nhánh, văn phòng đại diện), hộ kinh doanh cá thể, các đối tượng khác không phải là doanh nghiệp.
Cấu trúc10 chữ số liên tục10 chữ số đầu giống mã số thuế 10 số của doanh nghiệp chủ quản, 3 chữ số cuối là số thứ tự từ 001 đến 999, ngăn cách bởi dấu “-“.
Mục đích sử dụngSử dụng trong mọi giao dịch, hoạt động của doanh nghiệp liên quan đến thuế.Sử dụng trong các giao dịch, hoạt động của đơn vị phụ thuộc hoặc cá nhân kinh doanh liên quan đến thuế.
Số lượngMỗi doanh nghiệp chỉ có một mã số thuế 10 số duy nhất.Một doanh nghiệp có thể có nhiều mã số thuế 13 số, tương ứng với số lượng đơn vị phụ thuộc của mình.
Tính chấtMang tính độc lập, thể hiện tư cách pháp nhân của doanh nghiệp.Mang tính phụ thuộc, thể hiện mối quan hệ với doanh nghiệp chủ quản.
Ví dụ01012345670101234567-001

III. Cách tra cứu mã số thuế

Việc tra cứu mã số thuế là một nhu cầu thiết yếu trong nhiều giao dịch kinh tế. Hiện nay, có nhiều cách để tra cứu mã số thuế một cách nhanh chóng và chính xác:

1. Tra cứu trực tuyến

Đây là cách tra cứu phổ biến và tiện lợi nhất. Bạn có thể sử dụng các trang web chính thức của cơ quan thuế hoặc các website cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp. Một số trang web bạn có thể tham khảo:

  • Trang thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: https://dangkykinhdoanh.gov.vn/
  • Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế: https://www.gdt.gov.vn/
  • Website của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tra cứu: https://masothue.com/, https://tracuuhokinhdoanh.vn/…

Trên các trang web này, bạn chỉ cần nhập mã số thuế hoặc tên doanh nghiệp vào ô tìm kiếm là có thể tra cứu được thông tin chi tiết.

2. Tra cứu trực tiếp tại cơ quan thuế

Nếu bạn muốn tra cứu thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể đến trực tiếp cơ quan thuế nơi doanh nghiệp đăng ký để yêu cầu tra cứu.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin cơ bản về mã số thuế, mã số doanh nghiệp, cấu trúc cũng như cách tra cứu mã số thuế. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của mã số thuế trong hoạt động kinh doanh, từ đó thực hiện đúng các quy định pháp luật về thuế.

 

Câu Hỏi Thường Gặp

Thông thường, mã số thuế được cấp cho doanh nghiệp là duy nhất và không thay đổi trong suốt quá trình hoạt động. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như doanh nghiệp thay đổi tên, địa chỉ trụ sở chính hoặc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, mã số thuế có thể được cấp lại.

Nếu bạn làm mất giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (trong đó có ghi mã số thuế), bạn cần liên hệ với cơ quan đăng ký kinh doanh để được cấp lại. Mã số thuế của bạn sẽ không thay đổi.

Mã số thuế không có thời hạn sử dụng. Nó được sử dụng trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp hoặc cá nhân.

Bạn có thể tra cứu thông tin về mã số thuế của mình trên các trang web chính thức của cơ quan thuế hoặc các website cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp. Nếu thông tin tra cứu được khớp với thông tin trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của bạn, thì mã số thuế của bạn là hợp lệ.

Tác Giả Hồng Loan

Tác Giả: Hồng Loan

Hiện đang công tác tại Thuận Thiên, với hơn 9 năm kinh nghiệm làm việc hi vọng sẽ giúp cho mọi người có thể hiểu hơn các vấn đề về Pháp Lý, Thuế Và Kế Toán
Mục lục: Mã số thuế, mã số doanh nghiệp là gì? cấu trúc mã số thuế

Bài Viết Cùng Chủ Đề

Cập nhật những bài viết mới, kiến thức lĩnh vực kế toán, pháp lý doanh nghiệp, thuế… với kho kiến thức khổng lồ và chuyên sâu được viết bởi những người đầu ngành của Công Ty Thuận Thiên.
Tìm hiểu chi tiết về thuế GTGT đối với nông sản. Bao gồm các trường hợp không chịu thuế, mức thuế suất 0%, 5%, 10% và hướng dẫn kê khai,...
Tìm hiểu chi tiết về các loại thuế hộ kinh doanh cá thể phải nộp, cách tính thuế môn bài, thuế khoán, thuế GTGT và TNCN. ...
Tìm hiểu sự khác biệt về thuế giữa doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể. Tìm hiểu cách tính thuế GTGT, TNDN và thuế khoán. Phân tích ưu nhược...
Phân biệt thuế suất 0%, không chịu thuế và không tính thuế GTGT. Cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn để áp dụng chính xác....
Tìm hiểu cách tra mã số thuế cá nhân online nhanh chóng, chính xác, dễ thực hiện, chỉ cần vài thông tin cơ bản...
Kinh doanh online có phải đóng thuế? các loại thuế phải đóng, cùng tìm hiểu tất tần tật về việc đóng thuế khi kinh doanh online. ...
Bạn cần tư vấn?
Vui lòng điền thông tin vào form, Thuận Thiên sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất. Hoặc bạn có thể gọi trực tiếp qua Hotline: 0902.91.91.52

* Thông tin khách hàng cung cấp được Thuận Thiên bảo mật và không chia sẽ với bất cứ tổ chức nào khác