Skip links

Vốn điều lệ là gì? có cần chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty?

Vốn điều lệ là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ tường tận về vốn điều lệ

Tóm Tắt Các Ý Chính

  • Vốn điều lệ là số vốn ban đầu mà các thành viên sáng lập hoặc cổ đông cam kết góp vào công ty khi thành lập.
  • Vốn điều lệ có vai trò quan trọng trong việc xác định quyền lợi, nghĩa vụ của các thành viên/cổ đông và cơ cấu quản lý công ty.
  • Vốn điều lệ là cơ sở để doanh nghiệp huy động thêm nguồn vốn và là thước đo năng lực tài chính của doanh nghiệp.
  • Không có quy định cụ thể về việc chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty, nhưng việc này vẫn được khuyến khích để đảm bảo tính minh bạch.
  • Trong trường hợp cổ đông không góp đủ vốn, các cổ đông khác có quyền mua lại số cổ phần chưa góp theo tỷ lệ góp vốn của mình.
  • Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc yêu cầu vốn pháp định có thể đòi hỏi việc chứng minh vốn điều lệ.

Trong quá trình thành lập và vận hành doanh nghiệp, “vốn điều lệ” là một khái niệm quan trọng mà mọi chủ doanh nghiệp cần nắm rõ. Vốn điều lệ không chỉ là con số thể hiện cam kết tài chính của các thành viên góp vốn, mà còn là yếu tố quyết định trong việc xác định cơ cấu quản lý và quyền lợi của các bên liên quan trong công ty.

Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về khái niệm này, đặc biệt là vấn đề liệu có cần chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty hay không. Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc trên, giúp bạn hiểu rõ hơn về vốn điều lệ và các quy định liên quan trong quá trình khởi nghiệp.

Căn Cứ Pháp Lý

I. Vốn điều lệ là gì?

Vốn điều lệ chính là số vốn ban đầu mà các thành viên sáng lập hoặc cổ đông của một công ty cam kết góp vào công ty khi thành lập.
Vốn điều lệ chính là số vốn ban đầu mà các thành viên sáng lập hoặc cổ đông của một công ty cam kết góp vào công ty khi thành lập.

Vốn điều lệ được hiểu là tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.

Ý nghĩa và vai trò:

  • Vốn điều lệ được xem là cơ sở để xác định tỷ lệ sở hữu cổ phần hoặc phần vốn góp của cổ đông, thành viên trong công ty.
  • Nó có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định tỷ lệ góp vốn của các thành viên hoặc cổ đông trong doanh nghiệp.
  • Vốn điều lệ cũng là căn cứ để xác định quyền và nghĩa vụ của các thành viên hoặc cổ đông trong công ty.

Đặc điểm:

  • Vốn điều lệ phải được ghi rõ trong điều lệ công ty.
  • Số vốn này do chủ sở hữu cam kết góp trong một thời hạn nhất định.
  • Vốn điều lệ có thể được góp bằng tiền hoặc tài sản khác như ngoại tệ, vàng, giá trị quyền sử dụng đất, giá trị quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, và các tài sản khác.

III. Có cần chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty?

Tuy không có quy định cụ thể về việc chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty. Nhưng theo quy định tại Điều 113 Luật Doanh nghiệp năm 2020, khi thành lập công ty, các thành viên/cổ đông phải góp vốn điều lệ theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong Hợp đồng thành lập công ty.
Tuy không có quy định cụ thể về việc chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty. Nhưng theo quy định tại Điều 113 Luật Doanh nghiệp năm 2020, khi thành lập công ty, các thành viên/cổ đông phải góp vốn điều lệ theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong Hợp đồng thành lập công ty.

Theo quy định tại Điều 113 Luật Doanh nghiệp năm 2020, khi thành lập công ty, các thành viên/cổ đông phải góp vốn điều lệ theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong Hợp đồng thành lập công ty. Tuy nhiên, không có quy định cụ thể về việc chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty.

