Trong hoạt động kinh doanh, các chương trình khuyến mại, biếu tặng hay dùng thử là những công cụ marketing phổ biến. Tuy nhiên, việc lập hóa đơn và kê khai thuế cho các hoạt động này thường gây nhiều vướng mắc. Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ tổng hợp và hướng dẫn bạn chi tiết các quy định về hóa đơn cho chương trình khuyến mại, biếu tặng, dùng thử dựa trên các văn bản pháp luật mới nhất, giúp doanh nghiệp tránh những rủi ro không đáng có.
Cơ sở pháp lý
- Luật Quản lý Thuế số 38/2019/QH14 (ngày 13/06/2019)
- Luật Thương Mại (các quy định về khuyến mại)
- Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng số 48/2024/QH15 (có hiệu lực từ 01/07/2025)
- Nghị định 81/2018/NĐ-CP (ngày 22/05/2018) – Quy định chi tiết về khuyến mại
- Nghị định 123/2020/NĐ-CP (ngày 19/10/2020) – Quy định về hóa đơn, chứng từ
- Nghị định 128/2024/NĐ-CP (ngày 15/10/2024) – Sửa đổi Nghị định 81/2018/NĐ-CP về hạn mức khuyến mại
- Nghị định 70/2025/NĐ-CP (ngày 20/03/2025) – Sửa đổi Nghị định 123/2020/NĐ-CP (hiệu lực từ 01/06/2025)
- Thông tư 219/2013/TT-BTC (ngày 31/12/2013) – Hướng dẫn Luật Thuế GTGT
- Thông tư 26/2015/TT-BTC – Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39/2014/TT-BTC
- Các công văn hướng dẫn của Cục Thuế như Công văn 40744/CTHN-TTHT, 47499/CTHN-TTHT.
I. Quy định chung về việc lập hóa đơn cho chương trình khuyến mại
1. Nguyên tắc bắt buộc phải lập hóa đơn
Theo Khoản 1 Điều 4 Nghị định 123/2020/NĐ-CP, người bán phải lập hóa đơn khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, bao gồm cả các trường hợp hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại, quảng cáo, hàng mẫu, hàng hóa, dịch vụ dùng để cho, biếu, tặng, trao đổi, trả thay lương cho người lao động và tiêu dùng nội bộ (trừ hàng hóa luân chuyển nội bộ để tiếp tục quá trình sản xuất kinh doanh).
Điều này có nghĩa là, doanh nghiệp bắt buộc phải lập hóa đơn cho tất cả các trường hợp sau:
- Hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại theo các hình thức được pháp luật cho phép.
- Hàng mẫu và dịch vụ mẫu đưa cho khách hàng dùng thử không thu tiền.
- Hàng hóa, dịch vụ dùng để cho, biếu, tặng cho khách hàng hoặc người lao động.
- Hàng hóa tiêu dùng nội bộ.
- Hàng hóa cho vay, cho mượn hoặc hoàn trả.
2. Cách ghi nội dung trên hóa đơn khuyến mại, biếu tặng
Khi lập hóa đơn, doanh nghiệp cần ghi đầy đủ các chỉ tiêu như hóa đơn bán hàng thông thường nhưng cần có những ghi chú đặc biệt:
- Nội dung hàng hóa: Ghi rõ tên, số lượng hàng hóa và dòng chữ thể hiện hình thức như “Hàng khuyến mại không thu tiền”, “Hàng cho biếu tặng không thu tiền”, hoặc “Hàng mẫu không thu tiền”.
- Thông tin người mua: Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, mã số thuế của người mua (nếu có) theo quy định tại Điều 10 Nghị định 123/2020/NĐ-CP. Nếu người mua không có mã số thuế thì trên hóa đơn không phải thể hiện mã số thuế.
- Giá trị hàng hóa: Ghi đơn giá, thành tiền, thuế suất và tổng tiền thanh toán tùy thuộc vào việc chương trình khuyến mại có được đăng ký hợp pháp hay không (sẽ được làm rõ ở phần dưới).

II. Hóa đơn và thuế suất cho từng hình thức khuyến mại cụ thể
1. Hàng mẫu, dịch vụ mẫu dùng thử không thu tiền
- Yêu cầu pháp lý: Hàng mẫu phải là sản phẩm doanh nghiệp đang hoặc sẽ kinh doanh hợp pháp. Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về chất lượng hàng mẫu và khách hàng không phải trả bất kỳ khoản phí nào.
- Yêu cầu hóa đơn: Bắt buộc lập hóa đơn, trên hóa đơn ghi rõ “Hàng mẫu không thu tiền” hoặc “Hàng dùng thử không thu tiền”.
