Trong thời đại kinh tế phát triển mạnh mẽ như hiện nay, việc thành lập công ty đã trở nên phổ biến và là ước mơ của nhiều người. Tuy nhiên, một câu hỏi thường được đặt ra là: “Thành lập công ty có cần bằng cấp hay chứng chỉ hành nghề không?“.
Đây là mối quan tâm chính đáng của nhiều doanh nhân, đặc biệt là những người mới bắt đầu con đường kinh doanh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các yêu cầu pháp lý liên quan đến bằng cấp và chứng chỉ hành nghề khi thành lập công ty tại Việt Nam.
Căn cứ pháp lý, thông tư, nghị định
- Luật số 59/2020/QH14 của Quốc hội: Luật Doanh nghiệp
- Nghị định số 01/2021/NĐ-CP ngày 14/01/2021 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp
- Thông tư số 02/2021/TT-BKHĐT ngày 23/01/2021 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp
- Luật số 61/2020/QH14 của Quốc hội: Luật Đầu tư
I. Thành lập công ty có cần bằng cấp, chứng chỉ hành nghề không?
1. Quy định chung
Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, Việc thành lập công ty ở Việt Nam không yêu cầu bắt buộc phải có bằng cấp hoặc chứng chỉ hành nghề. Điều này áp dụng cho hầu hết các ngành nghề kinh doanh thông thường.
Điều này có nghĩa bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào đáp ứng đủ các điều kiện theo Luật Doanh nghiệp 2020 đều có thể đăng ký thành lập công ty mới.
2. Ngành nghề đặc thù:
Tuy nhiên, có một số ngành nghề đặc thù yêu cầu bằng cấp hoặc chứng chỉ hành nghề cụ thể. Pháp luật Việt Nam chia ngành nghề kinh doanh thành hai nhóm:
- a) Nhóm ngành nghề kinh doanh thông thường: Không yêu cầu bằng cấp hoặc chứng chỉ hành nghề.
- b) Nhóm ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Có thể yêu cầu bằng cấp, chứng chỉ hành nghề hoặc các điều kiện khác tùy theo quy định cụ thể của từng ngành.
Ví dụ về ngành nghề yêu cầu bằng cấp hoặc chứng chỉ:
- Kinh doanh dịch vụ kiểm toán: Yêu cầu ít nhất 5 kiểm toán viên hành nghề, trong đó 2 người là thành viên hợp danh (đối với công ty hợp danh) hoặc giám đốc/tổng giám đốc (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần).
- Kinh doanh dịch vụ thẩm định giá: Yêu cầu về thời gian kinh nghiệm cho các vị trí như thành viên Hội đồng xếp hạng tín nhiệm (7 năm) và chuyên viên phân tích (3 năm).
- Các ngành nghề khác như y tế, giáo dục, xây dựng, luật sư, v.v. cũng có thể có yêu cầu cụ thể về bằng cấp hoặc chứng chỉ hành nghề.
Nói tóm lại, việc cần hay không cần bằng cấp, chứng chỉ khi thành lập công ty phụ thuộc vào ngành nghề hoạt động của công ty:
- Ngành nghề thông thường: Không cần bằng cấp, chỉ cần đủ điều kiện theo luật định.
- Ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Cần đáp ứng các quy định về trình độ chuyên môn tùy theo ngành nghề cụ thể.
II. Các ngành nghề cần bằng cấp, chứng chỉ hành nghề khi thành lập công ty
Mặc dù việc thành lập công ty không yêu cầu bằng cấp hay chứng chỉ hành nghề nói chung, nhưng có một số ngành nghề đặc thù yêu cầu người đại diện pháp luật hoặc thành viên góp vốn phải có bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn ngay từ khi thành lập.
Điều này nhằm đảm bảo năng lực chuyên môn và chất lượng dịch vụ của doanh nghiệp trong các lĩnh vực đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên sâu.
