Khi thành lập một doanh nghiệp, lựa chọn loại hình công ty phù hợp là một quyết định quan trọng. Loại hình công ty ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của hoạt động kinh doanh, bao gồm cơ cấu sở hữu, quản trị, trách nhiệm pháp lý, khả năng huy động vốn và nhiều yếu tố khác.
Tại Việt Nam, Luật Doanh nghiệp 2020 quy định năm loại hình công ty chính: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, Công ty cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân và Công ty hợp danh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh các loại hình công ty này dựa trên các tiêu chí quan trọng để giúp bạn lựa chọn loại hình phù hợp nhất cho kế hoạch kinh doanh của mình.
Căn cứ pháp lý, thông tư, nghị định
- Luật số 59/2020/QH14 của Quốc hội: Luật Doanh nghiệp
- Nghị định số 01/2021/NĐ-CP ngày 14/01/2021 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp
- Thông tư số 02/2021/TT-BKHĐT ngày 23/01/2021 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp
- Luật số 61/2020/QH14 của Quốc hội: Luật Đầu tư
I. Giới thiệu về 5 loại hình doanh nghiệp phổ biến
1. Công ty TNHH Một thành viên:
- Chỉ có một chủ sở hữu (có thể là cá nhân hoặc tổ chức).
- Chủ sở hữu công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty.
- Không được phép phát hành cổ phiếu.
- Phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, hoặc các công ty con của tập đoàn lớn.
2. Công ty TNHH Hai thành viên trở lên:
- Có từ hai thành viên trở lên tối đa 50 thành viên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.
- Không được phép phát hành cổ phiếu.
- Phù hợp cho các doanh nghiệp gia đình hoặc nhóm đối tác kinh doanh có quan hệ tin cậy.
3. Công ty Cổ phần:
- Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần.
- Phải có ít nhất 03 cổ đông và không hạn chế số lượng tối đa.
- Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân, chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
- Được phép phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
- Phù hợp cho các doanh nghiệp muốn huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư hoặc có kế hoạch niêm yết trên thị trường chứng khoán.
4. Công ty Hợp danh:
- Phải có ít nhất 02 thành viên hợp danh. Ngoài ra, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn.
- Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty.
- Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
- Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
- Phù hợp cho các doanh nghiệp dựa trên sự tin tưởng cao giữa các thành viên, thường áp dụng trong lĩnh vực luật, kế toán, kiểm toán.
5. Doanh nghiệp Tư nhân:
- Do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
- Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
- Chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Không có tư cách pháp nhân.
- Phù hợp cho các hoạt động kinh doanh quy mô nhỏ, do cá nhân làm chủ và quản lý trực tiếp.
II. Tiêu chí để so sánh các loại hình công ty (theo 5 loại hình công ty phổ biến)
1. Chủ sở hữu
- Trong công ty TNHH 1TV, chỉ có một chủ sở hữu duy nhất.
- Công ty TNHH 2TV trở lên có từ hai chủ sở hữu trở lên.
- Công ty cổ phần có nhiều cổ đông, trong đó có thể có cổ đông lớn và cổ đông nhỏ.
- Công ty hợp danh: Các chủ sở hữu được gọi là thành viên hợp danh, phải là cá nhân và tối thiểu là 2 thành viên.
- Doanh nghiệp tư nhân: Chỉ có một chủ sở hữu duy nhất là cá nhân, được gọi là chủ doanh nghiệp tư nhân.
Một hạn chế của công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân là không cho phép tổ chức làm chủ sở hữu.
2. Số lượng thành viên, cổ đông góp vốn
Tiêu chí thứ hai liên quan đến số lượng thành viên hoặc cổ đông góp vốn vào doanh nghiệp. Số lượng thành viên, cổ đông góp vốn:
- Công ty TNHH 1 thành viên: Chỉ có 1 thành viên là chủ sở hữu, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Từ 2 đến tối đa 50 thành viên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Công ty Cổ phần: Tối thiểu 3 cổ đông, không giới hạn số lượng tối đa, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Công ty Hợp danh: Tối thiểu 2 thành viên là cá nhân, không giới hạn số lượng tối đa.
- Doanh nghiệp Tư nhân: Chỉ có 1 chủ doanh nghiệp là cá nhân.
3. Tư cách pháp nhân
Tất cả các loại hình công ty đều có tư cách pháp nhân, ngoại trừ doanh nghiệp tư nhân. Điều này có nghĩa là các công ty có quyền và nghĩa vụ riêng biệt với chủ sở hữu hoặc thành viên. Trong khi đó, doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân và chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm toàn bộ về nghĩa vụ của doanh nghiệp.
