Việc hiểu rõ các quy định về thuế nhập khẩu hàng hóa sản xuất nội địa là một yêu cầu cấp thiết đối với mọi doanh nghiệp, giúp tối ưu chi phí và tuân thủ đúng pháp luật. Đây là một chủ đề phức tạp với nhiều quy định chồng chéo, đặc biệt khi hàng hóa lưu thông giữa thị trường nội địa và các khu phi thuế quan, hoặc tái nhập sau khi xuất khẩu.
Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ tổng hợp và làm rõ các quy định quan trọng nhất về thuế nhập khẩu hàng hóa sản xuất tại Việt Nam, cập nhật theo các chính sách mới nhất.
Căn cứ pháp lý:
- Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13
- Luật Hải quan 2014
- Luật Quản lý thuế 2019
- Nghị định 134/2016/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
- Nghị định 26/2023/NĐ-CP Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối
I. Tổng quan về thuế nhập khẩu đối với hàng hóa sản xuất nội địa
Thuế nhập khẩu là loại thuế gián thu, áp dụng đối với các loại hàng hóa được phép nhập khẩu qua biên giới Việt Nam. Theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13, đối tượng chịu thuế bao gồm hàng hóa xuất, nhập khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam và hàng hóa xuất, nhập khẩu tại chỗ.
Một cách dễ hiểu, hàng hóa sản xuất nội địa phải đáp ứng quy định về xuất xứ theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và các văn bản hướng dẫn.
- Sản xuất từ nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu.
- Được sản xuất, gia công tại các khu phi thuế quan (như khu chế xuất).
- Đã xuất khẩu ra nước ngoài sau đó được nhập khẩu trở lại Việt Nam.
II. Các trường hợp hàng hóa sản xuất nội địa phải nộp thuế nhập khẩu
1. Hàng hóa từ khu phi thuế quan vào thị trường trong nước
Theo quy định tại Điều 2 Nghị định 134/2016/NĐ-CP, hàng hóa nhập khẩu từ doanh nghiệp chế xuất, khu chế xuất (gọi chung là khu phi thuế quan) vào thị trường trong nước thuộc đối tượng chịu thuế nhập khẩu. Mối quan hệ mua bán giữa doanh nghiệp nội địa và doanh nghiệp chế xuất được xem là hoạt động xuất nhập khẩu.
2. Sản phẩm thuê gia công tại khu phi thuế quan
Khi một doanh nghiệp nội địa thuê một doanh nghiệp trong khu phi thuế quan để sản xuất, gia công sản phẩm, khi sản phẩm đó được nhập khẩu trở lại vào nội địa, nó sẽ phải chịu thuế nhập khẩu. Căn cứ khoản 2 Điều 22 Nghị định 134/2016/NĐ-CP, trị giá tính thuế trong trường hợp này bao gồm:
- Tiền thuê gia công.
- Trị giá của nguyên vật liệu do phía nước ngoài (nếu có) cung cấp trong quá trình gia công.
- Các khoản điều chỉnh khác theo quy định.
3. Hàng hóa sản xuất tại khu phi thuế quan có sử dụng nguyên liệu nhập khẩu
Sản phẩm được sản xuất, tái chế, lắp ráp tại khu phi thuế quan nhưng có sử dụng nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu từ nước ngoài, khi nhập khẩu vào thị trường nội địa Việt Nam, phải nộp thuế nhập khẩu. Mức thuế và trị giá tính thuế sẽ được xác định theo mặt hàng nhập khẩu vào nội địa.
4. Hàng hóa sản xuất nội địa đã xuất khẩu và tái nhập
Đây là trường hợp đặc biệt đối với hàng hóa sản xuất tại Việt Nam, đã xuất khẩu và sau đó được nhập khẩu trở lại. Theo Công văn 5177/TCHQ-GSQL năm 2024, hàng hóa xuất khẩu gửi tại kho ngoại quan sau đó nhập khẩu trở lại nội địa có thể được áp dụng thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt nếu đáp ứng đủ các điều kiện về quy tắc xuất xứ hàng hóa.
