Việc thành lập doanh nghiệp là một trong những bước đi quan trọng đối với những cá nhân có mong muốn khởi nghiệp và kinh doanh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về quy định pháp luật liên quan đến số lượng công ty mà một cá nhân được phép thành lập.
Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ một cá nhân được thành lập bao nhiêu công ty, cùng với những quy định pháp luật liên quan.
Căn cứ pháp lý, thông tư, nghị định
- Luật số 59/2020/QH14 của Quốc hội: Luật Doanh nghiệp
- Nghị định số 01/2021/NĐ-CP ngày 14/01/2021 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp
- Thông tư số 02/2021/TT-BKHĐT ngày 23/01/2021 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp
- Luật số 61/2020/QH14 của Quốc hội: Luật Đầu tư
I. Một cá nhân được thành lập bao nhiêu công ty, theo quy định pháp luật
Theo quy định của pháp luật hiện hành, số lượng công ty mà một cá nhân được phép thành lập phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp:
- Doanh nghiệp tư nhân (DNTN): Mỗi cá nhân chỉ được thành lập 01 (một) DNTN. Điều này có nghĩa là bạn không thể đồng thời sở hữu hai hoặc nhiều doanh nghiệp tư nhân cùng một lúc.
- Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH): Không có giới hạn về số lượng công ty TNHH mà một cá nhân có thể thành lập hoặc góp vốn. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể thành lập hoặc tham gia góp vốn vào nhiều công ty TNHH khác nhau.
- Công ty cổ phần (CTCP): Tương tự như công ty TNHH, không có giới hạn về số lượng CTCP mà một cá nhân có thể thành lập hoặc góp vốn. Bạn hoàn toàn có thể sở hữu cổ phần hoặc tham gia thành lập nhiều công ty cổ phần.
- Đối với công ty hợp danh: Một cá nhân là thành viên hợp danh không được làm chủ doanh nghiệp tư nhân và không được làm thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác, trừ trường hợp được sự nhất trí của các thành viên hợp danh còn lại.
Như vậy, pháp luật Việt Nam không hạn chế số lượng công ty TNHH và CTCP mà một cá nhân có thể thành lập hoặc góp vốn. Tuy nhiên, mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập một doanh nghiệp tư nhân duy nhất.
II. Các trường hợp đặc biệt
Bên cạnh những quy định chung về số lượng công ty mà một cá nhân được thành lập, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
- Cá nhân là chủ doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc là thành viên hợp danh của công ty hợp danh. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh xung đột lợi ích trong hoạt động kinh doanh.
- Cá nhân là thành viên góp vốn: Một cá nhân có thể góp vốn vào nhiều công ty TNHH hoặc CTCP khác nhau mà không bị giới hạn về số lượng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc góp vốn vào nhiều công ty có thể dẫn đến việc phân tán nguồn lực và khó khăn trong quản lý. Do đó, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư vào nhiều công ty cùng lúc.
- Cá nhân là người đại diện theo pháp luật: Một cá nhân có thể là người đại diện theo pháp luật của nhiều công ty cùng một lúc, miễn là không vi phạm các quy định về kiêm nhiệm chức vụ theo quy định của pháp luật.
III. Những trường hợp cấm tham gia góp vốn hoặc thành lập công ty
Theo quy định của pháp luật, một số đối tượng sẽ bị cấm tham gia góp vốn hoặc thành lập công ty, bao gồm:
- Cơ quan nhà nước, lực lượng vũ trang sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp vì lợi ích riêng.
- Cán bộ, công chức, viên chức theo Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức.
- Quân nhân, công nhân trong lực lượng vũ trang (trừ trường hợp được ủy quyền đại diện vốn nhà nước).
- Cán bộ lãnh đạo, quản lý doanh nghiệp nhà nước (trừ trường hợp được ủy quyền đại diện vốn nhà nước).
- Người chưa thành niên, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, tổ chức không có tư cách pháp nhân.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, tạm giam, chấp hành hình phạt tù, cai nghiện bắt buộc, cấm đảm nhiệm chức vụ.
- Khi cơ quan đăng ký kinh doanh yêu cầu, phải nộp phiếu lý lịch tư pháp.
- Tổ chức pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh trong một số lĩnh vực theo Bộ luật Hình sự.
Những quy định trên nhằm đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ pháp luật trong hoạt động thành lập và quản lý công ty.
Việc thành lập và quản lý nhiều công ty đồng thời sẽ yêu cầu cá nhân phải đáp ứng các nghĩa vụ pháp lý và tài chính liên quan đến từng công ty. Việc sở hữu nhiều công ty mang lại cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư và tận dụng nguồn lực, nhưng cũng tiềm ẩn các rủi ro về quản lý, trách nhiệm pháp lý.
Vì vậy, khi thành lập và sở hữu nhiều công ty, cá nhân cần phải có kế hoạch quản lý hiệu quả, đảm bảo tuân thủ pháp luật và phân chia rõ ràng trách nhiệm pháp lý của từng công ty. Việc áp dụng các mô hình sở hữu như công ty mẹ – công ty con, công ty liên kết hoặc sở hữu cá nhân cũng có thể giúp cá nhân quản lý nhiều công ty một cách hiệu quả hơn.