Hướng dẫn chi tiết điều kiện và thủ tục kinh doanh tiệm vàng theo quy định mới nhất. Bao gồm các yêu cầu về vốn, pháp lý, thuế và các lưu ý quan trọng.

Tóm tắt các ý chính

  • Ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Kinh doanh vàng tại Việt Nam chịu sự quản lý chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước theo Nghị định 24/2012/NĐ-CP, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.
  • Điều kiện mở tiệm vàng: Ưu tiên thành lập doanh nghiệp hợp pháp; hộ kinh doanh cá thể nếu đáp ứng đủ điều kiện vẫn có thể đăng ký ngành nghề này; cần đáp ứng yêu cầu về cơ sở vật chất, trang thiết bị, và giấy phép chuyên ngành (đặc biệt với vàng miếng và sản xuất vàng trang sức).
  • Yêu cầu đối với vàng miếng: Kinh doanh vàng miếng đòi hỏi vốn điều lệ tối thiểu 100 tỷ đồng, kinh nghiệm 2 năm, nộp thuế từ 500 triệu đồng/năm, và mạng lưới chi nhánh tại ít nhất 3 tỉnh/thành phố.
  • Thủ tục pháp lý: Bao gồm đăng ký doanh nghiệp, xin giấy phép chuyên ngành (nếu sản xuất hoặc kinh doanh vàng miếng), và hoàn tất các thủ tục như khắc dấu, đăng ký hóa đơn điện tử, phòng cháy chữa cháy.
  • Thay đổi luật năm 2025: Dự thảo sửa đổi Nghị định 24 dự kiến xóa bỏ độc quyền sản xuất vàng miếng, tăng tính minh bạch với giao dịch chuyển khoản cho các giao dịch lớn, và mở rộng quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu.

Kinh doanh vàng là một lĩnh vực hấp dẫn với tiềm năng lợi nhuận cao, tuy nhiên, đây cũng là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật Việt Nam. Đặc biệt, với những dự thảo sửa đổi quan trọng cho Nghị định 24/2012/NĐ-CP đang được triển khai trong năm 2025, việc nắm vững các quy định là yếu tố tiên quyết cho sự thành công.

Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ tổng hợp và hướng dẫn chi tiết cho bạn về điều kiện và thủ tục để kinh doanh tiệm vàng một cách hợp pháp và hiệu quả.

Căn cứ pháp lý:

I. Tổng quan về ngành kinh doanh vàng tại Việt Nam

Theo quy định tại Nghị định 24/2012/NĐ-CP, hoạt động kinh doanh vàng là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, thuộc quản lý của Ngân hàng Nhà nước. Các loại hình kinh doanh chính bao gồm:

  • Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ.
  • Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ.
  • Kinh doanh mua, bán vàng miếng.

Đáng chú ý, năm 2025 dự kiến sẽ có những thay đổi lớn trong luật kinh doanh vàng. Chính phủ đang tích cực sửa đổi Nghị định 24 nhằm xóa bỏ cơ chế độc quyền nhà nước trong sản xuất vàng miếng và tăng cường tính minh bạch cho thị trường, hứa hẹn mở ra nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp.

Lưu ý: Đây mới là dự thảo, chưa có hiệu lực, doanh nghiệp cần theo dõi khi chính thức ban hành

II. Điều kiện kinh doanh tiệm vàng chi tiết

1. Điều kiện đối với kinh doanh vàng trang sức, mỹ nghệ

Đây là hình thức phổ biến nhất và có điều kiện “dễ thở” hơn so với kinh doanh vàng miếng. Theo Điều 8 Nghị định 24/2012/NĐ-CP, doanh nghiệp cần đáp ứng:

  • Về chủ thể kinh doanh: Phải là doanh nghiệp được thành lập hợp pháp, có đăng ký ngành nghề kinh doanh mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Ưu tiên doanh nghiệp, hộ kinh doanh cá thể nếu đáp ứng đủ điều kiện vẫn có thể đăng ký.
  • Về cơ sở vật chất: Phải có địa điểm kinh doanh, cơ sở vật chất và các trang thiết bị cần thiết để phục vụ hoạt động mua bán, đảm bảo an toàn và các quy định về phòng cháy chữa cháy.

