Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới của khu vực kinh tế tập thể, đặc biệt là hợp tác xã. Với việc ban hành Luật Hợp tác xã 2023 có hiệu lực từ ngày 01/07/2024, cùng với các nghị định và thông tư hướng dẫn mới nhất, thủ tục thành lập hợp tác xã đã được cải tiến toàn diện.
Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ hướng dẫn bạn chi tiết quy trình, điều kiện và hồ sơ cần thiết để thành lập hợp tác xã một cách nhanh chóng và đúng pháp luật.
Căn cứ pháp lý:
- Luật Hợp tác xã số 17/2023/QH15
- Nghị định số 92/2024/NĐ-CP về đăng ký tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
- Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp quy định các chính sách ưu đãi thuế cho hợp tác xã
- Nghị định số 113/2024/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Hợp tác xã
- Thông tư số 43/2025/TT-BTC ban hành biểu mẫu sử dụng trong lĩnh vực quản lý nhà nước đối với hợp tác xã
I. Điều kiện thành lập hợp tác xã theo luật mới nhất
Để thành lập hợp tác xã, bạn cần đáp ứng các điều kiện cơ bản về thành viên, vốn điều lệ và tên gọi theo quy định của Luật Hợp tác xã 2023.
1. Điều kiện về thành viên
Theo Điều 30 Luật Hợp tác xã 2023, một trong những thay đổi quan trọng là giảm số lượng thành viên tối thiểu từ 07 xuống còn tối thiểu 05 thành viên chính thức. Điều này tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc khởi xướng và thành lập các mô hình kinh tế tập thể. Đối tượng thành viên cũng được mở rộng, bao gồm:
- Cá nhân là công dân Việt Nam: Từ đủ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
- Cá nhân là nhà đầu tư nước ngoài: Phải có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của pháp luật.
- Hộ gia đình, tổ hợp tác, tổ chức khác không có tư cách pháp nhân: Phải cử người đại diện hợp pháp khi tham gia.
- Pháp nhân Việt Nam: Các tổ chức có tư cách pháp nhân được thành lập hợp pháp tại Việt Nam.
2. Điều kiện về vốn điều lệ
Luật mới quy định linh hoạt hơn về việc góp vốn, tăng cường quyền tự chủ cho hợp tác xã:
- Vốn góp tối đa của thành viên chính thức: Không quá 30% vốn điều lệ của hợp tác xã (tăng từ mức 20% so với luật cũ).
- Tổng vốn góp của tất cả thành viên liên kết góp vốn: Không được vượt quá 30% vốn điều lệ.
- Vốn góp tối thiểu: Luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu. Tuy nhiên, Luật không quy định mức vốn góp tối thiểu của từng thành viên, việc góp vốn do các thành viên thỏa thuận trong điều lệ.
3. Điều kiện về tên hợp tác xã
Tên hợp tác xã phải được đặt theo đúng quy định của pháp luật, cụ thể:
- Tên phải bắt đầu bằng cụm từ “Hợp tác xã”.
- Tên phải được viết bằng tiếng Việt, có thể kèm theo tên viết tắt hoặc tên bằng tiếng nước ngoài.
- Tên không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của hợp tác xã khác đã đăng ký trên phạm vi toàn quốc.
II. Hồ sơ đăng ký thành lập hợp tác xã
So với quy định cũ, hồ sơ đã được cắt giảm đáng kể, bỏ yêu cầu về phương án sản xuất kinh doanh, giúp quy trình chuẩn bị đơn giản hơn. Theo Điều 42 Luật Hợp tác xã 2023 và các văn bản hướng dẫn, hồ sơ bao gồm các giấy tờ sau:
- Giấy đề nghị đăng ký thành lập hợp tác xã: Theo mẫu quy định tại Thông tư 09/2024/TT-BKHĐT.
- Điều lệ hợp tác xã: Đã được thông qua tại hội nghị thành lập.
- Nghị quyết của hội nghị thành lập: Ghi nhận các nội dung đã được biểu quyết thông qua.
- Danh sách thành viên: Bao gồm danh sách thành viên chính thức và thành viên liên kết góp vốn.
- Thông tin người đại diện theo pháp luật: Danh sách và số định danh cá nhân của người đại diện là công dân Việt Nam; bản sao giấy tờ pháp lý đối với người đại diện là người nước ngoài.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Áp dụng đối với trường hợp hợp tác xã được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

III. Trình tự, thủ tục thành lập hợp tác xã
Quy trình thành lập hợp tác xã đã được rút gọn và hiện đại hóa, chỉ mất khoảng 03 ngày làm việc để được cấp giấy chứng nhận nếu hồ sơ hợp lệ.
