Việc lập báo cáo tài chính cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp siêu nhỏ tại Việt Nam đang trở thành vấn đề cấp thiết, đặc biệt khi pháp luật liên tục được cập nhật. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và quản lý tài chính hiệu quả, các chủ thể kinh doanh quy mô nhỏ cần nắm rõ nghĩa vụ và cách thức thực hiện.
Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn toàn diện về cấu phần, phương pháp lập và những lưu ý quan trọng khi thực hiện báo cáo tài chính cho hai loại hình này.
Cơ sở pháp lý
- Luật Kế toán số 88/2015/QH13 quy định về nguyên tắc, nội dung và trách nhiệm lập báo cáo tài chính
- Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 quy định về quản lý các loại thuế và các khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước
- Nghị định 01/2021/NĐ-CP quy định chi tiết về đăng ký doanh nghiệp
- Nghị định 80/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
I. Tổng quan về hộ kinh doanh và doanh nghiệp siêu nhỏ
1. Khái niệm và phân loại
Hộ kinh doanh: Theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hộ kinh doanh là hình thức kinh doanh do một cá nhân hoặc các thành viên hộ gia đình đăng ký thành lập và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi hoạt động kinh doanh. Mô hình này phù hợp với các hoạt động quy mô nhỏ như cửa hàng tạp hóa, quán ăn, dịch vụ sửa chữa hay kinh doanh trực tuyến.
Doanh nghiệp siêu nhỏ: Căn cứ Điều 5 Nghị định 80/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp siêu nhỏ được xác định dựa trên các tiêu chí sau:
- Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng: Có số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 10 người VÀ tổng doanh thu của năm không quá 3 tỷ đồng HOẶC tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.
- Lĩnh vực thương mại và dịch vụ: Có số lao động tham gia BHXH bình quân năm không quá 10 người VÀ tổng doanh thu của năm không quá 10 tỷ đồng HOẶC tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.
2. Vai trò và mục đích của báo cáo tài chính
Theo Điều 12 Thông tư 132/2018/TT-BTC, báo cáo tài chính không chỉ phục vụ yêu cầu pháp lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị nội bộ. Mục đích chính của báo cáo tài chính là:
- Cung cấp thông tin tài chính: Phản ánh tình hình tài chính (tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu) và kết quả kinh doanh (doanh thu, chi phí, lãi, lỗ) của doanh nghiệp.
- Đáp ứng yêu cầu quản lý: Giúp chủ doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động, ra quyết định kinh doanh, quản lý dòng tiền và là cơ sở để các cơ quan nhà nước quản lý, thanh tra, kiểm tra.

II. Quy định pháp lý về nghĩa vụ lập báo cáo tài chính
1. Đối với hộ kinh doanh
Theo quy định hiện hành tại Thông tư 88/2021/TT-BTC, hộ kinh doanh không thuộc đối tượng bắt buộc phải lập báo cáo tài chính như doanh nghiệp. Hộ kinh doanh (bao gồm cả hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán) chỉ cần thực hiện nghĩa vụ về kê khai thuế và ghi chép sổ sách kế toán đơn giản, lưu trữ hóa đơn, chứng từ.
Tuy nhiên, các hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai, hoặc tự nguyện áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp, cần thực hiện chế độ kế toán và sổ sách chặt chẽ hơn.
2. Đối với doanh nghiệp siêu nhỏ
Việc lập báo cáo tài chính của doanh nghiệp siêu nhỏ phụ thuộc vào phương pháp tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) mà doanh nghiệp lựa chọn:
- Trường hợp bắt buộc lập báo cáo tài chính: Doanh nghiệp siêu nhỏ nộp thuế TNDN theo phương pháp tính trên thu nhập tính thuế phải lập báo cáo tài chính và các phụ biểu theo quy định tại Thông tư 132/2018/TT-BTC để nộp cho cơ quan thuế.
- Trường hợp không bắt buộc: Doanh nghiệp siêu nhỏ nộp thuế TNDN tính theo tỷ lệ % trên doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ không bắt buộc phải lập báo cáo tài chính để nộp cho cơ quan thuế. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn có thể lập báo cáo để phục vụ cho mục đích quản trị nội bộ.

Lưu ý: Theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP, từ 01/6/2025, hộ kinh doanh có tổng doanh thu từ 1 tỷ đồng trở lên bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền để đảm bảo quản lý thuế hiện đại. Đồng thời, doanh nghiệp siêu nhỏ theo Thông tư 132/2018/TT-BTC không bắt buộc lập báo cáo tài chính nếu nộp thuế TNDN theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu mà chỉ bắt buộc đối với phương pháp kê khai thuế. Ngoài ra, doanh nghiệp siêu nhỏ có thể lựa chọn áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC để phù hợp hơn với quy mô và kế hoạch phát triển.
