Hóa đơn đầu vào thiếu thông tin là một vấn đề phổ biến mà nhiều doanh nghiệp gặp phải, gây lúng túng cho kế toán viên và tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý. Việc xử lý không đúng cách có thể khiến doanh nghiệp không được khấu trừ thuế GTGT, bị xử phạt hành chính và ảnh hưởng đến uy tín.
Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cách xử lý hóa đơn đầu vào thiếu thông tin theo đúng các quy định mới nhất, giúp bạn bảo vệ lợi ích và tuân thủ pháp luật một cách hiệu quả.
Cơ sở pháp lý:
- Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14.
- Luật Kế toán số 88/2015/QH13.
- Nghị định số 123/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020 quy định về hóa đơn, chứng từ.
- Nghị định số 125/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020 quy định xử phạt vi phạm hành chính về thuế, hóa đơn.
- Thông tư số 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 hướng dẫn thi hành Luật thuế GTGT.
- Thông tư số 78/2021/TT-BTC ngày 17/9/2021 hướng dẫn thực hiện một số quy định của Luật Quản lý thuế và Nghị định 123/2020/NĐ-CP.
- Các công văn hướng dẫn của Tổng cục Thuế.
I. Hóa đơn đầu vào và tầm quan trọng của các thông tin bắt buộc
1. Hóa đơn đầu vào là gì?
Hóa đơn đầu vào (hay hóa đơn mua hàng) là chứng từ kế toán mà doanh nghiệp nhận được từ nhà cung cấp khi mua hàng hóa, dịch vụ phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh. Đây là chứng từ pháp lý quan trọng được sử dụng để:
- Xác nhận chi phí hợp lệ: Ghi nhận các khoản chi phí mua hàng, dịch vụ của doanh nghiệp.
- Khấu trừ thuế: Là cơ sở để tính toán và khấu trừ thuế giá trị gia tăng (GTGT) đầu vào.
- Hạch toán kế toán: Ghi nhận chi phí hoạt động vào sổ sách kế toán.
- Cung cấp bằng chứng: Làm bằng chứng cho cơ quan thuế khi thanh tra, kiểm tra và giải quyết tranh chấp kinh tế.
2. Tại sao thông tin bắt buộc trên hóa đơn lại quan trọng?
Các thông tin bắt buộc trên hóa đơn không chỉ là yêu cầu hành chính mà còn mang ý nghĩa pháp lý sâu sắc. Theo quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP, một hóa đơn hợp pháp, hợp lệ cần đảm bảo:
- Tính xác thực: Phải xác định được chính xác người bán và người mua thông qua tên, địa chỉ, mã số thuế.
- Tính đầy đủ: Phải có đủ các tiêu thức bắt buộc để ghi nhận đúng nghĩa vụ tài chính.
- Tính hợp pháp: Phải được lập đúng thời điểm, đúng loại, không bị tẩy xóa, sửa chữa.
Nếu hóa đơn đầu vào thiếu thông tin bắt buộc, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ không được khấu trừ thuế, bị phạt hành chính, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm nếu liên quan đến hóa đơn khống.
II. Các tiêu thức bắt buộc và trường hợp ngoại lệ trên hóa đơn
1. Danh sách đầy đủ các tiêu thức bắt buộc
Theo Điều 10 Nghị định 123/2020/NĐ-CP, hóa đơn phải có đầy đủ các nội dung sau:
- Tên hóa đơn, ký hiệu mẫu số hóa đơn, ký hiệu hóa đơn, số hóa đơn.
- Tên, địa chỉ, mã số thuế của người bán.
- Tên, địa chỉ, mã số thuế của người mua (nếu có).
- Tên hàng hóa, dịch vụ; đơn vị tính, số lượng, đơn giá; thành tiền chưa có thuế GTGT.
- Thuế suất thuế GTGT, tổng số tiền thuế GTGT, tổng tiền thanh toán đã có thuế.
- Chữ ký của người bán, chữ ký của người mua (đối với hóa đơn giấy).
- Chữ ký số của người bán và người mua (nếu có) đối với hóa đơn điện tử.
- Thời điểm lập hóa đơn.
- Mã của cơ quan thuế (đối với hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế).
- Phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước, chiết khấu thương mại, khuyến mại (nếu có).