1. Bước 1: Tổ chức hội nghị thành lập
Đây là bước đầu tiên và quan trọng do các sáng lập viên tổ chức. Nội dung chính của hội nghị bao gồm:
- Thảo luận và thông qua dự thảo điều lệ, danh sách thành viên.
- Bầu Hội đồng quản trị, Chủ tịch Hội đồng quản trị.
- Bầu Ban kiểm soát hoặc Kiểm soát viên (tùy theo quy mô và điều lệ).
- Thông qua các nội dung quan trọng khác để hoàn thiện hồ sơ.
2. Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký
Người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền sẽ nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện (Phòng Tài chính – Kế hoạch) nơi hợp tác xã đặt trụ sở chính. Có 03 hình thức nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp: Tại bộ phận một cửa của cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Qua dịch vụ bưu chính: Gửi hồ sơ qua đường bưu điện.
- Nộp trực tuyến: Thông qua Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký hợp tác xã. Đây là phương thức được khuyến khích vì sự tiện lợi và nhanh chóng.
3. Bước 3: Thẩm định và cấp giấy chứng nhận
Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã nếu đáp ứng đủ các điều kiện sau:
- Ngành, nghề đăng ký kinh doanh không thuộc lĩnh vực cấm đầu tư kinh doanh.
- Hồ sơ đăng ký hợp lệ theo quy định.
- Tên của hợp tác xã được đặt đúng quy định.
- Đã nộp đủ lệ phí đăng ký theo quy định.
Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ ra thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung. Nếu từ chối, sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.
4. Bước 4: Hoàn thiện các thủ tục sau đăng ký
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận, hợp tác xã cần thực hiện các công việc sau để chính thức đi vào hoạt động:
- Khắc dấu pháp nhân: Và thực hiện thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Đăng ký mã số thuế: Tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
- Mở tài khoản ngân hàng: Để thực hiện các giao dịch tài chính của hợp tác xã.
IV. Lệ phí và chính sách ưu đãi thuế
1. Lệ phí thành lập
Mức lệ phí đăng ký do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định, thông thường như sau:
- Đối với hợp tác xã: 100.000 đồng khi nộp hồ sơ trực tiếp.
- Đối với liên hiệp hợp tác xã: 200.000 đồng.
- Ưu đãi khi nộp trực tuyến: Giảm 50% (còn 50.000 đồng đối với hợp tác xã), áp dụng đến hết ngày 31/12/2025.
2. Chính sách ưu đãi về thuế
Nhà nước có nhiều chính sách ưu đãi nhằm khuyến khích phát triển kinh tế tập thể. Theo Điều 22 Luật Hợp tác xã 2023, các ưu đãi nổi bật bao gồm:
- Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Áp dụng cho thu nhập từ hoạt động trồng trọt, chăn nuôi, chế biến nông sản, thủy sản tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn; thu nhập từ đánh bắt hải sản.
- Thuế suất TNDN ưu đãi 10%: Áp dụng cho các hợp tác xã hoạt động trong lĩnh vực nông, lâm, ngư, diêm nghiệp không thuộc địa bàn khó khăn, thay vì mức thuế suất phổ thông 20%.
- Miễn giảm các loại thuế, phí khác: Miễn lệ phí đăng ký đối với tổ hợp tác, miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp, ưu đãi tiền thuê đất.
V. Cơ quan đăng ký có thẩm quyền
Thẩm quyền cấp phép đăng ký hợp tác xã được phân cấp rõ ràng:
Cơ quan đăng ký chính hiện nay là Phòng Tài chính – Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện. Tuy nhiên, theo lộ trình cải cách, thẩm quyền cấp giấy chứng nhận có thể được chuyển về cơ quan đăng ký kinh doanh cấp xã tại một số địa phương, tùy theo hướng dẫn cụ thể của UBND cấp tỉnh.
VI. Tóm tắt Hướng dẫn thủ tục thành lập hợp tác xã chi tiết nhất
Như vậy, với những cải cách từ Luật Hợp tác xã 2023, quy trình thành lập hợp tác xã đã trở nên đơn giản, nhanh chóng và minh bạch hơn rất nhiều. Các quy định mới về số lượng thành viên, tỷ lệ góp vốn và hồ sơ đăng ký đã tháo gỡ nhiều rào cản, mở ra cơ hội lớn cho các cá nhân, tổ chức muốn liên kết, hợp tác phát triển kinh tế.
Hy vọng rằng những thông tin Thuận Thiên cung cấp sẽ giúp bạn tự tin hơn trên con đường xây dựng và phát triển mô hình hợp tác xã của riêng mình.