Dưới đây là một số ngành nghề điển hình yêu cầu bằng cấp, chứng chỉ hành nghề khi thành lập công ty:
- Luật: Để thành lập công ty luật, người đại diện pháp luật phải có bằng cử nhân luật và chứng chỉ hành nghề luật sư.
- Kế toán – Kiểm toán: Công ty kế toán – kiểm toán yêu cầu người đại diện pháp luật hoặc giám đốc phải có chứng chỉ hành nghề kế toán – kiểm toán.
- Xây dựng: Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng cần có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng của người đại diện pháp luật hoặc người chịu trách nhiệm chuyên môn.
- Giáo dục – Đào tạo: Các trung tâm ngoại ngữ, tin học, dạy nghề thường yêu cầu người đại diện pháp luật hoặc giám đốc có bằng cấp sư phạm và chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm liên quan đến lĩnh vực đào tạo.
- Y tế: Phòng khám tư nhân, bệnh viện tư nhân yêu cầu người đại diện pháp luật hoặc giám đốc phải có bằng bác sĩ và chứng chỉ hành nghề y.
Ngoài ra, một số ngành nghề kinh doanh khác như đấu giá tài sản, thẩm định giá, xếp hạng tín nhiệm, đại diện sở hữu công nghiệp cũng có thể yêu cầu bằng cấp, chứng chỉ hành nghề cụ thể.
III. Các ngành nghề cần bằng cấp, chứng chỉ hành nghề khi hoạt động kinh doanh
Ngoài các ngành nghề yêu cầu bằng cấp, chứng chỉ hành nghề ngay từ khi thành lập, nhiều ngành nghề khác cũng quy định về trình độ chuyên môn của người đại diện pháp luật, giám đốc hoặc nhân viên trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Dưới đây là một số ngành nghề điển hình yêu cầu bằng cấp, chứng chỉ hành nghề khi hoạt động kinh doanh:
- Dược phẩm: Doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh dược phẩm cần có dược sĩ đại học làm người chịu trách nhiệm chuyên môn về dược và nhân viên có chứng chỉ hành nghề dược.
- Thú y: Cơ sở khám chữa bệnh thú y, kinh doanh thuốc thú y cần có bác sĩ thú y và nhân viên có chứng chỉ hành nghề thú y.
- Bảo vệ thực vật: Doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật cần có kỹ sư nông nghiệp hoặc người có chuyên môn về bảo vệ thực vật làm người chịu trách nhiệm chuyên môn.
- Môi trường: Công ty hoạt động trong lĩnh vực môi trường cần có kỹ sư môi trường hoặc người có chuyên môn về môi trường làm người chịu trách nhiệm chuyên môn.
- Tài chính – Ngân hàng: Các tổ chức tín dụng, công ty tài chính, công ty chứng khoán thường yêu cầu nhân viên có chứng chỉ hành nghề về tài chính, ngân hàng.
- Vận tải: Doanh nghiệp vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy, đường sắt, hàng không cần có người điều khiển phương tiện có giấy phép lái xe, chứng chỉ chuyên môn phù hợp.
Ngoài ra, các ngành nghề như kiểm toán, tư vấn pháp luật, tư vấn đầu tư, định giá tài sản, dịch vụ công chứng cũng có thể yêu cầu bằng cấp, chứng chỉ hành nghề cụ thể.
IV. Các ngành nghề cần bổ sung bằng cấp, chứng chỉ sau khi thành lập công ty để xin giấy phép con
Có một số ngành nghề kinh doanh đặc thù, mặc dù bạn không cần bằng cấp, chứng chỉ khi thành lập công ty, nhưng để thực sự đi vào hoạt động, bạn sẽ cần bổ sung các giấy tờ này sau đó để xin giấy phép con. Giấy phép con là loại giấy phép chuyên ngành do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực cụ thể.
Dưới đây là một số ví dụ về những ngành nghề như vậy:
- Dịch vụ xuất khẩu lao động: Để được phép đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài, công ty cần có giấy phép hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài. Để xin giấy phép này, đại diện pháp luật của công ty phải có chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức về xuất khẩu lao động.