2. Điều kiện đối với sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ

Nếu tiệm vàng của bạn có thêm hoạt động sản xuất, gia công, cần đáp ứng thêm các điều kiện sau:

  • Là doanh nghiệp có đăng ký sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Được Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh, thành phố cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ.
  • Có địa điểm, cơ sở vật chất và trang thiết bị kỹ thuật cần thiết cho hoạt động sản xuất.

3. Điều kiện đặc biệt đối với kinh doanh vàng miếng

Kinh doanh vàng miếng là hoạt động bị kiểm soát nghiêm ngặt nhất, đòi hỏi tiềm lực tài chính và kinh nghiệm cao. Căn cứ Điều 11 Nghị định 24/2012/NĐ-CP, điều kiện bao gồm:

  • Đối với Doanh nghiệp:
    • Vốn điều lệ từ 100 tỷ đồng trở lên.
    • Có kinh nghiệm hoạt động kinh doanh vàng từ 2 năm trở lên.
    • Đã nộp thuế từ hoạt động kinh doanh vàng từ 500 triệu đồng/năm trở lên trong 2 năm liên tiếp gần nhất (phải có xác nhận của cơ quan thuế).
    • Có mạng lưới chi nhánh, địa điểm bán hàng tại Việt Nam từ 3 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trở lên.
  • Đối với Tổ chức tín dụng:
    • Vốn điều lệ từ 3.000 tỷ đồng trở lên.
    • Có đăng ký hoạt động kinh doanh vàng.
    • Có mạng lưới chi nhánh tại Việt Nam từ 5 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trở lên.

III. Thủ tục đăng ký kinh doanh tiệm vàng

1. Bước 1: Đăng ký thành lập doanh nghiệp

Đây là bước bắt buộc đầu tiên. Doanh nghiệp không thể hoạt động dưới hình thức hộ kinh doanh.

  • Hồ sơ cần chuẩn bị:
    • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (có mã ngành kinh doanh vàng phù hợp).
    • Điều lệ công ty.
    • Danh sách thành viên (công ty TNHH) hoặc cổ đông sáng lập (công ty cổ phần).
    • Bản sao công chứng CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật và các thành viên/cổ đông.
    • Giấy ủy quyền (nếu nộp hồ sơ qua người đại diện).
  • Nơi nộp hồ sơ: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

2. Bước 2: Xin giấy phép chuyên ngành (nếu cần)

Bước này áp dụng cho các doanh nghiệp có hoạt động sản xuất vàng trang sức hoặc kinh doanh vàng miếng.

  • Đối với sản xuất vàng trang sức: Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tại Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh, thành phố. Thời hạn giải quyết là 30 ngày làm việc.
  • Đối với kinh doanh vàng miếng: Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép kinh doanh mua, bán vàng miếng tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (trụ sở chính). Thời hạn giải quyết là 30 ngày làm việc.

3. Bước 3: Hoàn tất các thủ tục sau cấp phép

  • Khắc dấu và công bố mẫu dấu.
  • Đăng ký chữ ký số và tài khoản ngân hàng.
  • Kê khai và nộp lệ phí môn bài.
  • Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử.
  • Xin các giấy phép con khác như Giấy chứng nhận đủ điều kiện về phòng cháy chữa cháy.
Kinh doanh vàng tại Việt Nam chịu sự quản lý chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước theo Nghị định 242012NĐ-CP, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.
Kinh doanh vàng tại Việt Nam chịu sự quản lý chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước theo Nghị định 242012NĐ-CP, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.

V. Nghĩa vụ thuế đối với doanh nghiệp kinh doanh vàng

1. Thuế giá trị gia tăng (GTGT)

  • Hoạt động mua bán, chế tác vàng, bạc, đá quý phải nộp thuế GTGT theo phương pháp tính trực tiếp trên giá trị gia tăng.
  • Công thức tính: Số thuế GTGT phải nộp = (Giá thanh toán bán ra – Giá thanh toán mua vào tương ứng) x 10%.
  • Lưu ý: Vàng miếng và vàng nguyên liệu ở khâu nhập khẩu, sản xuất không chịu thuế GTGT.

2. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Doanh nghiệp nộp thuế TNDN theo quy định chung với mức thuế suất phổ thông là 20% trên thu nhập chịu thuế.