4. Vốn điều lệ
- Công ty TNHH 1TV, TNHH 2TV trở lên và công ty cổ phần không có yêu cầu cụ thể về mức vốn điều lệ tối thiểu.
- Doanh nghiệp tư nhân không có yêu cầu về vốn điều lệ.
- Công ty hợp danh cũng không có yêu cầu cụ thể về vốn điều lệ.
5. Thuế và chính sách thuế áp dụng cho từng loại hình
Các loại hình công ty khác nhau sẽ phải tuân thủ các chính sách thuế khác nhau.
- Công ty TNHH và công ty cổ phần thường phải chịu thuế thu nhập doanh nghiệp theo tỷ lệ nhất định.
- Doanh nghiệp tư nhân thường phải chịu thuế thu nhập cá nhân.
- Công ty hợp danh sẽ chịu thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế thu nhập cá nhân tùy thuộc vào cách tổ chức và hoạt động của công ty.
Thuế và chính sách thuế áp dụng cho từng loại hình:
Công ty Trách nhiệm Hữu hạn (TNHH):
- Chịu thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN) 20%.
- Được hưởng ưu đãi về thuế TNDN nếu đáp ứng điều kiện (ưu đãi về thuế suất, miễn giảm thuế).
- Chịu các loại thuế khác như Thuế Giá trị Gia tăng (VAT), Thuế Nhà thầu,… theo quy định chung.
Công ty Cổ phần:
- Chịu thuế TNDN 20%.
- Được hưởng ưu đãi về thuế TNDN nếu đáp ứng điều kiện.
- Chịu các loại thuế khác như VAT, Thuế Nhà thầu,…
Công ty Hợp danh:
- Không chịu thuế TNDN.
- Các thành viên hợp danh chịu thuế Thu nhập Cá nhân (TNCN) với mức thuế lũy tiến từ 5% đến 35% trên phần thu nhập được chia từ hoạt động kinh doanh của công ty.
Doanh nghiệp Tư nhân: Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu thuế TNCN với mức thuế lũy tiến từ 5% đến 35% trên toàn bộ thu nhập từ kinh doanh. Mặc dù chủ doanh nghiệp chịu thuế TNCN, nhưng doanh nghiệp vẫn phải kê khai và nộp các loại thuế khác như VAT.
6. Rủi ro pháp lý và trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu/thành viên
Trách nhiệm về nghĩa vụ tài sản của các loại hình doanh nghiệp khác nhau như sau:
- Doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với hoạt động kinh doanh. Điều này mang lại rủi ro khá cao cho chủ doanh nghiệp.
- Công ty TNHH và công ty cổ phần: Các thành viên, cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ trong phạm vi số vốn mà họ đã góp vào công ty. Điều này tương đối an toàn cho các thành viên, cổ đông khi góp vốn vào doanh nghiệp.
- Công ty hợp danh: Có hai loại thành viên với mức độ trách nhiệm khác nhau:
- Thành viên hợp danh: Phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
- Thành viên góp vốn: Chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.
Do đặc điểm trách nhiệm của thành viên hợp danh, nên công ty hợp danh thường khó thu hút được các thành viên hợp danh mới gia nhập.
7. Quy định về phân chia lợi nhuận cho chủ sở hữu/cổ đông
Trên thực tế, cách phân chia lợi nhuận giữa chủ sở hữu hoặc cổ đông trong các loại hình công ty có thể thay đổi tùy theo thỏa thuận hoặc quy định cụ thể trong hợp đồng hoặc điều lệ công ty. Tuy nhiên, thông thường, lợi nhuận sẽ được phân chia dựa trên tỷ lệ vốn góp của mỗi chủ sở hữu hoặc cổ đông. Lợi nhuận thường sẽ được chia theo tỉ lệ dưới đây.
- Công ty TNHH: Lợi nhuận được chia cho các thành viên tương ứng với phần vốn góp của mỗi thành viên trong công ty.
- Công ty cổ phần:
- Lợi nhuận được chia cho các cổ đông dựa trên tỷ lệ sở hữu cổ phần của mỗi cổ đông.
- Phải trích lập các quỹ dự trữ trước khi chia cổ tức theo quy định.
- Công ty hợp danh: Lợi nhuận được chia cho các thành viên hợp danh theo thỏa thuận trong hợp đồng hợp danh.
- Doanh nghiệp tư nhân: Toàn bộ lợi nhuận thuộc quyền sở hữu của chủ doanh nghiệp.
