Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, chữ ký số đã trở thành công cụ không thể thiếu cho các giao dịch điện tử của doanh nghiệp và cá nhân. Việc nắm vững các quy định về điều kiện và thủ tục chứng thực chữ ký số công cộng là yếu tố then chốt để đảm bảo tính pháp lý và an toàn.
Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện, cập nhật các quy định mới nhất để bạn có thể tự tin áp dụng trong hoạt động của mình.
Căn cứ pháp lý:
- Luật số 51/2005/QH11 của Quốc hội: Luật Giao dịch điện tử
- Luật Giao dịch điện tử số 22/2023/QH15
- Nghị định số 130/2018/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết thi hành Luật giao dịch điện tử về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số
- Nghị định số 23/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định về chữ ký điện tử và dịch vụ tin cậy
- Nghị định số 68/2024/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định về chữ ký số chuyên dùng công vụ
I. Tổng quan về chứng thực chữ ký số công cộng
Chữ ký số công cộng là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng sự biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng. Trong đó, người có được thông điệp dữ liệu ban đầu và khóa công khai của người ký có thể xác định được chính xác người ký và sự toàn vẹn của thông điệp. Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng là dịch vụ mà các tổ chức được cấp phép (CA) cung cấp cho thuê bao để xác thực việc thuê bao là người đã ký số trên thông điệp dữ liệu.
Vai trò và ý nghĩa của chứng thực chữ ký số:
- Xác thực danh tính: Đảm bảo chính xác người ký trong môi trường điện tử.
- Đảm bảo tính toàn vẹn: Giữ cho nội dung của văn bản, tài liệu không bị thay đổi sau khi ký.
- Giá trị pháp lý: Tạo bằng chứng không thể chối bỏ cho các giao dịch điện tử, có giá trị tương đương chữ ký tay và con dấu.
- Thúc đẩy chuyển đổi số: Hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan nhà nước tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí và thời gian.
II. Điều kiện cấp phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng
Để một tổ chức có thể cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng, họ phải đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt do pháp luật quy định. Theo Điều 13 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, doanh nghiệp phải thỏa mãn 4 nhóm điều kiện chính sau:
1. Điều kiện về chủ thể
- Là doanh nghiệp được thành lập và hoạt động hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Có đăng ký kinh doanh phù hợp với lĩnh vực công nghệ thông tin.
2. Điều kiện về tài chính
- Thực hiện ký quỹ tối thiểu 5 tỷ đồng tại một ngân hàng thương mại hoạt động tại Việt Nam. Khoản tiền này nhằm mục đích giải quyết các rủi ro, đền bù thiệt hại có thể xảy ra trong quá trình cung cấp dịch vụ và thanh toán chi phí tiếp nhận, duy trì cơ sở dữ liệu trong trường hợp giấy phép bị thu hồi.
- Nộp đầy đủ phí dịch vụ duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số.
3. Điều kiện về nhân sự
- Phải có đội ngũ nhân sự chuyên trách chịu trách nhiệm về: Quản trị hệ thống, vận hành hệ thống, cấp phát chứng thư số và bảo đảm an toàn thông tin.
- Nhân sự ở các vị trí này phải có bằng đại học trở lên thuộc các chuyên ngành an toàn thông tin, công nghệ thông tin, hoặc điện tử viễn thông.
4. Điều kiện về kỹ thuật và hạ tầng
- Xây dựng hệ thống kỹ thuật đảm bảo: Lưu trữ đầy đủ, chính xác thông tin thuê bao; hoạt động 24/7; có khả năng tạo cặp khóa ngẫu nhiên, an toàn; có tính năng cảnh báo và ngăn chặn truy cập trái phép.
- Có phương án kỹ thuật dự phòng: Đảm bảo hoạt động liên tục và khắc phục sự cố kịp thời.
- Kiểm soát ra vào: Có biện pháp kiểm soát chặt chẽ việc ra vào trụ sở và quyền truy cập vào hệ thống.
- Toàn bộ hệ thống thiết bị kỹ thuật phải được đặt tại Việt Nam và có trụ sở đáp ứng các tiêu chuẩn về phòng chống cháy nổ, thiên tai.
- Phải có Quy chế chứng thực theo mẫu quy định của Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia.
III. Thủ tục xin cấp giấy phép chứng thực chữ ký số công cộng
1. Chuẩn bị hồ sơ
Theo Điều 14 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp giấy phép theo Mẫu số 01 ban hành kèm theo Nghị định 130/2018/NĐ-CP.
- Giấy xác nhận ký quỹ của ngân hàng thương mại.
- Hồ sơ nhân sự: Bao gồm sơ yếu lý lịch, bản sao công chứng các bằng cấp, chứng chỉ của đội ngũ nhân sự kỹ thuật.
- Phương án kỹ thuật chi tiết đáp ứng các yêu cầu về an toàn hệ thống thông tin.
- Quy chế chứng thực được xây dựng theo mẫu quy định.
2. Quy trình thẩm tra và cấp phép
Quy trình cấp phép được thực hiện trong thời hạn 50 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ:
- Tiếp nhận hồ sơ: Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Bộ Thông tin và Truyền thông.
- Thẩm tra hồ sơ: Bộ Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp với Bộ Công an, Ban Cơ yếu Chính phủ và các cơ quan liên quan để thẩm tra hồ sơ.