III. Các trường hợp được miễn, hoàn thuế nhập khẩu
1. Miễn thuế nhập khẩu
Điều 16 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 quy định rõ các trường hợp được miễn thuế, trong đó có những điểm quan trọng áp dụng cho hàng sản xuất nội địa:
- Nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu để sản xuất hàng hóa xuất khẩu: Đây là chính sách khuyến khích sản xuất để xuất khẩu, giúp doanh nghiệp giảm giá thành sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh.
- Hàng hóa sản xuất tại khu phi thuế quan không sử dụng nguyên liệu nhập khẩu: Hàng hóa được sản xuất, gia công, tái chế, lắp ráp tại khu phi thuế quan, nếu hoàn toàn không sử dụng nguyên liệu hay linh kiện nhập khẩu từ nước ngoài, khi nhập vào thị trường trong nước sẽ được miễn thuế nhập khẩu.
- Hàng hóa tạm nhập, tái xuất hoặc tạm xuất, tái nhập: Bao gồm máy móc, thiết bị, dụng cụ nghề nghiệp để phục vụ công việc trong thời hạn nhất định.
- Hàng hóa viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại.
- Máy móc, thiết bị phục vụ nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ.
2. Hoàn thuế nhập khẩu
Doanh nghiệp sẽ được hoàn lại số tiền thuế nhập khẩu đã nộp trong các trường hợp sau:
- Hàng hóa nhập khẩu đã nộp thuế nhưng phải tái xuất (xuất khẩu trả lại chủ hàng, xuất sang nước thứ ba hoặc xuất vào khu phi thuế quan).
- Hàng hóa xuất khẩu đã nộp thuế nhưng phải tái nhập trở lại Việt Nam.
- Doanh nghiệp đã nộp thuế đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu để sản xuất hàng hóa xuất khẩu và đã thực xuất khẩu sản phẩm.
- Máy móc, thiết bị tạm nhập, tái xuất đã nộp thuế.
- Hàng hóa bị hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển, giám sát của cơ quan hải quan.
- Việc hoàn thuế nhập khẩu được thực hiện theo quy định tại Nghị định 134/2016/NĐ-CP và Thông tư hướng dẫn, áp dụng trong các trường hợp tái xuất, sản xuất hàng xuất khẩu và hàng hóa bị hư hỏng.
IV. Các loại thuế suất áp dụng
Việc xác định đúng thuế suất là yếu tố then chốt để tính toán chi phí. Hiện có 3 loại thuế suất nhập khẩu chính:
- Thuế suất ưu đãi: Áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu có xuất xứ từ các nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ thực hiện đối xử tối huệ quốc (MFN) trong quan hệ thương mại với Việt Nam. Hiện có khoảng 172 quốc gia và vùng lãnh thổ đã ký kết thỏa thuận này với Việt Nam.
- Thuế suất ưu đãi đặc biệt: Đây là mức thuế suất thấp nhất, áp dụng cho hàng hóa từ các quốc gia có ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Việt Nam. Để được hưởng mức thuế này, hàng hóa phải đáp ứng 3 điều kiện:
- Thuộc Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt tương ứng với FTA.
- Đáp ứng đầy đủ các quy tắc về xuất xứ hàng hóa.
- Có Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) hợp lệ.
- Thuế suất thông thường: Áp dụng cho hàng hóa không thuộc hai trường hợp trên (không có C/O hoặc đến từ quốc gia chưa có thỏa thuận MFN, FTA với Việt Nam). Thuế suất thông thường áp dụng theo biểu thuế hiện hành, có thể cao hơn thuế suất ưu đãi nhưng tuỳ thuộc mặt hàng cụ thể và quy định pháp luật.