8. Khả năng tiếp cận nguồn vốn, tín dụng từ các tổ chức tài chính
Khả năng huy động vốn của các loại hình doanh nghiệp trong giai đoạn thành lập được đánh giá dựa trên 3 yếu tố: số lượng thành viên được góp vốn, khả năng phát hành cổ phiếu và sự thuận tiện trong chuyển nhượng vốn. Các loại hình doanh nghiệp được xếp hạng về khả năng huy động vốn như sau:
- Công ty cổ phần: Có khả năng huy động vốn cao và linh hoạt nhất bởi không giới hạn số lượng cổ đông, là loại hình duy nhất được phát hành cổ phiếu và thủ tục chuyển nhượng cổ phần đơn giản.
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Có thể huy động vốn từ thành viên mới (tối đa 50 thành viên) và chuyển nhượng một phần vốn góp cho cá nhân, tổ chức khác (ưu tiên chuyển nhượng cho các thành viên hiện hữu).
- Công ty hợp danh: Không giới hạn số lượng thành viên, có thể huy động vốn từ thành viên hiện có hoặc thành viên mới. Tuy nhiên, thành viên hợp danh phải được sự chấp thuận của các thành viên khác nếu muốn chuyển nhượng phần vốn.
- Công ty TNHH 1 thành viên: Chỉ có thể huy động thêm vốn từ chủ sở hữu hoặc chuyển nhượng vốn cho cá nhân, tổ chức khác (nhưng phải chuyển đổi loại hình doanh nghiệp nếu chuyển nhượng một phần vốn).
- Doanh nghiệp tư nhân: Khả năng huy động vốn thấp nhất, chỉ có thể huy động vốn từ chính chủ doanh nghiệp, không được phát hành chứng khoán hay bán phần vốn góp cho cá nhân, tổ chức khác.
9. Khả năng chuyển nhượng quyền sở hữu
Trong công ty cổ phần, việc chuyển nhượng quyền sở hữu thông qua việc mua bán cổ phiếu rất linh hoạt và dễ dàng. Trong khi đó, trong các loại hình công ty khác như công ty TNHH, doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh, việc chuyển nhượng quyền sở hữu có thể phức tạp hơn và cần tuân thủ các quy định pháp lý cụ thể.
10. Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp
Các loại hình doanh nghiệp có thể chuyển đổi sang loại hình khác trong một số trường hợp cụ thể như sau:
- Công ty TNHH 1 thành viên: Phải chuyển đổi thành công ty TNHH 2 thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần nếu có thêm cá nhân/tổ chức khác cùng góp vốn.
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên:
- Phải chuyển đổi thành công ty cổ phần nếu số thành viên góp vốn vượt quá 50.
- Phải chuyển đổi thành công ty TNHH 1 thành viên nếu chỉ còn lại 1 thành viên.
- Công ty cổ phần:
- Phải chuyển đổi thành công ty TNHH 2 thành viên nếu chỉ còn 2 cổ đông và không thể huy động thêm cổ đông mới.
- Phải chuyển đổi thành công ty TNHH 1 thành viên nếu chỉ còn 1 cổ đông.
- Doanh nghiệp tư nhân: Có thể chuyển đổi thành công ty TNHH 1 thành viên, công ty TNHH 2 thành viên trở lên, công ty cổ phần hoặc công ty hợp danh.
Công ty hợp danh: Không được chuyển đổi sang bất kỳ loại hình doanh nghiệp nào khác.
Như vậy, các loại hình doanh nghiệp khác nhau có thể chuyển đổi qua lại tuỳ thuộc vào số lượng thành viên/cổ đông tham gia để đảm bảo phù hợp với quy định của pháp luật.
11. Quyền quyết định các vấn đề quan trọng của công ty
Quyền ra quyết định cao nhất trong các loại hình doanh nghiệp khác nhau như sau:
- Công ty cổ phần: Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyền lực cao nhất. Tuy nhiên, Hội đồng quản trị mới là cơ quan trực tiếp quản lý và điều hành công ty. Hội đồng quản trị ra các quyết định quan trọng như bầu/bãi miễn nhân sự cấp cao, chiến lược phát triển hằng năm, mở rộng thị trường, hoạt động marketing, đổi mới công nghệ,…
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Hội đồng thành viên có quyền quyết định tối cao về cơ cấu tổ chức quản lý, chiến lược kinh doanh, dự án đầu tư,… Giám đốc/Tổng giám đốc chỉ điều hành hoạt động hằng ngày và báo cáo với Hội đồng thành viên.