III. Hệ thống và cấu phần báo cáo tài chính cho doanh nghiệp siêu nhỏ
1. Các loại báo cáo bắt buộc và phụ biểu
Theo Điều 13 Thông tư 132/2018/TT-BTC, hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp siêu nhỏ nộp thuế TNDN theo phương pháp kê khai bao gồm:
- Báo cáo tài chính chính (bắt buộc):
- Báo cáo tình hình tài chính – Mẫu số B01-DNSN
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh – Mẫu số B02-DNSN
- Phụ biểu báo cáo tài chính (bắt buộc):
- Bảng cân đối tài khoản – Mẫu số F01-DNSN
- Báo cáo tình hình thực hiện nghĩa vụ với ngân sách nhà nước – Mẫu số F02-DNSN
Lưu ý: Bản thuyết minh báo cáo tài chính (Mẫu B09-DNSN) không bắt buộc, doanh nghiệp có thể lập tùy theo nhu cầu quản lý.
2. Báo cáo tình hình tài chính (Mẫu B01-DNSN)
Báo cáo này phản ánh toàn bộ tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, tuân thủ nguyên tắc cân bằng: Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn.
- Phần TÀI SẢN: Phản ánh giá trị toàn bộ tài sản của doanh nghiệp, bao gồm tiền, các khoản phải thu, hàng tồn kho, tài sản cố định và tài sản khác.
- Phần NGUỒN VỐN: Phản ánh nguồn hình thành tài sản, bao gồm Nợ phải trả (nợ người bán, vay ngân hàng, thuế phải nộp) và Vốn chủ sở hữu (vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận chưa phân phối).
3. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu B02-DNSN)
Báo cáo này phản ánh kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh trong một kỳ kế toán, giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh thông qua việc xác định lợi nhuận hoặc lỗ. Các chỉ tiêu chính bao gồm:
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Tổng doanh thu thuần sau khi trừ các khoản giảm trừ.
- Giá vốn hàng bán: Chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm, hàng hóa đã bán.
- Lợi nhuận gộp: Chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán.
- Chi phí bán hàng và Chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.
- Thu nhập khác và Chi phí khác.
- Lợi nhuận trước thuế và Lợi nhuận sau thuế TNDN.

IV. Hướng dẫn lập báo cáo tài chính cơ bản
1. Nguyên tắc cơ bản khi lập báo cáo
Việc lập báo cáo tài chính cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp siêu nhỏ phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kế toán cơ bản được quy định tại Luật Kế toán và các thông tư hướng dẫn:
- Trung thực và hợp lý: Phản ánh đúng bản chất các giao dịch kinh tế, không xuyên tạc.
- Kịp thời và đầy đủ: Lập và nộp báo cáo đúng thời hạn, cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết.
- Nhất quán: Áp dụng thống nhất chính sách kế toán giữa các kỳ, trường hợp thay đổi phải có lý do và thuyết minh.
- Trách nhiệm: Báo cáo phải có đầy đủ chữ ký của người lập, kế toán trưởng (nếu có) và người đại diện theo pháp luật. Những người này phải chịu trách nhiệm về nội dung báo cáo.
2. Quy trình 4 bước lập báo cáo
- Bước 1: Thu thập và sắp xếp chứng từ: Tập hợp, kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của toàn bộ chứng từ kế toán phát sinh trong kỳ (hóa đơn, phiếu thu, chi,…) và sắp xếp theo trình tự thời gian.
- Bước 2: Ghi sổ kế toán: Dựa trên chứng từ đã kiểm tra, hạch toán các nghiệp vụ kinh tế vào sổ kế toán (sổ nhật ký chung, sổ cái các tài khoản) theo đúng chế độ kế toán áp dụng.
- Bước 3: Khóa sổ và lập Bảng cân đối tài khoản: Cuối kỳ, tổng hợp số liệu, thực hiện các bút toán kết chuyển, điều chỉnh và khóa sổ kế toán. Lập Bảng cân đối số phát sinh để kiểm tra sự chính xác và cân đối của các tài khoản.
- Bước 4: Lập báo cáo tài chính: Căn cứ vào số liệu trên Bảng cân đối tài khoản và sổ kế toán chi tiết, tiến hành lập các báo cáo tài chính (B01-DNSN, B02-DNSN) và các phụ biểu liên quan theo đúng mẫu quy định.
3. Công cụ hỗ trợ lập báo cáo
Để tăng độ chính xác và tiết kiệm thời gian, Thuận Thiên khuyến khích bạn sử dụng các công cụ hỗ trợ như:
- Phần mềm kế toán: Các phần mềm như MISA, FAST,… giúp tự động hóa nhiều quy trình, tích hợp sẵn các mẫu biểu theo quy định và giảm thiểu sai sót.
- Bảng tính Excel: Là lựa chọn khả thi cho các đơn vị có quy mô rất nhỏ, tuy nhiên đòi hỏi người lập phải có kiến thức kế toán vững và cẩn thận trong việc nhập liệu, thiết lập công thức.