Trong thực tế, việc chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và tránh các tranh chấp về quyền lợi giữa các thành viên/cổ đông. Do đó, nhiều doanh nghiệp thường sử dụng các biện pháp như:

  • Lập bản kê khai vốn điều lệ: Đây là một tài liệu ghi lại số tiền và tài sản mà các thành viên/cổ đông đã cam kết góp vào công ty. Bản kê khai này có thể được xác nhận bằng chữ ký của các bên liên quan hoặc được công chứng tại cơ quan có thẩm quyền.
  • Chứng minh tài sản góp vốn: Nếu các thành viên/cổ đông góp vốn bằng tài sản, họ cần phải chứng minh được tính hợp lệ và giá trị của tài sản đó thông qua các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc giấy tờ liên quan đến tài sản đó.

III. Vai trò và ý nghĩa của vốn điều lệ

Vốn điều lệ không chỉ là nguồn tài chính ban đầu để doanh nghiệp hoạt động
Vốn điều lệ không chỉ là nguồn tài chính ban đầu để doanh nghiệp hoạt động

Theo quy định tại Điều 113 Luật Doanh nghiệp năm 2020, vốn điều lệ là một trong số những yếu tố cấu thành nên doanh nghiệp, bao gồm vốn góp của các thành viên/cổ đông và vốn khác thuộc sở hữu của doanh nghiệp. Vốn điều lệ có vai trò quan trọng trong việc xác định quy mô, năng lực tài chính của doanh nghiệp cũng như mức độ trách nhiệm tài sản của các thành viên/cổ đông.

Vốn điều lệ không chỉ là nguồn tài chính ban đầu để doanh nghiệp hoạt động mà còn có vai trò quan trọng trong các hoạt động khác của doanh nghiệp như sau:

1. Vốn điều lệ là cơ sở để xác định quyền và lợi ích của các thành viên/cổ đông

Các thành viên/cổ đông sẽ được hưởng quyền lợi từ lợi nhuận của doanh nghiệp tương ứng với tỷ lệ góp vốn của mình. Ngoài ra, các thành viên/cổ đông cũng có quyền tham gia vào việc quản lý, điều hành doanh nghiệp thông qua Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông.

2. Vốn điều lệ là cơ sở để doanh nghiệp huy động thêm các nguồn vốn khác

Với số vốn điều lệ ban đầu, doanh nghiệp có thể dễ dàng hơn trong việc tiếp cận với các nguồn vốn khác như vốn vay từ ngân hàng, vốn đầu tư từ các nhà đầu tư, hợp tác kinh doanh với các đối tác khác,… Điều này giúp doanh nghiệp có thể phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.

3. Vốn điều lệ là thước đo năng lực tài chính của doanh nghiệp

Vốn điều lệ càng lớn, khả năng tài chính của doanh nghiệp càng mạnh và sức cạnh tranh trên thị trường càng cao. Điều này giúp doanh nghiệp có thể tồn tại và phát triển trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.

IV. Trường hợp cổ đông, thành viên không góp đủ vốn thì xử lý thế nào?

Trong trường hợp cổ đông, thành viên không góp đủ vốn điều lệ đã cam kết, các cổ đông khác có quyền mua lại số cổ phần chưa góp vốn của cổ đông đó theo tỷ lệ góp vốn của mình. Nếu không có cổ đông nào muốn mua lại, công ty sẽ tiến hành giải quyết theo quy định tại Điều 117 Luật Doanh nghiệp năm 2020.