- Công ty hợp danh: Hội đồng thành viên có quyền quyết định mọi công việc kinh doanh của công ty. Tuy nhiên, các quyết định phải được đa số thành viên hợp danh tán thành (3/4 hoặc 2/3 số phiếu).
- Công ty TNHH 1 thành viên và doanh nghiệp tư nhân: Chủ sở hữu/chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định nhanh chóng, dứt khoát đối với mọi hoạt động kinh doanh.
Như vậy, quyền ra quyết định cao nhất thuộc về các cơ quan khác nhau tùy loại hình, trong đó công ty cổ phần và TNHH 2 thành viên trở lên có cơ chế ra quyết định tập trung hơn so với công ty hợp danh.
12. Yêu cầu về quản trị doanh nghiệp, cơ cấu quản lý, Cơ cấu tổ chức
Các loại hình doanh nghiệp có mức độ phức tạp về cơ cấu tổ chức khác nhau như sau:
- Công ty cổ phần, đặc biệt là công ty niêm yết, có cơ cấu tổ chức phức tạp nhất. Điều này là do số lượng cổ đông rất lớn, cổ đông thường xuyên ra vào, gây khó khăn trong việc quản lý.
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên và công ty hợp danh có cơ cấu tổ chức đơn giản hơn. Các thành viên thường có mối quan hệ quen biết, nên việc quản lý và điều hành công ty không quá phức tạp.
- Công ty TNHH 1 thành viên và doanh nghiệp tư nhân có cơ cấu tổ chức đơn giản và gọn nhẹ nhất. Thường chủ sở hữu đồng thời là giám đốc, dưới là các phòng ban chức năng.
Như vậy, công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có cơ cấu tổ chức phức tạp nhất, trong khi công ty TNHH 1 thành viên và doanh nghiệp tư nhân có cơ cấu đơn giản nhất. Mức độ phức tạp của cơ cấu tổ chức phụ thuộc vào số lượng thành viên/cổ đông và mối quan hệ giữa họ.
13. Sự linh hoạt trong điều hành, ra quyết định kinh doanh
- Doanh nghiệp tư nhân và Công ty TNHH 1 thành viên: Linh hoạt cao nhất, chủ doanh nghiệp/chủ sở hữu có quyền quyết định tối cao.
- Công ty hợp danh: Đa số thành viên hợp danh phải đồng ý (2/3 hoặc 3/4) mới ra được quyết định quan trọng, ít linh hoạt hơn.
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Quyết định thông qua Hội đồng thành viên, linh hoạt vừa phải.
- Công ty cổ phần: Ít linh hoạt nhất, quyết định quan trọng phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua.
14. Yêu cầu về công bố thông tin, minh bạch hoạt động
Yêu cầu về công bố thông tin và minh bạch hoạt động cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong hoạt động kinh doanh.
- Công ty cổ phần: Yêu cầu cao nhất về công bố thông tin, minh bạch hoạt động, đặc biệt với công ty niêm yết.
- Công ty TNHH: Cũng có yêu cầu về công bố thông tin, báo cáo tài chính hàng năm nhưng ít nghiêm ngặt hơn công ty cổ phần.
- Công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân: Không yêu cầu nghiêm ngặt về công bố thông tin.
15. Mức độ kiểm soát và giám sát của nhà nước đối với hoạt động
Mức độ kiểm soát và giám sát của nhà nước đối với hoạt động của công ty cũng khác nhau đối với từng loại hình công ty. Công ty cổ phần thường phải tuân thủ các quy định pháp lý và bị kiểm soát chặt chẽ hơn so với các loại hình công ty khác.
16. Mức độ phổ biến của các loại hình doanh nghiệp
Về tính phổ biến khi lựa chọn thành lập, các loại hình doanh nghiệp được xếp hạng từ cao đến thấp như sau:
- Công ty TNHH 1 thành viên: Được nhiều người lựa chọn nhất bởi cơ cấu tổ chức đơn giản, dễ quản lý, phù hợp với kinh doanh quy mô vừa và nhỏ.
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Là lựa chọn phổ biến khi có nhu cầu góp vốn cùng bạn bè, đối tác.
- Công ty cổ phần: Được lựa chọn bởi các tổ chức, cá nhân kinh doanh ngành nghề yêu cầu khả năng huy động vốn cao, mặc dù có yêu cầu chặt chẽ về cơ cấu tổ chức.
- Công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân: Ít được lựa chọn nhất do tính rủi ro cao cho chủ sở hữu và khả năng huy động vốn thấp.