- Giá tính thuế và thuế suất: Nếu chương trình khuyến mại bằng hàng mẫu được thực hiện đúng quy định của pháp luật về thương mại (có đăng ký hoặc thông báo), giá tính thuế GTGT bằng không (0). Doanh nghiệp không phải nộp thuế GTGT đầu ra.
2. Tặng hàng hóa, cung ứng dịch vụ không thu tiền
- Yêu cầu pháp lý: Chương trình phải được thực hiện công khai, minh bạch. Nếu có tính chất may rủi, phải đăng ký với Sở Công Thương.
- Yêu cầu hóa đơn: Bắt buộc lập hóa đơn, ghi rõ “Hàng khuyến mại không thu tiền” hoặc “Hàng tặng không thu tiền”.
- Giá tính thuế và thuế suất:
- Trường hợp 1 (Đã đăng ký hợp pháp): Giá tính thuế GTGT được xác định bằng không (0).
- Trường hợp 2 (Không đăng ký hoặc hàng biếu, tặng thông thường): Phải kê khai, tính nộp thuế GTGT như hàng bán thông thường. Giá tính thuế là giá của hàng hóa, dịch vụ cùng loại hoặc tương đương tại thời điểm phát sinh.
3. Giảm giá (Bán hàng với giá thấp hơn giá bán trước đó)
- Yêu cầu pháp lý: Mức giảm giá tối đa không vượt quá 50% giá hàng hóa ngay trước thời điểm khuyến mại (trừ các trường hợp đặc biệt như khuyến mại tập trung).
- Yêu cầu hóa đơn: Lập hóa đơn như bình thường, trên hóa đơn ghi giá bán đã giảm.
- Giá tính thuế và thuế suất: Giá tính thuế GTGT là giá đã giảm được áp dụng trong thời gian khuyến mại.
4. Chiết khấu thương mại
Chiết khấu thương mại là khoản doanh nghiệp giảm giá niêm yết cho khách hàng mua hàng với số lượng lớn. Theo Khoản 22 Điều 7 Thông tư 219/2013/TT-BTC, giá tính thuế GTGT là giá bán đã chiết khấu thương mại.
- Trường hợp 1 – Chiết khấu theo từng lần mua: Trên hóa đơn ghi giá đã chiết khấu. Giá tính thuế GTGT là giá sau khi đã trừ chiết khấu.
- Trường hợp 2 – Chiết khấu theo doanh số: Số tiền chiết khấu được điều chỉnh trên hóa đơn bán hàng của lần mua cuối cùng hoặc kỳ tiếp sau. Nếu số tiền chiết khấu lớn hơn giá trị hàng hóa trên hóa đơn lần cuối, được phép lập một hóa đơn điều chỉnh riêng kèm bảng kê các hóa đơn cần điều chỉnh.
III. Quy định về thuế suất GTGT và khấu trừ thuế đầu vào
1. Trường hợp áp dụng giá tính thuế GTGT bằng 0
Theo Khoản 5 Điều 7 Thông tư 219/2013/TT-BTC, đối với sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại theo quy định của pháp luật về thương mại, giá tính thuế được xác định bằng không (0). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không phải nộp thuế GTGT đầu ra cho hàng khuyến mại.
- Điều kiện áp dụng: Chương trình khuyến mại phải được thực hiện đúng trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật về thương mại (Nghị định 81/2018/NĐ-CP), tức là phải đăng ký hoặc thông báo với Sở Công Thương/Bộ Công Thương.
- Hóa đơn: Trên hóa đơn, phần thuế suất GTGT và tiền thuế GTGT ghi bằng 0 hoặc ghi giá trị nhưng thuế suất 0%.
2. Trường hợp phải tính thuế GTGT như hàng bán thông thường
Ngược lại, trường hợp hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại nhưng không thực hiện theo quy định của pháp luật về thương mại (không đăng ký/thông báo) thì phải kê khai, tính nộp thuế như hàng hóa, dịch vụ dùng để tiêu dùng nội bộ, biếu, tặng.
- Giá tính thuế: Là giá tính thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ cùng loại hoặc tương đương tại thời điểm phát sinh hoạt động.
- Thuế suất: Áp dụng mức thuế suất thông thường của sản phẩm đó (5%, 8%, 10%).
3. Vấn đề khấu trừ thuế GTGT đầu vào
- Đối với hàng khuyến mại đã đăng ký hợp pháp: Doanh nghiệp được khấu trừ toàn bộ thuế GTGT đầu vào của hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại, với điều kiện có đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
- Đối với hàng khuyến mại chưa đăng ký hoặc biếu, tặng: Doanh nghiệp vẫn được khấu trừ thuế GTGT đầu vào nếu đáp ứng đủ điều kiện, nhưng đồng thời phải kê khai và nộp thuế GTGT đầu ra.
