Hướng dẫn chi tiết thủ tục mở quán bar hợp pháp tại Việt Nam. Bài viết cung cấp đầy đủ thông tin về điều kiện, hồ sơ, quy trình xin các giấy phép cần thiết.

Tóm tắt các ý chính

  • Thành lập pháp nhân: Bắt buộc phải đăng ký Hộ kinh doanh hoặc Doanh nghiệp với mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
  • 4 Giấy phép cốt lõi: Cần có đủ 4 loại giấy phép: Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận đủ điều kiện An ninh trật tự, Giấy chứng nhận/Nghiệm thu PCCC, và Giấy chứng nhận An toàn thực phẩm.
  • Đăng ký kinh doanh rượu: Không cần xin giấy phép bán lẻ rượu, chỉ cần làm thủ tục đăng ký hoạt động bán rượu tiêu dùng tại chỗ với Phòng Kinh tế cấp huyện.
  • Điều kiện cơ sở vật chất: Phải đảm bảo diện tích tối thiểu 80m² (nếu có vũ trường), cách trường học, bệnh viện… tối thiểu 200m và đáp ứng tiêu chuẩn về PCCC, cách âm.
  • Nghĩa vụ khi hoạt động: Phải tuân thủ giờ hoạt động (không mở cửa từ 2h-8h sáng) và kê khai, nộp đủ các loại thuế, đặc biệt là Thuế Tiêu thụ đặc biệt đối với rượu, bia.

Kinh doanh quán bar là một lĩnh vực hấp dẫn trong ngành dịch vụ giải trí, nhưng cũng đi kèm với nhiều quy định pháp lý nghiêm ngặt. Để vận hành một quán bar hợp pháp và bền vững, việc nắm rõ các điều kiện và hoàn tất đầy đủ thủ tục là bước đi tiên quyết. Tuy nhiên, nhiều chủ đầu tư thường gặp khó khăn trong việc tổng hợp thông tin chính xác và cập nhật.

Thấu hiểu điều đó, trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ tổng hợp và hướng dẫn bạn chi tiết từ A-Z các điều kiện, hồ sơ và quy trình cần thiết để hoàn tất thủ tục mở quán bar theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành.

Cơ sở pháp lý:

I. Điều kiện pháp lý bắt buộc để kinh doanh quán bar

Để một quán bar có thể đi vào hoạt động, chủ đầu tư cần phải đáp ứng đồng thời nhiều điều kiện pháp lý quan trọng. Việc thiếu bất kỳ giấy phép nào cũng có thể dẫn đến rủi ro bị xử phạt hành chính hoặc đình chỉ kinh doanh.

1. Đăng ký thành lập hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp

Đây là điều kiện tiên quyết để định danh tư cách pháp nhân cho quán bar của bạn. Bạn có thể lựa chọn một trong hai hình thức:

  • Hộ kinh doanh cá thể: Phù hợp với mô hình kinh doanh nhỏ, do một cá nhân làm chủ, quy trình thành lập đơn giản. Nơi đăng ký là Phòng Tài chính – Kế hoạch thuộc Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện.
  • Doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty Cổ phần…): Phù hợp với quy mô lớn, có nhiều thành viên/cổ đông góp vốn, mang tính chuyên nghiệp, dễ huy động vốn và mở rộng. Nơi đăng ký là Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Lưu ý: Khi đăng ký, cần chú ý đến mã ngành nghề kinh doanh. Mã ngành phù hợp nhất cho quán bar là Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống, cần ghi rõ trong mục chi tiết là “Dịch vụ quán bar, vũ trường, quán rượu”.

2. Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (ANTT)

Quán bar là ngành nghề kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự theo quy định tại Nghị định 96/2016/NĐ-CP. Do đó, đây là một trong những giấy phép bắt buộc phải có.

  • Cơ quan cấp: Cơ quan Công an cấp quận/huyện nơi đặt địa điểm kinh doanh.
  • Điều kiện chính: Người chịu trách nhiệm về ANTT của cơ sở kinh doanh phải có lý lịch rõ ràng, không thuộc các trường hợp bị cấm theo quy định. Cơ sở kinh doanh phải đáp ứng các điều kiện an toàn về phòng chống cháy nổ, an ninh công cộng và xây dựng phương án đảm bảo an ninh, trật tự.

