Việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) chính xác là một kỹ năng quan trọng đối với mọi kế toán viên, giúp doanh nghiệp nắm bắt “sức khỏe tài chính” và đưa ra các quyết định chiến lược. Tuy nhiên, quá trình này có thể phức tạp với nhiều quy định và phương pháp khác nhau.
Hiểu được điều đó, trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức, hướng dẫn bạn cách lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ chi tiết từ A-Z theo cả phương pháp trực tiếp và gián tiếp, cập nhật theo quy định mới nhất.
Căn cứ pháp lý:
- Luật số 88/2015/QH13 của Quốc hội: Luật Kế toán
- Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 24 (VAS 24)
- Nghị định số 80/2021/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Nghị định số 174/2016/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết một số điều của Luật kế toán
I. Tổng quan về báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (viết tắt là BCLCTT, tiếng Anh: Statement of Cash Flows) là một trong những báo cáo tài chính quan trọng nhất, song hành cùng Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Báo cáo này cung cấp một cái nhìn tổng thể về các luồng tiền thu vào và chi ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán cụ thể.
1. Khái niệm và vai trò
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phản ánh sự thay đổi của lượng tiền và các khoản tương đương tiền của doanh nghiệp, được phân loại theo ba hoạt động chính. Vai trò của BCLCTT là vô cùng quan trọng:
- Đánh giá khả năng tạo ra tiền: Giúp nhà quản lý và nhà đầu tư hiểu rõ khả năng tạo ra dòng tiền dương từ hoạt động kinh doanh cốt lõi để duy trì hoạt động, trả nợ, và tái đầu tư.
- Phân tích hiệu quả quản lý dòng tiền: Cung cấp thông tin để đánh giá hiệu quả của doanh nghiệp trong việc quản lý các dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
- Dự báo dòng tiền tương lai: Dữ liệu quá khứ từ BCLCTT là cơ sở quan trọng để dự báo dòng tiền trong tương lai, lập kế hoạch ngân sách và nhu cầu vốn.
- Đánh giá khả năng thanh toán: Phản ánh khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn và dài hạn, khả năng trả cổ tức cho cổ đông.
2. Phân loại dòng tiền
Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 24 (VAS 24), dòng tiền trong báo cáo được phân thành ba loại hoạt động chính:
- Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh: Là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động tạo ra doanh thu chủ yếu của doanh nghiệp. Đây là chỉ tiêu quan trọng nhất vì nó phản ánh khả năng tạo tiền từ nội tại hoạt động chính. Ví dụ: tiền thu từ bán hàng, tiền chi trả cho nhà cung cấp, tiền chi trả lương, tiền nộp thuế.
- Dòng tiền từ hoạt động đầu tư: Là dòng tiền liên quan đến việc mua sắm, xây dựng, thanh lý, nhượng bán các tài sản dài hạn và các khoản đầu tư tài chính khác không thuộc các khoản tương đương tiền. Ví dụ: tiền chi mua sắm tài sản cố định, tiền thu từ thanh lý tài sản, tiền cho vay hoặc đầu tư vào đơn vị khác.
- Dòng tiền từ hoạt động tài chính: Là dòng tiền phát sinh từ các giao dịch làm thay đổi quy mô và kết cấu của vốn chủ sở hữu và vốn vay của doanh nghiệp. Ví dụ: tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp; tiền vay ngắn hạn, dài hạn; tiền trả nợ gốc vay; tiền trả cổ tức.
II. Đối tượng áp dụng
1. Đối tượng áp dụng
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC:
- Tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực, thành phần kinh tế đều bắt buộc phải lập và trình bày BCLCTT.
- Bao gồm các doanh nghiệp lớn, công ty đại chúng, doanh nghiệp Nhà nước, và cả các DNNVV lựa chọn áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 200.
Theo Thông tư 133/2016/TT-BTC:
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa (bao gồm cả siêu nhỏ) không bắt buộc phải lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Nhà nước khuyến khích các doanh nghiệp này lập BCLCTT để nâng cao chất lượng quản trị tài chính.
- Nếu doanh nghiệp quyết định lập, phải tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc và phương pháp được quy định.
2. Tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa (Theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP)
Việc xác định quy mô doanh nghiệp rất quan trọng để áp dụng chế độ kế toán phù hợp. Tiêu chí được xác định dựa trên số lao động tham gia BHXH bình quân năm và tổng doanh thu hoặc tổng nguồn vốn của năm trước liền kề.