V. Hướng dẫn cách tính thuế nhập khẩu
Về cơ bản, Thuận Thiên và các bạn có thể áp dụng công thức chung để tính số thuế nhập khẩu phải nộp như sau:
Thuế nhập khẩu = Số lượng hàng hóa × Trị giá tính thuế trên một đơn vị × Thuế suất thuế nhập khẩu
Trong đó:
- Trị giá tính thuế: Là trị giá hải quan, thường được xác định theo giá trị giao dịch của hàng hóa. Đối với hàng nhập khẩu, trị giá này thường bao gồm giá mua tại cửa khẩu đầu tiên (giá CIF), chi phí vận chuyển quốc tế và bảo hiểm.
- Thuế suất: Tra cứu theo mã HS của hàng hóa và xuất xứ để xác định áp dụng thuế suất thông thường, ưu đãi hay ưu đãi đặc biệt.
- Tỷ giá tính thuế: Là tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm tính thuế.
VI. Cập nhật mới nhất về chính sách thuế 2025
Năm 2025 ghi nhận một số thay đổi quan trọng về chính sách thuế xuất nhập khẩu. Doanh nghiệp cần theo dõi sát các nghị định, trong đó có các dự thảo hoặc văn bản mới như Nghị định 73/2025/NĐ-CP và 108/2025/NĐ-CP (đang được cập nhật hoặc có hiệu lực từ đầu năm 2025) liên quan đến điều chỉnh thuế suất nhập khẩu ưu đãi và xuất khẩu một số mặt hàng nhằm thúc đẩy sản xuất nội địa và thực thi cam kết quốc tế.
VII. Quy định về xuất xứ hàng hóa “Made in Vietnam”
Nhãn “Made in Vietnam” không chỉ là niềm tự hào mà còn liên quan trực tiếp đến các quy định về thuế quan. Theo Nghị định 31/2018/NĐ-CP, một hàng hóa được coi là có xuất xứ Việt Nam khi:
- Có xuất xứ thuần túy hoặc được sản xuất toàn bộ tại Việt Nam (ví dụ: nông sản trồng và thu hoạch tại Việt Nam).
- Không có xuất xứ thuần túy nhưng trải qua công đoạn gia công, chế biến cuối cùng tại Việt Nam làm thay đổi cơ bản tính chất của hàng hóa.
Đặc biệt, trong bối cảnh chính sách thuế mới của Mỹ, việc xác định rõ xuất xứ “Made in Vietnam” càng trở nên quan trọng để tránh bị nghi ngờ là hàng hóa “chuyển tải” từ nước thứ ba nhằm lẩn tránh thuế.
VIII. Thủ tục kê khai và nộp thuế nhập khẩu
1. Hồ sơ cần thiết
Doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ hải quan đầy đủ, bao gồm:
- Tờ khai hải quan (điện tử hoặc giấy).
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill).
- Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) (nếu có để hưởng ưu đãi).
- Các giấy phép, chứng từ liên quan khác tùy thuộc vào mặt hàng.
2. Thời hạn nộp thuế
Theo Điều 9 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, thuế nhập khẩu phải được nộp trước khi thông quan hoặc giải phóng hàng hóa. Trong trường hợp được tổ chức tín dụng bảo lãnh, thời hạn nộp thuế tối đa là 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
IX. Tóm tắt Quy định thuế nhập khẩu hàng hóa sản xuất nội địa
Tóm lại, quy định thuế nhập khẩu đối với hàng hóa sản xuất nội địa là một lĩnh vực pháp lý đa dạng và đòi hỏi sự cẩn trọng từ doanh nghiệp. Việc phân biệt rõ các trường hợp chịu thuế, miễn thuế, xác định đúng trị giá tính thuế và thuế suất áp dụng là chìa khóa để tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật mới, đặc biệt là các nghị định, thông tư điều chỉnh biểu thuế để áp dụng chính xác và hưởng đầy đủ các ưu đãi mà mình đủ điều kiện.