3. Giấy chứng nhận hoặc biên bản nghiệm thu về phòng cháy chữa cháy (PCCC)

Do đặc thù không gian kín, đông người, sử dụng nhiều thiết bị điện và các chất dễ cháy như cồn, rượu, quán bar thuộc diện cơ sở có nguy cơ cháy nổ cao và phải được thẩm duyệt, nghiệm thu về PCCC.

  • Cơ quan cấp: Phòng Cảnh sát PCCC & CNCH thuộc Công an cấp tỉnh/thành phố.
  • Yêu cầu: Chủ đầu tư phải lập phương án PCCC, thiết kế và thi công hệ thống PCCC (hệ thống báo cháy, chữa cháy, đèn exit, lối thoát nạn…) và phải được cơ quan PCCC kiểm tra, nghiệm thu trước khi đưa vào hoạt động.

4. Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (ATTP)

Nếu quán bar của bạn có phục vụ đồ ăn nhẹ, cocktail pha chế hoặc bất kỳ loại thực phẩm, đồ uống nào khác cho khách hàng, thì Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP là bắt buộc.

  • Cơ quan cấp: Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm cấp tỉnh/thành phố hoặc cơ quan có thẩm quyền do UBND cấp tỉnh chỉ định.
  • Điều kiện chính: Cơ sở vật chất (khu vực pha chế, bếp, kho…) phải đảm bảo vệ sinh; quy trình phục vụ phải tuân thủ các nguyên tắc an toàn; nhân viên trực tiếp phục vụ phải được tập huấn kiến thức về ATTP và khám sức khỏe định kỳ.

5. Đăng ký hoạt động bán rượu, bia tiêu dùng tại chỗ

Theo Nghị định 17/2020/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 105/2017/NĐ-CP, thương nhân kinh doanh rượu để khách hàng tiêu dùng tại chỗ (như tại quán bar) không cần xin Giấy phép bán lẻ rượu, nhưng phải thực hiện thủ tục đăng ký với cơ quan nhà nước.

  • Thủ tục: Nộp văn bản đăng ký hoạt động bán rượu tiêu dùng tại chỗ tới Phòng Kinh tế hoặc Phòng Kinh tế và Hạ tầng cấp huyện.
  • Điều kiện kèm theo: Phải là doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh đã được thành lập hợp pháp; rượu, bia kinh doanh phải có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng; và tuân thủ các quy định khác như không bán rượu cho người dưới 18 tuổi.

6. Phân biệt các loại hình dịch vụ giải trí (Quan trọng để xác định yêu cầu đúng)

Theo Nghị định 54/2019/NĐ-CP, có ba loại hình dịch vụ giải trí khác nhau:

a) Karaoke phòng nhỏ (Private Karaoke):

  • Diện tích tối thiểu: 20m² trở lên
  • Không bắt buộc có người quản lý karaoke tại chỗ
  • Áp dụng với các phòng karaoke tư nhân nhỏ

b) Vũ trường (Night Club, Discotheque):

  • Diện tích tối thiểu: 80m² trở lên (không tính diện tích công trình phụ)
  • Phải có nhân viên quản lý vũ trường tại chỗ 24/2

II. Yêu cầu về cơ sở vật chất và vị trí địa lý

1. Yêu cầu về diện tích và cơ sở vật chất

Theo Điều 5 Nghị định 54/2019/NĐ-CP, phòng vũ trường (bao gồm cả quán bar có hoạt động khiêu vũ, vũ trường) phải có diện tích sử dụng tối thiểu 80m² trở lên, không tính diện tích các công trình phụ. Ngoài ra, cơ sở vật chất phải được thiết kế bài bản, hệ thống điện, nước, thoát nước phải được lắp đặt an toàn và không được đặt chốt cửa bên trong phòng vũ trường.

2. Yêu cầu về vị trí địa lý và khoảng cách an toàn

Đây là một trong những điều kiện quan trọng nhất khi thực hiện thủ tục mở quán bar. Theo quy định, địa điểm kinh doanh dịch vụ vũ trường phải cách trường học, bệnh viện, cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng, di tích lịch sử – văn hóa tối thiểu 200 mét. Yêu cầu này nhằm bảo vệ các khu vực nhạy cảm khỏi ảnh hưởng của tiếng ồn và các vấn đề an ninh trật tự.