- Kiểm tra thực tế: Tiến hành kiểm tra, đối chiếu hệ thống kỹ thuật thực tế của doanh nghiệp so với phương án đã nộp trong hồ sơ.
- Cấp giấy phép: Nếu doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ điều kiện, Bộ Thông tin và Truyền thông sẽ cấp giấy phép. Trong trường hợp từ chối, sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.
Thời hạn hiệu lực của giấy phép là 10 năm.
IV. Cập nhật quy định mới về chữ ký số theo luật giao dịch điện tử 2023
Luật Giao dịch điện tử số 20/2023/QH15 (có hiệu lực từ ngày 01/7/2024) và các văn bản hướng dẫn đã mang đến nhiều thay đổi quan trọng, bạn cần lưu ý:
1. Phân loại chứng thư chữ ký điện tử
Chứng thư chữ ký điện tử được phân loại rõ ràng hơn, bao gồm:
- Chứng thư chữ ký số của tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy (CA công cộng).
- Chứng thư chữ ký điện tử chuyên dùng.
- Chứng thư chữ ký số nước ngoài được công nhận tại Việt Nam.
2. Thời hạn hiệu lực của chứng thư số
Thời hạn hiệu lực của chứng thư số công cộng cấp cho thuê bao cá nhân, tổ chức được quy định lại, thông thường không vượt quá 03 năm. Hết thời hạn này, người dùng cần thực hiện gia hạn để tiếp tục sử dụng.
3. Hồ sơ đề nghị phát hành chứng thư chữ ký số công cộng
Hồ sơ đăng ký sử dụng chữ ký số được đơn giản hóa, có thể thực hiện trực tuyến thông qua định danh điện tử, bao gồm:
- Đối với cá nhân: Giấy đề nghị và giấy tờ tùy thân (CCCD, hộ chiếu) hoặc tài khoản định danh điện tử mức độ 2.
- Đối với tổ chức: Giấy đề nghị, giấy tờ pháp lý của tổ chức (Giấy ĐKKD, quyết định thành lập), giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật và tài khoản định danh điện tử của tổ chức (nếu có).
V. Quy trình đăng ký và sử dụng chữ ký số cho người dùng
1. Đăng ký chữ ký số
- Bước 1: Chọn nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn một trong các nhà cung cấp dịch vụ (CA) đã được Bộ Thông tin và Truyền thông cấp phép (ví dụ: Viettel-CA, VNPT-CA, FPT-CA, MISA eSign…).
- Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ: Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của nhà cung cấp (thường là CCCD/Hộ chiếu đối với cá nhân và Giấy ĐKKD, CCCD người đại diện đối với doanh nghiệp).
- Bước 3: Đăng ký và xác thực: Điền thông tin vào form đăng ký và thực hiện xác thực danh tính theo quy trình của nhà cung cấp (có thể trực tiếp hoặc online qua eKYC).
- Bước 4: Nhận và kích hoạt: Nhận thiết bị (USB Token) hoặc hướng dẫn cài đặt phần mềm (ký số từ xa – remote signing) và thực hiện kích hoạt theo hướng dẫn.
2. Sử dụng chữ ký số
- Cài đặt phần mềm (driver) cần thiết cho thiết bị.
- Mở tài liệu cần ký (Word, PDF, Excel, tờ khai thuế…).
- Kết nối USB Token hoặc đăng nhập vào ứng dụng ký số từ xa.
- Thực hiện thao tác ký và nhập mã PIN để hoàn tất.
VI. Các trường hợp đặc biệt và xử lý
- Thu hồi giấy phép: Giấy phép của nhà cung cấp dịch vụ có thể bị thu hồi nếu không triển khai dịch vụ sau 12 tháng, bị giải thể/phá sản, hoặc vi phạm nghiêm trọng các quy định về an toàn.
- Tạm đình chỉ hoạt động: Hoạt động có thể bị tạm đình chỉ nếu vi phạm các điều kiện cấp phép nhưng chưa đến mức thu hồi và có khả năng khắc phục.
- Cấp lại giấy phép: Doanh nghiệp có thể xin cấp lại giấy phép khi giấy phép cũ bị mất, hỏng hoặc hết hạn.
VII. Tóm tắt điều kiện và thủ tục chứng thực chữ ký số công cộng tại Việt Nam
Để tóm lại, quy trình chứng thực chữ ký số công cộng tại Việt Nam là một hệ thống được quy định chặt chẽ từ khâu cấp phép cho nhà cung cấp đến việc sử dụng của người dùng cuối.
- Đối với doanh nghiệp muốn trở thành nhà cung cấp (CA), việc đáp ứng các điều kiện khắt khe về tài chính (ký quỹ 5 tỷ), nhân sự chuyên môn cao và hạ tầng kỹ thuật an toàn là bắt buộc. Thủ tục xin cấp phép kéo dài 50 ngày và giấy phép có hiệu lực 10 năm.
- Đối với người dùng cá nhân và tổ chức, việc đăng ký chữ ký số ngày càng thuận tiện hơn, đặc biệt với sự phát triển của ký số từ xa và tích hợp định danh điện tử.
Việc hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn là chìa khóa để tận dụng tối đa lợi ích của giao dịch điện tử một cách an toàn và hiệu quả.