Như vậy, sự lựa chọn phổ biến hay ít phổ biến của các loại hình doanh nghiệp phụ thuộc vào yếu tố cơ cấu tổ chức, khả năng huy động vốn và mức độ rủi ro cho chủ sở hữu. Công ty TNHH với cơ cấu đơn giản được ưa chuộng nhất.
III. Bảng tóm tắt so sánh các loại hình công ty phổ biến tại Việt Nam
Tiêu chí | Công ty TNHH 1TV | Công ty TNHH 2TV trở lên | Công ty Cổ phần | Công ty Hợp danh | Doanh nghiệp Tư nhân |
---|---|---|---|---|---|
Chủ sở hữu | 1 chủ sở hữu | Từ 2 chủ sở hữu trở lên | Nhiều cổ đông | Tối thiểu 2 thành viên hợp danh (cá nhân) | 1 chủ sở hữu (cá nhân) |
Số lượng thành viên/cổ đông | 1 | 2-50 | Tối thiểu 3, không giới hạn tối đa | Tối thiểu 2, không giới hạn tối đa | 1 |
Tư cách pháp nhân | Có | Có | Có | Có | Không |
Vốn điều lệ | Không yêu cầu cụ thể | Không yêu cầu cụ thể | Không yêu cầu cụ thể | Không yêu cầu cụ thể | Không yêu cầu |
Thuế chính | Thuế TNDN 20% | Thuế TNDN 20% | Thuế TNDN 20% | Thuế TNCN (thành viên) | Thuế TNCN |
Trách nhiệm pháp lý | Hữu hạn | Hữu hạn | Hữu hạn | Vô hạn (thành viên hợp danh) | Vô hạn |
Khả năng huy động vốn | Thấp | Trung bình | Cao | Trung bình | Thấp nhất |
Cơ cấu quản lý | Đơn giản | Tương đối đơn giản | Phức tạp | Tương đối đơn giản | Đơn giản nhất |
Linh hoạt trong ra quyết định | Cao | Trung bình | Thấp | Trung bình | Cao nhất |
Yêu cầu công bố thông tin | Trung bình | Trung bình | Cao | Thấp | Thấp |
Mức độ phổ biến | Rất phổ biến | Phổ biến | Phổ biến | Ít phổ biến | Ít phổ biến |
IV. Làm sao lựa chọn loại hình công ty phù hợp?
Để lựa chọn loại hình công ty phù hợp, bạn cần xác định rõ các mục tiêu kinh doanh, nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp, cũng như hiểu rõ về các yếu tố pháp lý và quản trị. Dưới đây là một số bước bạn có thể tham khảo:
- Quy mô và mục tiêu kinh doanh:
- Doanh nghiệp nhỏ: Có thể chọn doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty TNHH một thành viên.
- Doanh nghiệp lớn hơn: Công ty TNHH nhiều thành viên hoặc công ty cổ phần có thể phù hợp hơn.
- Số lượng thành viên/cổ đông:
- Một người: Doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty TNHH một thành viên.
- Nhiều người: Công ty TNHH nhiều thành viên hoặc công ty cổ phần.
- Vốn đầu tư:
- Vốn nhỏ: Doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty TNHH.
- Vốn lớn và cần huy động vốn: Công ty cổ phần.
- Trách nhiệm pháp lý:
- Muốn giới hạn trách nhiệm: Công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
- Chấp nhận trách nhiệm vô hạn: Doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty hợp danh.
- Tính linh hoạt trong quản lý:
- Quản lý đơn giản: Doanh nghiệp tư nhân.
- Cần cơ cấu quản lý phức tạp hơn: Công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
- Khả năng huy động vốn:
- Cần huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư: Công ty cổ phần.
- Không cần huy động vốn rộng rãi: Các loại hình khác.
- Chính sách thuế: Xem xét chính sách thuế áp dụng cho từng loại hình doanh nghiệp.
- Ngành nghề kinh doanh: Một số ngành nghề có thể yêu cầu loại hình doanh nghiệp cụ thể.
- Kế hoạch phát triển dài hạn: Cân nhắc khả năng mở rộng, niêm yết trên sàn chứng khoán trong tương lai.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về sự khác biệt giữa các loại hình công ty theo Luật Doanh nghiệp 2020 tại Việt Nam. Việc lựa chọn loại hình công ty phù hợp đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển và thành công của một doanh nghiệp.
Bằng việc nắm rõ các tiêu chí so sánh, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định lập công ty, bạn sẽ có thể tạo ra cơ hội thành công lớn cho doanh nghiệp của mình.