Kinh doanh dịch vụ lữ hành là một ngành nghề kinh doanh có điều kiện, được pháp luật Việt Nam quản lý chặt chẽ nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ và bảo vệ quyền lợi của du khách. Việc không tuân thủ các quy định có thể dẫn đến những chế tài nghiêm khắc, bao gồm cả việc thu hồi giấy phép và phạt tiền lên đến hàng trăm triệu đồng.
Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết các trường hợp không được kinh doanh dịch vụ lữ hành theo quy định mới nhất, giúp bạn nắm vững các quy tắc để hoạt động kinh doanh an toàn và hợp pháp.
Căn cứ pháp lý:
- Luật số 09/2017/QH14 của Quốc hội: Luật du lịch
- Luật số 59/2020/QH14 của Quốc hội: Luật Doanh nghiệp
- Nghị định số 45/2019/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực du lịch
- Nghị định số 168/2017/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết một số điều của Luật Du lịch
- Nghị định số 94/2021/NĐ-CP của Chính phủ: Sửa đổi, bổ sung Điều 14 của Nghị định số 168/2017/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2017
I. Các trường hợp không được cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành
Để bắt đầu hoạt động, doanh nghiệp phải được cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành. Tuy nhiên, nếu không đáp ứng các điều kiện cơ bản theo Điều 31 Luật Du lịch 2017, doanh nghiệp sẽ không được cấp phép.
1. Không đáp ứng điều kiện về loại hình doanh nghiệp
Pháp luật quy định rõ, chỉ doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp mới được phép kinh doanh dịch vụ lữ hành. Điều này có nghĩa là các loại hình khác như hộ kinh doanh cá thể không đủ điều kiện để xin cấp phép trong lĩnh vực này.
2. Không đáp ứng điều kiện về vốn ký quỹ
Ký quỹ là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo trách nhiệm của doanh nghiệp đối với khách hàng. Mức ký quỹ phải được duy trì liên tục trong suốt quá trình hoạt động tại một ngân hàng thương mại. Theo Nghị định 168/2017/NĐ-CP (đã được áp dụng trở lại từ ngày 01/01/2024 sau thời gian giảm do Covid-19), mức ký quỹ được quy định như sau:
- Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa: 100.000.000 VNĐ.
- Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế:
- Phục vụ khách quốc tế đến Việt Nam: 250.000.000 VNĐ.
- Đưa khách Việt Nam ra nước ngoài: 500.000.000 VNĐ.
- Kinh doanh cả hai hình thức trên: 500.000.000 VNĐ.
3. Không đáp ứng điều kiện về người phụ trách kinh doanh
Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành phải có năng lực và trình độ chuyên môn phù hợp. Theo Thông tư 06/2017/TT-BVHTTDL, các yêu cầu bao gồm:
- Về chức danh: Phải giữ một trong các chức danh quản lý như Chủ tịch HĐQT, Chủ tịch HĐTV, Giám đốc, Tổng giám đốc, hoặc Trưởng bộ phận kinh doanh lữ hành.
- Về trình độ chuyên môn:
- Đối với lữ hành nội địa: Phải có bằng tốt nghiệp từ trung cấp trở lên chuyên ngành về lữ hành. Nếu tốt nghiệp chuyên ngành khác, phải có chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch nội địa.
- Đối với lữ hành quốc tế: Phải có bằng tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên chuyên ngành về lữ hành. Nếu tốt nghiệp chuyên ngành khác, phải có chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch quốc tế.
4. Hạn chế đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Theo Điều 30 Luật Du lịch 2017, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) phải tuân thủ các hạn chế sau:
- Chỉ được phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam (inbound).
- Không được kinh doanh dịch vụ đưa khách du lịch Việt Nam ra nước ngoài (outbound) hoặc lữ hành nội địa, trừ khi có quy định khác trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
II. Các hành vi bị nghiêm cấm trong quá trình hoạt động
Ngay cả khi đã có giấy phép, doanh nghiệp vẫn có thể bị xử phạt nếu vi phạm các hành vi bị nghiêm cấm được quy định tại Điều 9 Luật Du lịch 2017 và Nghị định 45/2019/NĐ-CP.
- Kinh doanh khi không có giấy phép: Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng nhất, bao gồm cả việc hoạt động khi chưa được cấp phép, sau khi đã bị thu hồi, hoặc sử dụng giấy phép giả.