- Kiểm định chất lượng giáo dục: Các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục cần có giấy phép hoạt động kiểm định chất lượng giáo dục. Để xin giấy phép này, tổ chức phải có chuyên gia kiểm định chất lượng giáo dục được đào tạo và cấp chứng chỉ theo quy định.
- Dịch vụ quản lý quỹ hưu trí tự nguyện: Công ty quản lý quỹ hưu trí tự nguyện cần có giấy phép thành lập và hoạt động quỹ hưu trí tự nguyện. Để xin giấy phép này, công ty phải có nhân sự có chứng chỉ hành nghề quản lý quỹ.
- Dịch vụ đánh giá sự phù hợp: Tổ chức đánh giá sự phù hợp của sản phẩm, hàng hóa với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật cần có giấy phép hoạt động đánh giá sự phù hợp. Để xin giấy phép này, tổ chức phải có chuyên gia đánh giá sự phù hợp được đào tạo và cấp chứng chỉ theo quy định.
- Các ngành nghề khác như dịch vụ thăm dò khoáng sản, dịch vụ quản lý và vận hành nhà chung cư, dịch vụ tổ chức thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng… cũng có những quy định tương tự về việc phải có chứng chỉ chuyên môn để xin giấy phép con.
Tóm lại, việc tìm hiểu kỹ các quy định về ngành nghề kinh doanh của mình là rất quan trọng để đảm bảo bạn có đầy đủ giấy tờ pháp lý cần thiết và hoạt động kinh doanh của bạn diễn ra thuận lợi.
V. Đối tượng không được mở công ty dù có đầy đủ bằng cấp theo quy định
Mặc dù việc thành lập công ty không yêu cầu bằng cấp chung và việc có bằng cấp, chứng chỉ hành nghề là một lợi thế, nhưng không phải ai cũng được phép thành lập doanh nghiệp. Theo quy định của pháp luật, một số đối tượng sẽ bị cấm thành lập công ty, ngay cả khi họ có đầy đủ bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn.
Dưới đây là các đối tượng không được mở công ty dù có đầy đủ bằng cấp theo quy định:
- Người chưa thành niên: Theo quy định, người dưới 18 tuổi không đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch kinh doanh và chịu trách nhiệm pháp lý.
- Người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự: Những người này không có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình, do đó không đủ điều kiện để thành lập và điều hành doanh nghiệp.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành án phạt tù hoặc đang bị cấm hành nghề kinh doanh: Những người này bị hạn chế về quyền công dân và không được phép tham gia vào hoạt động kinh doanh.
- Cán bộ, công chức, viên chức: Theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức, cán bộ, công chức, viên chức không được thành lập và kinh doanh trong các doanh nghiệp tư nhân để tránh xung đột lợi ích và đảm bảo tính công bằng trong cạnh tranh.
- Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công an nhân dân: Tương tự như cán bộ, công chức, viên chức, những người này cũng không được phép kinh doanh vì tính chất đặc thù của công việc.
- Người đang bị tòa án tuyên bố phá sản chưa được xóa án: Những người này bị hạn chế về quyền kinh doanh trong một thời gian nhất định sau khi bị tuyên bố phá sản.
- Tổ chức không có tư cách pháp nhân: Các tổ chức không được pháp luật công nhận không có quyền thành lập doanh nghiệp.
Việc hoạt động kinh doanh trong các ngành nghề nêu trên đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về bằng cấp, chứng chỉ hành nghề và các giấy phép liên quan. Điều này nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp, an toàn và tuân thủ pháp luật trong hoạt động kinh doanh.
Trước khi bắt đầu hoạt động, doanh nghiệp và cá nhân nên tìm hiểu kỹ các quy định cụ thể cho ngành nghề của mình và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý để đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý hiện hành.