3. Yêu cầu về hệ thống âm thanh, điện nước

  • Hệ thống âm thanh: Phải đảm bảo cách âm tốt, âm lượng phát ra không vượt quá giới hạn tiếng ồn tối đa cho phép theo QCVN 26:2010/BTNMT để không ảnh hưởng đến khu vực dân cư xung quanh.
  • Hệ thống điện – nước: Phải đảm bảo an toàn, đủ công suất, có hệ thống tiếp địa an toàn để phòng chống chập cháy và hệ thống xử lý nước thải phù hợp quy định về bảo vệ môi trường.
Thủ tục mở quán bar, cần đăng ký hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp với mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống, ghi rõ “Dịch vụ quán bar, vũ trường, quán rượu”.
Thủ tục mở quán bar, cần đăng ký hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp với mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống, ghi rõ “Dịch vụ quán bar, vũ trường, quán rượu”.

III. Quy trình và hồ sơ thủ tục mở quán bar chi tiết

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, Thuận Thiên đã hệ thống hóa quy trình thực hiện các thủ tục theo các bước logic sau:

1. Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng và thành lập pháp nhân (đăng ký kinh doanh)

Bạn cần tìm kiếm mặt bằng phù hợp, ký hợp đồng thuê và sau đó chuẩn bị hồ sơ nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (với doanh nghiệp) hoặc UBND cấp huyện (với hộ kinh doanh) để xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Thời gian xử lý thường từ 3-5 ngày làm việc.

2. Bước 2: Xin cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự

Hồ sơ được nộp tại Công an cấp huyện. Hồ sơ chính bao gồm: đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận, bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, sơ yếu lý lịch của người chịu trách nhiệm, và phương án bảo đảm an ninh, trật tự tại cơ sở.

3. Bước 3: Xin cấp giấy chứng nhận hoặc nghiệm thu về phòng cháy chữa cháy

Hồ sơ nộp tại Phòng Cảnh sát PCCC & CNCH cấp tỉnh/thành phố. Hồ sơ bao gồm: đơn đề nghị, bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, bản vẽ thiết kế PCCC đã được thẩm duyệt, các tài liệu kỹ thuật về hệ thống PCCC và văn bản nghiệm thu PCCC.

4. Bước 4: Xin cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm

Hồ sơ nộp tại Sở Y tế hoặc Chi cục ATVSTP cấp tỉnh. Hồ sơ gồm có: đơn đề nghị, bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, bản thuyết minh về cơ sở vật chất, giấy xác nhận tập huấn kiến thức ATTP và giấy khám sức khỏe của chủ cơ sở và nhân viên.

5. Bước 5: Đăng ký bán rượu tiêu dùng tại chỗ

Sau khi có giấy đăng ký kinh doanh, bạn cần nộp văn bản đăng ký hoạt động bán rượu tiêu dùng tại chỗ (theo mẫu) tới Phòng Kinh tế hoặc Phòng Kinh tế và Hạ tầng cấp huyện. Thủ tục này tương đối đơn giản và không mất phí.

IV. Các nghĩa vụ cần tuân thủ khi vận hành quán bar

1. Quy định về thời gian hoạt động

Theo Điều 8 Nghị định 54/2019/NĐ-CP, quán bar (dịch vụ vũ trường) không được hoạt động từ 02 giờ sáng đến 08 giờ sáng. Vi phạm quy định này có thể bị phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng và có thể bị đình chỉ hoạt động.

2. Nghĩa vụ về thuế

Chủ quán bar phải hoàn thành các nghĩa vụ về thuế sau:

  • Lệ phí môn bài: Nộp 1 lần/năm, mức nộp phụ thuộc vào vốn điều lệ hoặc doanh thu.
  • Thuế Giá trị gia tăng (GTGT): Áp dụng mức thuế suất 10% trên doanh thu.
  • Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Mức thuế suất 20% trên lợi nhuận.
  • Thuế Tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): Đây là loại thuế quan trọng, áp dụng cho mặt hàng rượu (65%) và bia.
  • Hóa đơn điện tử: Bắt buộc phải đăng ký và sử dụng hóa đơn điện tử khi bán hàng, cung cấp dịch vụ.

