Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển và các quy định pháp luật về thuế liên tục cập nhật, dịch vụ đại lý thuế đã trở thành một ngành nghề thiết yếu, đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa doanh nghiệp và cơ quan thuế.
Tuy nhiên, để hoạt động trong lĩnh vực này một cách hợp pháp và chuyên nghiệp, các tổ chức cần nắm vững và đáp ứng đầy đủ các điều kiện, thủ tục nghiêm ngặt. Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ tổng hợp và hướng dẫn chi tiết cho bạn về các quy định mới nhất để kinh doanh dịch vụ đại lý thuế.
Căn cứ pháp lý:
- Luật số 38/2019/QH14 của Quốc hội: Luật Quản lý thuế
- Luật số 56/2024/QH15
- Nghị định số 70/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 123/2020/NĐ-CP ngày 19 tháng 10 năm 2020 của Chính phủ quy định về hóa đơn, chứng từ
- Nghị định số 117/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định quản lý thuế đối với hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử, nền tảng số của hộ, cá nhânNghị định số 117/2025/NĐ-CP
- Thông tư 10/2021/TT-BTC hướng dẫn quản lý hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế
I. Đại lý thuế là gì?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Thông tư 10/2021/TT-BTC, đại lý thuế là doanh nghiệp, chi nhánh của doanh nghiệp đáp ứng đủ điều kiện và được cấp giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế. Đây là các tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ người nộp thuế thực hiện các nghĩa vụ pháp lý liên quan đến thuế theo một hợp đồng dịch vụ.
1. Phạm vi dịch vụ được phép cung cấp
Theo Điều 104 Luật Quản lý thuế 2019, một đại lý thuế được phép cung cấp các dịch vụ sau:
- Thực hiện thủ tục về thuế: Thay mặt người nộp thuế thực hiện các thủ tục như đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế, quyết toán thuế, lập hồ sơ đề nghị miễn, giảm, hoàn thuế và các thủ tục hành chính khác.
- Dịch vụ tư vấn thuế: Cung cấp các tư vấn chuyên sâu về chính sách, pháp luật thuế giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tuân thủ đúng quy định.
- Dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp siêu nhỏ: Đây là một điểm mới quan trọng, cho phép đại lý thuế mở rộng phạm vi hoạt động, cung cấp dịch vụ kế toán cho các doanh nghiệp siêu nhỏ nếu đáp ứng đủ điều kiện.
II. Điều kiện kinh doanh dịch vụ đại lý thuế
Để được cấp phép hoạt động, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện khắt khe về tư cách pháp nhân, nhân sự và các yêu cầu khác theo Điều 102 Luật Quản lý thuế 2019 và Điều 22 Thông tư 10/2021/TT-BTC.
1. Điều kiện về doanh nghiệp
- Phải là doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
- Có đăng ký mã ngành 6920 – Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế.
2. Điều kiện về nhân sự
- Nhân viên hành nghề thuế: Phải có ít nhất 02 nhân viên được cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế, làm việc toàn thời gian tại doanh nghiệp và có hợp đồng lao động.
- Nhân viên kế toán (nếu có): Trường hợp đăng ký cung cấp dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp siêu nhỏ, phải có ít nhất 01 nhân viên có chứng chỉ kế toán viên, làm việc toàn thời gian tại doanh nghiệp.
3. Tiêu chuẩn đối với nhân viên đại lý thuế
Nhân viên làm việc tại đại lý thuế phải đáp ứng các tiêu chuẩn tại Điều 105 Luật Quản lý thuế 2019 và Điều 14 Thông tư 10/2021/TT-BTC:
- Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài được phép cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
- Có chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế do Tổng cục Thuế cấp.
- Là người đại diện theo pháp luật hoặc có hợp đồng lao động làm việc toàn thời gian tại đại lý thuế.
- Tham gia đầy đủ các chương trình cập nhật kiến thức chuyên môn định kỳ.