IV. Hạn mức, hàng hóa bị cấm và quy trình đăng ký khuyến mại
1. Hạn mức giá trị hàng hóa dùng để khuyến mại
Theo quy định, doanh nghiệp cần tuân thủ các hạn mức sau:
- Giá trị vật chất dùng để khuyến mại cho một đơn vị hàng hóa, dịch vụ được khuyến mại không được vượt quá 50% giá của đơn vị hàng hóa, dịch vụ được khuyến mại đó trước thời gian khuyến mại.
- Tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại trong một chương trình không được vượt quá 50% tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ được khuyến mại.
- Hạn mức tối đa về giá trị hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại có thể lên đến 100% trong các chương trình khuyến mại tập trung (giờ, ngày, tuần, tháng, mùa khuyến mại) do cơ quan nhà nước phát động.
2. Hàng hóa, dịch vụ cấm khuyến mại
Pháp luật nghiêm cấm khuyến mại đối với một số hàng hóa, dịch vụ sau:
- Rượu, bia, thuốc lá, xì gà và các sản phẩm tương tự.
- Sữa thay thế sữa mẹ dùng cho trẻ dưới 24 tháng tuổi.
- Thuốc chữa bệnh cho người (trừ trường hợp khuyến mại cho thương nhân kinh doanh thuốc).
- Dịch vụ khám, chữa bệnh của cơ sở y tế công lập.
- Xổ số, hàng hóa bị cấm lưu hành tại Việt Nam.
3. Quy trình đăng ký/thông báo chương trình khuyến mại
- Trường hợp phải đăng ký: Các chương trình mang tính may rủi (bốc thăm, cào trúng thưởng, vòng quay may mắn…).
- Trường hợp chỉ cần thông báo: Các chương trình như tặng hàng hóa, cung ứng dịch vụ không thu tiền; giảm giá; bán hàng kèm phiếu mua hàng; tổ chức chương trình khách hàng thường xuyên…
- Cơ quan tiếp nhận: Sở Công Thương (nếu thực hiện trong một tỉnh/thành phố) hoặc Bộ Công Thương (nếu thực hiện từ 2 tỉnh/thành phố trở lên).
V. Những thay đổi pháp lý mới nhất (2024-2025)
Các quy định về hóa đơn cho chương trình khuyến mại có một số cập nhật quan trọng từ các văn bản pháp luật mới, dự kiến có hiệu lực trong năm 2025. Đây là những thông tin quan trọng mà Thuận Thiên tin rằng các doanh nghiệp cần nắm bắt.
1. Thay đổi từ Nghị định 70/2025/NĐ-CP (hiệu lực từ 01/06/2025)
- Bổ sung thông tin người mua: Hóa đơn có thể bổ sung số định danh cá nhân của người mua (nếu người mua cung cấp) hoặc mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách.
- Thời điểm lập hóa đơn: Đối với dịch vụ cung cấp với số lượng lớn, phát sinh thường xuyên, cần có thời gian đối soát số liệu thì thời điểm lập hóa đơn là thời điểm hoàn thành việc đối soát nhưng không quá ngày 07 của tháng sau.
- Từ ngày 01/12/2024, Nghị định 128/2024/NĐ-CP có hiệu lực. Điểm mới chính là: Một số hình thức khuyến mại không cần thực hiện thủ tục thông báo với Sở Công Thương nếu tổng giá trị giải thưởng, quà tặng dưới 100 triệu đồng. Cụ thể, các chương trình khuyến mại tặng hàng hóa, cung cấp dịch vụ không thu tiền; giảm giá; bán hàng kèm phiếu mua hàng… không cần thông báo khi giá trị dưới 100 triệu đồng.
2. Thay đổi từ Luật Thuế GTGT số 48/2024/QH15 (hiệu lực từ 01/07/2025)
- Giữ nguyên các mức thuế suất cơ bản (0%, 5%, 10%).
- Bổ sung, làm rõ các quy định về đối tượng chịu thuế, điều kiện khấu trừ và hoàn thuế GTGT đầu vào để phù hợp hơn với thực tiễn.
VI. Tóm tắt hóa đơn cho chương trình khuyến mại, biếu tặng, dùng thử: Hướng dẫn chi tiết A-Z
Việc xử lý hóa đơn cho chương trình khuyến mại, biếu tặng và dùng thử đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Nắm vững các nguyên tắc cơ bản như bắt buộc lập hóa đơn cho mọi trường hợp, đăng ký chương trình để hưởng ưu đãi thuế suất 0%, và ghi nhận đúng giá tính thuế sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tránh được các rủi ro pháp lý mà còn tối ưu hóa chi phí thuế một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào hoạt động kinh doanh của mình.