3. Trách nhiệm về quản lý nhân sự và chất lượng dịch vụ

Chủ quán bar phải cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng, đúng giá, đồng thời tuân thủ pháp luật lao động: ký hợp đồng lao động, đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ cho nhân viên, và cung cấp môi trường làm việc công bằng, an toàn.

4. Trách nhiệm về chống tiếng ồn và bảo vệ môi trường

Quán bar phải đảm bảo âm thanh không vượt quá tiêu chuẩn tiếng ồn cho phép. Đồng thời, phải có hệ thống xử lý chất thải, nước thải phù hợp quy định, không gây ô nhiễm môi trường và tuân thủ các quy định về phòng chống tác hại của thuốc lá.

5. Trách nhiệm về phòng chống tệ nạn xã hội

Tuyệt đối không cho phép các hoạt động liên quan đến ma túy, cờ bạc, mại dâm diễn ra tại cơ sở. Chủ cơ sở có trách nhiệm giám sát, phát hiện, ngăn chặn và báo cáo kịp thời cho cơ quan công an khi có các hành vi vi phạm pháp luật.

V. Tóm tắt thủ tục mở quán bar hợp pháp, đầy đủ nhất

Tóm lại, việc mở một quán bar tại Việt Nam đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ một quy trình pháp lý phức tạp. Chủ đầu tư cần đảm bảo hoàn thành thủ tục mở quán bar bằng cách xin đủ các giấy phép cốt lõi: (1) Đăng ký kinh doanh, (2) Giấy chứng nhận đủ điều kiện ANTT, (3) Giấy chứng nhận hoặc nghiệm thu PCCC, (4) Giấy chứng nhận ATTP, và thực hiện (5) Đăng ký kinh doanh rượu tại chỗ.

Bên cạnh đó, cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện về cơ sở vật chất, vị trí, thời gian hoạt động và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế. Việc tuân thủ ngay từ đầu không chỉ giúp quán bar của bạn hoạt động trơn tru, hợp pháp mà còn tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.

Câu Hỏi Thường Gặp

Có. Nếu bạn sử dụng các bản nhạc đã được đăng ký bản quyền để phát tại quán, bạn phải liên hệ với Trung tâm Bảo vệ quyền tác giả âm nhạc Việt Nam (VCPMC) để làm thủ tục xin phép và đóng phí bản quyền theo quy định. Đây là yêu cầu bắt buộc để tránh các rắc rối pháp lý về quyền tác giả.

Thời gian trung bình để hoàn thành tất cả các thủ tục pháp lý cần thiết dao động từ 30 đến 45 ngày làm việc. Thời gian này chưa bao gồm thời gian thiết kế, thi công và setup cơ sở vật chất. Quá trình có thể nhanh hoặc chậm hơn tùy thuộc vào tốc độ xử lý hồ sơ của cơ quan nhà nước và sự chuẩn bị đầy đủ của chủ đầu tư.

Theo quy định, hợp đồng cho thuê nhà, công trình xây dựng không bắt buộc phải công chứng, chứng thực, trừ khi hai bên có nhu cầu. Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý chặt chẽ và làm cơ sở vững chắc khi xin các loại giấy phép, bạn nên công chứng hợp đồng thuê mặt bằng.

Tùy vào mức độ vi phạm mà sẽ bị xử phạt khác nhau. Vi phạm về giờ hoạt động, tiếng ồn có thể bị phạt tiền từ 15.000.000 đến 20.000.000 đồng. Đối với các vi phạm tái diễn hoặc nghiêm trọng, cơ sở có thể bị tước quyền sử dụng giấy phép kinh doanh vũ trường từ 1 đến 3 tháng, thậm chí bị thu hồi giấy phép vĩnh viễn.

Theo quy định, bạn có thể kinh doanh quán bar ở chung cư nếu được sự cho phép của chủ đầu tư dự án hoặc ban quản trị chung cư, và phải tuân thủ các quy định của chung cư về giờ hoạt động, tiếng ồn. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều chung cư có quy định nội bộ không cho phép kinh doanh các dịch vụ giải trí về đêm. Bạn cần kiểm tra kỹ điều lệ của chung cư trước khi quyết định.