Quy mô | Lĩnh vực | Lao động | Tổng doanh thu (năm) | Tổng nguồn vốn (năm) |
---|---|---|---|---|
Siêu nhỏ | Nông, lâm, thủy sản; Công nghiệp & xây dựng | ≤ 10 người | ≤ 3 tỷ đồng | ≤ 3 tỷ đồng |
Thương mại & dịch vụ | ≤ 10 người | ≤ 10 tỷ đồng | ≤ 3 tỷ đồng | |
Nhỏ | Nông, lâm, thủy sản; Công nghiệp & xây dựng | ≤ 100 người | ≤ 50 tỷ đồng | ≤ 20 tỷ đồng |
Thương mại & dịch vụ | ≤ 50 người | ≤ 100 tỷ đồng | ≤ 50 tỷ đồng | |
Vừa | Nông, lâm, thủy sản; Công nghiệp & xây dựng | ≤ 200 người | ≤ 200 tỷ đồng | ≤ 100 tỷ đồng |
Thương mại & dịch vụ | ≤ 100 người | ≤ 300 tỷ đồng | ≤ 100 tỷ đồng |
III. Nguyên tắc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Tuân thủ chuẩn mực: Phải tuân thủ quy định của VAS 24 và các hướng dẫn chi tiết trong các Thông tư kế toán tương ứng.
- Xác định tiền và tương đương tiền: Các khoản đầu tư ngắn hạn chỉ được coi là tương đương tiền nếu có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày đầu tư, có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành một lượng tiền xác định và ít có rủi ro biến động giá trị.
- Phân loại dòng tiền: Các luồng tiền phải được phân loại và trình bày theo 3 hoạt động (kinh doanh, đầu tư, tài chính) một cách nhất quán và phù hợp với đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp.
- Giao dịch ngoại tệ: Các luồng tiền phát sinh từ giao dịch bằng ngoại tệ phải được quy đổi ra đồng tiền báo cáo (VND) theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh giao dịch. Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại số dư tiền và tương đương tiền bằng ngoại tệ cuối kỳ phải được trình bày riêng biệt.
- Báo cáo trên cơ sở thuần: Một số dòng tiền có thể được báo cáo trên cơ sở thuần (bù trừ giữa thu và chi) như: thu chi hộ khách hàng, các giao dịch có vòng quay nhanh, khối lượng lớn và thời gian đáo hạn ngắn.
IV. So sánh hai phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Có hai phương pháp để lập và trình bày luồng tiền từ hoạt động kinh doanh: phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp. Luồng tiền từ hoạt động đầu tư và tài chính được lập tương tự nhau ở cả hai phương pháp.
1. Phương pháp trực tiếp
- Đặc điểm: Phản ánh trực tiếp các khoản tiền thu vào và chi ra bằng cách phân tích và tổng hợp trực tiếp các khoản tiền thu và chi theo từng nội dung từ sổ kế toán (sổ quỹ tiền mặt, sổ tiền gửi ngân hàng).
- Ưu điểm: Cung cấp thông tin rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu về các dòng tiền thực tế, rất hữu ích cho việc quản lý dòng tiền ngắn hạn.
- Nhược điểm: Việc thu thập số liệu tốn nhiều thời gian và công sức hơn, đòi hỏi hệ thống sổ sách phải chi tiết.
- Đối tượng phù hợp: Thường được các doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp siêu nhỏ ưa chuộng do tính đơn giản và trực quan.
2. Phương pháp gián tiếp
- Đặc điểm: Bắt đầu từ lợi nhuận trước thuế trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, sau đó điều chỉnh cho các khoản mục không phải bằng tiền, các thay đổi trong vốn lưu động và các khoản mục mà ảnh hưởng về tiền của chúng thuộc luồng tiền đầu tư hoặc tài chính.
- Ưu điểm: Dễ lập hơn nếu có đủ báo cáo tài chính so sánh, thể hiện rõ mối quan hệ giữa lợi nhuận kế toán và dòng tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh.
- Nhược điểm: Khó hình dung hơn về các dòng tiền thu chi cụ thể, có thể che giấu một số vấn đề về dòng tiền.
- Đối tượng phù hợp: Thường được các doanh nghiệp lớn, công ty đại chúng có hệ thống kế toán phức tạp áp dụng.
V. Hướng dẫn chi tiết cách lập báo cáo
Để lập BCLCTT, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau: Bảng cân đối kế toán (kỳ này và kỳ trước), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Bản thuyết minh báo cáo tài chính, và các sổ kế toán chi tiết liên quan (TK 111, 112, 113, 131, 331, 152, 156,…).
1. Cách lập theo phương pháp trực tiếp (Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh)
- Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ (Mã 01): Tổng hợp số tiền thực thu trong kỳ từ việc bán sản phẩm, hàng hóa, cung cấp dịch vụ. Căn cứ vào Sổ chi tiết các TK 111, 112 (phần Nợ) đối ứng với các TK 511, 131.
- Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ (Mã 02): Tổng hợp số tiền thực chi trong kỳ để trả cho các nhà cung cấp. Căn cứ vào Sổ chi tiết các TK 111, 112 (phần Có) đối ứng với các TK 331, 152-158.
- Tiền chi trả cho người lao động (Mã 03): Số tiền thực trả lương, thưởng, phụ cấp cho nhân viên. Căn cứ vào Sổ chi tiết TK 111, 112 (phần Có) đối ứng với Nợ TK 334.