2. Trường hợp ngoại lệ không bắt buộc ghi đầy đủ thông tin người mua
Pháp luật cho phép một số trường hợp không cần ghi đầy đủ các chỉ tiêu (tên, địa chỉ, mã số thuế) của người mua trên hóa đơn để tạo thuận lợi cho giao dịch, cụ thể:
- Bán hàng cho khách lẻ không kinh doanh: Đối với các hoạt động bán lẻ hàng hóa, dịch vụ có giá trị dưới 200.000 đồng cho người tiêu dùng cuối cùng (ví dụ: siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng), nếu người mua không yêu cầu lấy hóa đơn thì cuối ngày người bán chỉ cần lập một hóa đơn tổng ghi nhận doanh thu.
- Khách hàng không cung cấp thông tin: Trường hợp bán hàng cho khách hàng là cá nhân không kinh doanh, không bắt buộc ghi tên, địa chỉ, mã số thuế người mua. Nhưng phải ghi rõ: “Khách lẻ không lấy hóa đơn” hoặc “Người mua không cung cấp thông tin”
Lưu ý quan trọng: Nếu người mua yêu cầu cung cấp hóa đơn có đầy đủ thông tin hoặc cung cấp mã số thuế thì người bán bắt buộc phải lập hóa đơn thể hiện đầy đủ các thông tin này.

III. Các tình huống hóa đơn đầu vào thiếu thông tin phổ biến và cách xử lý
1. Hóa đơn thiếu hoặc sai mã số thuế (MST) người mua
- Rủi ro: Đây là sai sót nghiêm trọng. Theo quy định, hóa đơn không ghi hoặc ghi sai MST người mua (trừ trường hợp được phép) sẽ không đủ điều kiện khấu trừ thuế GTGT. Doanh nghiệp còn có thể bị phạt hành chính từ 500.000 đến 1.500.000 đồng.
- Cách xử lý: Bắt buộc phải lập hóa đơn điều chỉnh hoặc hóa đơn thay thế. Hai bên cần lập văn bản thỏa thuận ghi rõ sai sót trước khi xuất hóa đơn mới. Tuyệt đối không được kê khai khấu trừ thuế với hóa đơn này cho đến khi đã xử lý xong.
2. Hóa đơn sai hoặc thiếu địa chỉ, tên công ty người mua
- Tình huống: Hóa đơn ghi sai tên, địa chỉ người mua nhưng mã số thuế và các thông tin khác vẫn đúng.
- Cách xử lý: Tùy từng trường hợp cụ thể:
- Nếu chưa giao hàng/chưa kê khai thuế: Lập biên bản thu hồi + lập hóa đơn mới
- Nếu đã giao hàng/đã kê khai thuế: Lập hóa đơn điều chỉnh
- Nếu chỉ sai tên/địa chỉ mà MST đúng: Thông báo để điều chỉnh (Mẫu 04/SS-HĐĐT)
3. Hóa đơn sai số tiền, số lượng, đơn giá hoặc thuế suất
- Rủi ro: Sai sót về giá trị làm ảnh hưởng trực tiếp đến số thuế GTGT phải nộp và được khấu trừ. Cơ quan thuế sẽ từ chối khấu trừ nếu phát hiện sai lệch.
- Cách xử lý: Người bán và người mua phải lập văn bản thỏa thuận ghi rõ sai sót. Sau đó, người bán lựa chọn một trong hai phương án:
- Lập hóa đơn điều chỉnh: Ghi rõ điều chỉnh tăng (dấu dương) hoặc giảm (dấu âm) cho số tiền, tiền thuế… bị sai.
- Lập hóa đơn thay thế: Lập một hóa đơn mới với toàn bộ thông tin chính xác để thay thế cho hóa đơn đã lập có sai sót.
4. Hóa đơn không ghi chi tiết tên hàng hóa, dịch vụ
- Rủi ro: Hóa đơn ghi chung chung như “phí dịch vụ”, “hàng hóa khác” mà không có bảng kê chi tiết kèm theo sẽ không được coi là hợp lệ, đặc biệt với các ngành nghề như ăn uống, vận tải.
- Cách xử lý: Yêu cầu người bán lập hóa đơn điều chỉnh hoặc thay thế để bổ sung thông tin chi tiết về hàng hóa, dịch vụ đã cung cấp, đảm bảo tính minh bạch và hợp lệ của chi phí.