- Không duy trì đủ điều kiện kinh doanh: Doanh nghiệp phải luôn đảm bảo các điều kiện về ký quỹ, người phụ trách… trong suốt quá trình hoạt động.
- Cho mượn hoặc sử dụng giấy phép của doanh nghiệp khác: Nghiêm cấm hành vi cho tổ chức, cá nhân khác sử dụng giấy phép của mình hoặc ngược lại, sử dụng giấy phép của doanh nghiệp khác để hoạt động.
- Kinh doanh trong thời gian bị đình chỉ, tạm ngừng: Không được phép kinh doanh sau khi đã thông báo tạm ngừng hoạt động hoặc bị cơ quan nhà nước có thẩm quyền đình chỉ, tước quyền sử dụng giấy phép.
- Các hành vi khác: Làm phương hại đến chủ quyền quốc gia, lợi dụng du lịch để thực hiện hành vi trái pháp luật cũng là những hành vi bị nghiêm cấm tuyệt đối.
III. Mức xử phạt vi phạm và hậu quả pháp lý
Vi phạm các quy định về kinh doanh lữ hành sẽ phải đối mặt với các mức phạt nghiêm khắc theo Nghị định 45/2019/NĐ-CP.
1. Nghĩa vụ kế toán và thuế khi kinh doanh lữ hành
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành cũng bắt buộc tuân thủ các quy định về kế toán, thuế theo Luật Kế toán, Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn. Việc kê khai, nộp thuế và duy trì hồ sơ kế toán hợp pháp là điều kiện pháp lý song hành để duy trì hoạt động bền vững và tránh xử phạt.
2. Mức phạt tiền
- Phạt từ 90.000.000 đến 100.000.000 VNĐ: Áp dụng cho các hành vi nghiêm trọng nhất như kinh doanh không có giấy phép, sử dụng giấy phép giả, hoặc tiếp tục hoạt động sau khi đã bị đình chỉ, tước giấy phép.
- Phạt từ 80.000.000 đến 90.000.000 VNĐ: Áp dụng cho hành vi cho tổ chức, cá nhân khác sử dụng giấy phép của mình hoặc sử dụng giấy phép của doanh nghiệp khác.
3. Các biện pháp khắc phục hậu quả
Ngoài việc bị phạt tiền, doanh nghiệp vi phạm còn có thể phải chịu các hình phạt bổ sung và biện pháp khắc phục như:
- Tước quyền sử dụng giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành: Thời hạn tước có thể từ 6 đến 24 tháng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
- Thu hồi giấy phép kinh doanh: Trong trường hợp sử dụng giấy phép giả hoặc vi phạm nghiêm trọng khác.
- Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp: Toàn bộ doanh thu có được từ hành vi vi phạm sẽ bị tịch thu.
- Trách nhiệm dân sự và hình sự: Doanh nghiệp có thể phải bồi thường thiệt hại cho khách hàng và bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng.
IV. Các trường hợp bị thu hồi giấy phép kinh doanh
Theo Điều 36 Luật Du lịch 2017, giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành của bạn sẽ bị thu hồi vĩnh viễn trong các trường hợp sau:
- Doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh, giải thể hoặc phá sản.
- Không đáp ứng một trong các điều kiện kinh doanh (về ký quỹ, người phụ trách) trong suốt quá trình hoạt động.
- Không thực hiện thủ tục đổi giấy phép theo quy định của pháp luật khi có thay đổi.
- Giả mạo hồ sơ, kê khai không trung thực các thông tin để được cấp, cấp đổi giấy phép.
- Làm phương hại đến chủ quyền, lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh.
- Cho tổ chức, cá nhân khác mượn, sử dụng giấy phép kinh doanh của mình để hoạt động.
V. Tóm tắt Những trường hợp không được kinh doanh dịch vụ lữ hành và mức phạt mới nhất
Như vậy, việc tuân thủ pháp luật trong kinh doanh dịch vụ lữ hành là yếu tố sống còn đối với mỗi doanh nghiệp. Từ việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện ban đầu như loại hình doanh nghiệp, vốn ký quỹ, trình độ người phụ trách, đến việc duy trì các điều kiện này và tránh xa các hành vi bị cấm trong suốt quá trình hoạt động là bắt buộc.
Hy vọng bài viết của Thuận Thiên đã cung cấp cho các bạn một cái nhìn toàn diện để xây dựng và phát triển doanh nghiệp lữ hành một cách bền vững và đúng pháp luật.