4. Các trường hợp không được làm nhân viên đại lý thuế
Pháp luật cũng quy định rõ các đối tượng không được phép hành nghề tại đại lý thuế, bao gồm:
- Cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng, công an.
- Người đang bị cấm hành nghề, bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang chấp hành hình phạt tù.
- Người đã bị kết án về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế liên quan đến thuế, tài chính, kế toán mà chưa được xóa án tích.
- Người đang bị xử phạt vi phạm hành chính về lĩnh vực thuế, kế toán, kiểm toán mà chưa hết thời hạn 1 năm kể từ ngày chấp hành xong quyết định xử phạt.
III. Thủ tục đăng ký kinh doanh dịch vụ đại lý thuế
Quy trình đăng ký để được cấp giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh được thực hiện trực tuyến qua cổng thông tin của Tổng cục Thuế, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí.
1. Chuẩn bị hồ sơ
Theo Điều 22 Thông tư 10/2021/TT-BTC, một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm các giấy tờ sau (dưới dạng bản scan):
- Đơn đăng ký cấp giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế (theo Mẫu 2.6 ban hành kèm Thông tư 10/2021/TT-BTC).
- Chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế của các nhân viên.
- Chứng chỉ kế toán viên của nhân viên (nếu đăng ký thêm dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp siêu nhỏ).
- Hợp đồng lao động toàn thời gian giữa doanh nghiệp và các cá nhân có chứng chỉ.
2. Nộp hồ sơ và thời gian xử lý
- Nơi nộp: Doanh nghiệp gửi hồ sơ đến Cục Thuế tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính thông qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.
- Thời gian giải quyết: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Cục Thuế sẽ xem xét và cấp Giấy xác nhận. Nếu từ chối, Cục Thuế phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.
IV. Quyền và nghĩa vụ của đại lý thuế
Khi đã đi vào hoạt động, đại lý thuế có những quyền và nghĩa vụ rõ ràng để đảm bảo hoạt động chuyên nghiệp và tuân thủ pháp luật.
1. Quyền của đại lý thuế
- Thực hiện các dịch vụ về thuế theo nội dung đã thỏa thuận trong hợp đồng với người nộp thuế.
- Yêu cầu người nộp thuế cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin, chứng từ liên quan đến công việc.
- Được cơ quan thuế hỗ trợ, cung cấp thông tin, tài liệu và các phần mềm cần thiết.
- Được tham gia các lớp đào tạo, tập huấn về chính sách và thủ tục thuế do cơ quan thuế tổ chức.
2. Nghĩa vụ của đại lý thuế
Theo Điều 24 Thông tư 10/2021/TT-BTC, đại lý thuế có các trách nhiệm chính:
- Kinh doanh đúng phạm vi dịch vụ được ghi trong giấy xác nhận.
- Duy trì đầy đủ các điều kiện kinh doanh trong suốt quá trình hoạt động.
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật và người nộp thuế về nội dung dịch vụ đã cung cấp.
- Bảo mật thông tin của khách hàng theo quy định.
- Không được thông đồng với công chức thuế hoặc người nộp thuế để thực hiện hành vi trốn thuế, gian lận thuế.
- Thực hiện chế độ báo cáo định kỳ về tình hình hoạt động cho Cục Thuế quản lý.
VI. Tóm tắt điều kiện và thủ tục kinh doanh dịch vụ đại lý thuế: Hướng dẫn chi tiết
Việc kinh doanh dịch vụ đại lý thuế đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật từ khâu thành lập đến suốt quá trình hoạt động. Nắm vững các điều kiện về doanh nghiệp, nhân sự, hoàn tất đúng thủ tục đăng ký và liên tục cập nhật các chính sách thuế mới là chìa khóa để một đại lý thuế hoạt động hiệu quả, bền vững và tạo dựng uy tín trên thị trường. Hy vọng những thông tin chi tiết trên đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện về lĩnh vực đầy tiềm năng này.