V. Thời hạn, trách nhiệm nộp và lưu trữ báo cáo
1. Thời hạn và cơ quan tiếp nhận báo cáo
- Thời hạn nộp: Theo quy định, doanh nghiệp siêu nhỏ phải lập và gửi báo cáo tài chính năm chậm nhất là 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính. Đối với năm tài chính trùng với năm dương lịch (kết thúc ngày 31/12), hạn chót nộp BCTC là ngày 31/03 của năm tiếp theo.
- Cơ quan tiếp nhận: Báo cáo tài chính cần được nộp cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp, cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thống kê.
2. Hình thức nộp báo cáo
Doanh nghiệp có thể nộp báo cáo tài chính qua các hình thức sau:
- Nộp qua mạng: Thông qua hệ thống thuế điện tử (eTax) hoặc qua các nhà cung cấp dịch vụ IVAN (iHTKK). Đây là hình thức được khuyến khích vì sự nhanh chóng và tiện lợi.
- Nộp trực tiếp: Nộp bản cứng tại bộ phận một cửa của cơ quan thuế quản lý.

3. Trách nhiệm lưu trữ và bảo quản
Theo Luật Kế toán, doanh nghiệp phải lưu trữ báo cáo tài chính và các tài liệu kế toán liên quan trong thời gian tối thiểu là 10 năm kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Hồ sơ phải được bảo quản an toàn, đầy đủ tại trụ sở chính để cung cấp khi cơ quan có thẩm quyền yêu cầu thanh tra, kiểm tra.
VI. Lựa chọn chế độ kế toán phù hợp
Doanh nghiệp siêu nhỏ có thể lựa chọn áp dụng chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Thông tư 133/2016/TT-BTC thay vì Thông tư 132/2018/TT-BTC. Việc này mang lại một số ưu điểm:
- Hệ thống báo cáo đầy đủ hơn: Bao gồm cả Bản thuyết minh báo cáo tài chính (B09-DNN), giúp cung cấp thông tin chi tiết và minh bạch hơn.
- Phù hợp với kế hoạch mở rộng: Dễ dàng chuyển đổi khi doanh nghiệp phát triển vượt ngưỡng siêu nhỏ, không gây gián đoạn hệ thống kế toán.
VII. Những lưu ý quan trọng và cập nhật mới nhất
1. Xu hướng số hóa và quản lý thuế hiện đại
Quản lý thuế đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng công nghệ hóa. Một trong những thay đổi quan trọng là việc áp dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền. Theo các quy định hiện hành, nhiều hộ, cá nhân kinh doanh tại các địa bàn có điều kiện thuận lợi phải áp dụng hình thức hóa đơn này. Điều này đòi hỏi các đơn vị cần chuẩn bị về mặt công nghệ và quy trình quản lý để kết nối dữ liệu với cơ quan thuế một cách thông suốt.
2. Đảm bảo tính chính xác và hình thức của báo cáo
Tính chính xác của số liệu là yếu tố quan trọng nhất. Mọi sai sót có thể dẫn đến hệ quả pháp lý nghiêm trọng. Doanh nghiệp cần kiểm tra chéo thông tin, đảm bảo mọi giao dịch đều có chứng từ hợp lệ, đầy đủ chữ ký và con dấu theo quy định. Báo cáo tài chính phải được lập đúng mẫu, trình bày rõ ràng, không tẩy xóa.
VIII. Xử phạt vi phạm về báo cáo tài chính
1. Mức phạt theo quy định hiện hành
Theo Nghị định 41/2018/NĐ-CP, các hành vi vi phạm liên quan đến báo cáo tài chính cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp siêu nhỏ sẽ bị xử phạt như sau:
- Phạt tiền từ 5.000.000 – 10.000.000 đồng: Nếu nộp báo cáo tài chính chậm dưới 03 tháng so với thời hạn quy định.
- Phạt tiền từ 10.000.000 – 20.000.000 đồng: Nếu nộp báo cáo tài chính chậm từ 03 tháng trở lên.
- Phạt tiền từ 40.000.000 – 50.000.000 đồng: Đối với hành vi không nộp báo cáo tài chính cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
2. Các hậu quả khác khi vi phạm
Ngoài việc bị phạt tiền, doanh nghiệp vi phạm còn có thể đối mặt với nhiều rủi ro khác như:
- Mất uy tín với đối tác, khách hàng và các tổ chức tín dụng.
- Gặp khó khăn khi tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng.
- Bị cơ quan thuế đưa vào danh sách rủi ro cao, tăng cường tần suất thanh tra, kiểm tra.
IX. Tóm tắt về báo cáo tài chính cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp siêu nhỏ
Việc nắm vững các quy định về báo cáo tài chính cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp siêu nhỏ sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định. Từ việc xác định nghĩa vụ, hiểu rõ cấu phần báo cáo đến việc tuân thủ quy trình và thời hạn nộp, mỗi bước đều cần sự cẩn trọng và chính xác.
Hy vọng bài viết này của Thuận Thiên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết, từ đó áp dụng hiệu quả vào thực tế quản lý tài chính tại đơn vị của mình, tránh các rủi ro không đáng có.