V. Phân biệt vốn điều lệ, vốn pháp định và vốn chủ sở hữu

Tiêu chíVốn điều lệVốn pháp địnhVốn chủ sở hữu
Định nghĩaSố vốn cam kết góp khi thành lập doanh nghiệpMức vốn tối thiểu theo quy định pháp luật để kinh doanh ngành nghề đặc thùTổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả
Tính chấtCố định, thay đổi khi có quyết địnhCố định theo quy định pháp luậtThay đổi theo kết quả kinh doanh
Mục đíchXác định quyền lợi, nghĩa vụ của thành viên/cổ đôngĐảm bảo năng lực tài chính cho ngành nghề đặc thùPhản ánh giá trị thực của doanh nghiệp
Áp dụngMọi loại hình doanh nghiệpMột số ngành nghề kinh doanh có điều kiệnMọi loại hình doanh nghiệp

Mặc dù về cơ bản, các doanh nghiệp không cần chứng minh vốn điều lệ khi đăng ký thành lập, nhưng vẫn có những trường hợp đặc biệt đòi hỏi việc chứng minh này, đặc biệt là đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc yêu cầu vốn pháp định.

Hiểu rõ về vốn điều lệ và các quy định liên quan không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai. Vì vậy, các chủ doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi quyết định mức vốn điều lệ và phương thức góp vốn phù hợp với mô hình kinh doanh của mình.

Câu Hỏi Thường Gặp

Không có quy định cụ thể về việc chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty. Nhưng theo quy định tại Điều 113 Luật Doanh nghiệp năm 2020, khi thành lập công ty, các thành viên/cổ đông phải góp vốn điều lệ theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong Hợp đồng thành lập công ty.

Có, vốn điều lệ có ảnh hưởng đến khả năng vay vốn của công ty. Các ngân hàng thường xem xét vốn điều lệ của công ty để đánh giá khả năng trả nợ của công ty trước khi quyết định cho vay.

Có, vốn điều lệ có liên quan đến trách nhiệm pháp lý của cổ đông. Trong trường hợp công ty bị phá sản, các cổ đông chỉ phải chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn điều lệ đã góp.

Có, vốn điều lệ có thể thay đổi thông qua việc tăng vốn hoặc giảm vốn, nhưng phải được các cổ đông đồng ý và được cơ quan quản lý nhà nước chấp thuận.

Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc yêu cầu vốn pháp định có thể đòi hỏi việc chứng minh vốn điều lệ.

Tác Giả Hồng Loan

Tác Giả: Hồng Loan

Hiện đang công tác tại Thuận Thiên, với hơn 9 năm kinh nghiệm làm việc hi vọng sẽ giúp cho mọi người có thể hiểu hơn các vấn đề về Pháp Lý, Thuế Và Kế Toán
Mục lục: Vốn điều lệ là gì? có cần chứng minh vốn điều lệ khi thành lập công ty?

Bài Viết Cùng Chủ Đề

Cập nhật những bài viết mới, kiến thức lĩnh vực kế toán, pháp lý doanh nghiệp, thuế… với kho kiến thức khổng lồ và chuyên sâu được viết bởi những người đầu ngành của Công Ty Thuận Thiên.
Quy trình, thủ tục và điều kiện cần thiết để thành lập công ty agency tại Việt Nam. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về hồ sơ, mã...
Tìm hiểu về chi phí hợp lý của doanh nghiệp, các điều kiện cần thiết và danh sách chi phí được chấp nhận. Hướng dẫn chi tiết giúp doanh nghiệp...
Chỉ với 990.000đ, dịch vụ thành lập công ty tại Đồng Nai của Thuận Thiên sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí, mọi thủ tục từ lúc bắt...
Cập nhật mức phạt chậm nộp, trốn đóng BHXH, BHYT, BHTN của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, tránh rủi ro pháp lý, đảm bảo quyền lợi người...
Cập nhật chi tiết mức lương tối thiểu vùng mới nhất và mức đóng BHXH của doanh nghiệp và người lao động từ 1/7/2024. ...
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện về cách thức mở văn phòng công chứng, từ khái niệm cơ bản đến các thủ tục...
Bạn cần tư vấn?
Vui lòng điền thông tin vào form, Thuận Thiên sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất. Hoặc bạn có thể gọi trực tiếp qua Hotline: 0902.91.91.52

* Thông tin khách hàng cung cấp được Thuận Thiên bảo mật và không chia sẽ với bất cứ tổ chức nào khác