3. Lệ phí môn bài

Doanh nghiệp nộp lệ phí môn bài hàng năm, mức nộp phụ thuộc vào vốn điều lệ:

  • Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 VNĐ/năm.
  • Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 VNĐ/năm.

VI. Những quy định mới về kinh doanh vàng dự kiến năm 2025

Dự thảo sửa đổi Nghị định 24 đang được lấy ý kiến và dự kiến sẽ có nhiều thay đổi quan trọng:

  • Tăng cường minh bạch: Có đề xuất các giao dịch vàng có giá trị lớn (ví dụ từ 20 triệu đồng trở lên) phải thực hiện qua chuyển khoản để phòng chống rửa tiền.
  • Xóa bỏ độc quyền vàng miếng: Hướng tới việc cho phép nhiều doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia sản xuất vàng miếng, tăng tính cạnh tranh cho thị trường.
  • Mở rộng quyền nhập khẩu: Cân nhắc việc cho phép các doanh nghiệp đủ điều kiện được nhập khẩu vàng nguyên liệu có kiểm soát để phục vụ sản xuất.

VII. Tóm tắt điều kiện và thủ tục kinh doanh tiệm vàng

Tóm lại, để kinh doanh tiệm vàng hợp pháp tại Việt Nam, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải thành lập doanh nghiệp, tuyệt đối không thể kinh doanh dưới hình thức hộ cá thể. Tùy thuộc vào loại hình kinh doanh là vàng trang sức hay vàng miếng mà các điều kiện về vốn, kinh nghiệm và thủ tục xin giấy phép chuyên ngành sẽ khác nhau.

Với những thay đổi sắp tới trong năm 2025, thị trường vàng hứa hẹn sẽ trở nên minh bạch và cạnh tranh hơn, mở ra cơ hội cho những nhà đầu tư có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ pháp luật. Hy vọng những thông tin Thuận Thiên cung cấp đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực này.

Câu Hỏi Thường Gặp

Hiện tại, pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể và rõ ràng cho phép kinh doanh vàng vật chất trực tuyến. Hoạt động này vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và cần có hướng dẫn chi tiết từ Ngân hàng Nhà nước. Doanh nghiệp chỉ nên thực hiện các hoạt động quảng bá, giới thiệu sản phẩm online và thực hiện giao dịch mua bán trực tiếp tại cửa hàng đã đăng ký để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Theo Nghị định 24/2012/NĐ-CP, Ngân hàng Nhà nước là đơn vị độc quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng. Đối với doanh nghiệp sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ, việc nhập khẩu vàng nguyên liệu phải được Ngân hàng Nhà nước xem xét cấp giấy phép theo từng thời kỳ, không phải là hoạt động được tự do thực hiện. Dự thảo sửa đổi Nghị định 24 đang cân nhắc nới lỏng quy định này.

Theo quy định của Luật Phòng, chống rửa tiền, đối với các giao dịch có giá trị lớn (từ 400 triệu đồng trở lên), tổ chức tài chính và các tổ chức, cá nhân kinh doanh ngành nghề phi tài chính có liên quan (bao gồm kinh doanh vàng) phải thực hiện nhận biết khách hàng, thu thập thông tin và báo cáo cho Ngân hàng Nhà nước. Do đó, khi thực hiện giao dịch lớn, khách hàng có thể được yêu cầu xuất trình giấy tờ tùy thân như CMND/CCCD.

Hành vi kinh doanh vàng không đúng quy định hoặc không có giấy phép sẽ bị xử phạt rất nặng. Theo Nghị định 88/2019/NĐ-CP, mức phạt cho hoạt động kinh doanh mua, bán vàng miếng mà không có giấy phép có thể lên đến hàng trăm triệu đồng, kèm theo hình thức xử phạt bổ sung là tịch thu tang vật vi phạm (toàn bộ số vàng).

Chất lượng vàng trang sức, mỹ nghệ lưu thông trên thị trường được quản lý theo quy định của Ngân hàng Nhà nước về đo lường. Doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh phải công bố tiêu chuẩn áp dụng và chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm của mình. Sản phẩm phải có ký hiệu mã hiệu và hàm lượng vàng (tuổi vàng) được đóng trên sản phẩm. Cơ quan quản lý thị trường sẽ tiến hành kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất để đảm bảo quyền lợi người tiêu dùng.