- Tiền lãi vay đã trả (Mã 04): Số tiền lãi vay thực trả trong kỳ.
- Thuế TNDN đã nộp (Mã 05): Số tiền thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp cho ngân sách Nhà nước.
- Các khoản thu/chi khác: Tổng hợp các khoản thu/chi bằng tiền khác phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
2. Cách lập theo phương pháp gián tiếp (Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh)
Bắt đầu với Lợi nhuận trước thuế (Mã 20), sau đó thực hiện các bút toán điều chỉnh:
- Điều chỉnh cho các khoản không phải bằng tiền: Cộng lại các khoản chi phí không bằng tiền (như khấu hao TSCĐ, các khoản dự phòng) và trừ đi các khoản thu nhập không bằng tiền.
- Điều chỉnh cho các khoản lãi/lỗ: Trừ đi lãi và cộng vào lỗ từ hoạt động đầu tư (như lãi/lỗ thanh lý TSCĐ) vì các dòng tiền này sẽ được trình bày ở phần hoạt động đầu tư.
- Điều chỉnh cho thay đổi vốn lưu động:
- Tăng các khoản phải thu: Ghi âm (-).
- Giảm các khoản phải thu: Ghi dương (+).
- Tăng hàng tồn kho: Ghi âm (-).
- Giảm hàng tồn kho: Ghi dương (+).
- Tăng các khoản phải trả: Ghi dương (+).
- Giảm các khoản phải trả: Ghi âm (-).
3. Cách lập luồng tiền từ hoạt động đầu tư và tài chính
Phần này được lập giống nhau cho cả hai phương pháp, dựa trên việc phân tích sự thay đổi của các tài khoản liên quan trên Bảng cân đối kế toán và các sổ chi tiết.
- Hoạt động đầu tư: Phân tích các tài khoản TSCĐ (TK 211, 214), đầu tư tài chính (TK 121, 221, 228) để xác định tiền chi mua sắm, thu từ thanh lý TSCĐ, tiền chi/thu từ các khoản đầu tư.
- Hoạt động tài chính: Phân tích các tài khoản vốn chủ sở hữu (TK 411), vay và nợ thuê tài chính (TK 341) để xác định tiền thu từ phát hành cổ phiếu, đi vay, và tiền chi trả nợ gốc, trả cổ tức.
VI. Những lưu ý quan trọng khi lập BCLCTT
- Xử lý giao dịch ngoại tệ: Luôn quy đổi ra VND theo tỷ giá tại thời điểm giao dịch. Chênh lệch tỷ giá cuối kỳ do đánh giá lại số dư tiền có gốc ngoại tệ được trình bày ở mục “Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ” (Mã 60).
- Giao dịch không bằng tiền: Các giao dịch đầu tư và tài chính quan trọng không sử dụng tiền (như mua tài sản bằng cách phát hành cổ phiếu, chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu) không được trình bày trên BCLCTT nhưng phải được trình bày trong Thuyết minh báo cáo tài chính.
- Thuế GTGT: Dòng tiền thu chi được phản ánh trên BCLCTT là số tiền đã bao gồm thuế GTGT. Tuy nhiên, tiền thu/chi liên quan đến thuế GTGT được hoàn lại hoặc đã nộp cho Nhà nước được phân loại vào luồng tiền từ hoạt động kinh doanh.
- Giao dịch mua tài sản trả góp: Phần tiền đã thanh toán trong kỳ được ghi nhận là dòng tiền từ hoạt động đầu tư. Phần nợ gốc còn lại chưa thanh toán là một giao dịch không bằng tiền.
VII. Ứng dụng công nghệ và công cụ hỗ trợ
Để tối ưu hóa quá trình lập báo cáo, doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng công nghệ:
- Phần mềm kế toán: Các phần mềm như MISA, FAST, BRAVO có khả năng tự động phân loại giao dịch và tạo ra BCLCTT từ dữ liệu đã nhập, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
- Công cụ bảng tính (Excel): Sử dụng các template Excel được thiết kế sẵn với công thức liên kết dữ liệu giữa các báo cáo (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo KQKD) cũng là một giải pháp hiệu quả, đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ.
VIII. Tóm tắt Hướng dẫn lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT)
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một công cụ quản trị tài chính thiết yếu, cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng tạo tiền và sự lành mạnh của dòng tiền trong doanh nghiệp. Việc nắm vững các nguyên tắc, phương pháp lập báo cáo theo VAS 24, Thông tư 200 và 133 không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn là nền tảng cho các quyết định kinh doanh hiệu quả.
Dù lựa chọn phương pháp trực tiếp hay gián tiếp, sự chính xác và nhất quán trong việc thu thập, phân loại dữ liệu là yếu tố then chốt. Hy vọng qua bài viết chi tiết này của Thuận Thiên, bạn đã có thể tự tin hơn trong việc lập và phân tích báo cáo quan trọng này.