IV. Quy trình xử lý hóa đơn sai sót chi tiết
Khi phát hiện hóa đơn đầu vào thiếu thông tin, kế toán cần thực hiện theo quy trình chuẩn sau:
- Bước 1: Xác định loại sai sót
- Sai sót không trọng yếu: Sai tên, địa chỉ nhưng đúng MST. Chỉ cần thông báo cho người mua và cơ quan thuế (Mẫu 04/SS-HĐĐT).
- Sai sót trọng yếu: Sai MST, số tiền, thuế suất, tiền thuế, hàng hóa. Bắt buộc phải lập hóa đơn điều chỉnh/thay thế.
- Bước 2: Lập văn bản thỏa thuận với người mua (nếu cần)
- Đối với các sai sót trọng yếu, hai bên phải lập văn bản thỏa thuận ghi rõ thông tin hóa đơn gốc, nội dung sai sót và phương án xử lý.
- Văn bản này là bằng chứng pháp lý quan trọng và phải được lưu trữ cẩn thận.
- Bước 3: Lựa chọn lập hóa đơn điều chỉnh hoặc thay thế
- Hóa đơn điều chỉnh: Phù hợp khi sai sót ít, chỉ cần ghi nhận phần chênh lệch tăng/giảm. Phải có dòng chữ “Điều chỉnh cho hóa đơn số… ngày…”.
- Hóa đơn thay thế: Phù hợp khi có nhiều sai sót phức tạp. Hóa đơn mới sẽ thay thế hoàn toàn hóa đơn cũ và phải có dòng chữ “Thay thế cho hóa đơn số… ngày…”.
- Bước 4: Ký số và gửi hóa đơn cho các bên
- Người bán ký số lên hóa đơn điều chỉnh/thay thế và gửi cho người mua.
- Đồng thời, gửi dữ liệu hóa đơn đến cơ quan thuế qua tổ chức truyền nhận.
- Bước 5: Kê khai hóa đơn điều chỉnh/thay thế
- Người bán và người mua thực hiện kê khai điều chỉnh trên tờ khai thuế GTGT của kỳ phát sinh hóa đơn gốc bị sai.
- Nếu đã nộp tờ khai, phải lập tờ khai bổ sung cho kỳ đó.
- Bước 6: Lưu trữ đầy đủ chứng từ
- Lưu trữ cả hóa đơn gốc, văn bản thỏa thuận và hóa đơn điều chỉnh/thay thế để phục vụ cho việc kiểm tra, đối chiếu sau này.
V. Rủi ro pháp lý và mức phạt khi xử lý sai
1. Rủi ro không được khấu trừ thuế GTGT
Đây là rủi ro tài chính lớn nhất. Doanh nghiệp sẽ không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào nếu hóa đơn:
- Thiếu các tiêu thức bắt buộc như MST, tên, địa chỉ người mua (không xác định được người mua).
- Là hóa đơn giả, hóa đơn khống (không có giao dịch thực tế).
- Bị tẩy xóa, sửa chữa không đúng quy định.
- Có giá trị thanh toán từ 5 triệu đồng trở lên nhưng không có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt.
2. Rủi ro bị xử phạt hành chính
Theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP, hành vi lập hóa đơn không đầy đủ nội dung bắt buộc có thể bị xử phạt:
- Phạt tiền từ 4.000.000 đến 8.000.000 đồng đối với tổ chức có hành vi lập hóa đơn không ghi đầy đủ các nội dung bắt buộc theo quy định.
- Ngoài ra, doanh nghiệp có thể bị truy thu số thuế đã khấu trừ sai và nộp tiền chậm nộp (0.03%/ngày trên số tiền chậm nộp).
VI. Cách quản lý và phòng tránh hóa đơn đầu vào thiếu thông tin
Để chủ động phòng ngừa rủi ro, Thuận Thiên khuyên bạn nên xây dựng một quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ:
- Kiểm tra kỹ lưỡng khi nhận hóa đơn: Kế toán phải kiểm tra ngay các thông tin trên hóa đơn (tên, địa chỉ, MST, hàng hóa, số tiền, chữ ký số…) và đối chiếu với hợp đồng, đơn đặt hàng.
- Yêu cầu nhà cung cấp xử lý ngay: Khi phát hiện sai sót, cần liên hệ ngay với nhà cung cấp để yêu cầu xử lý theo đúng quy trình. Tuyệt đối không tự ý sửa chữa hoặc kê khai hóa đơn sai.
- Sử dụng phần mềm quản lý hóa đơn: Các phần mềm hiện đại có thể tự động kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn, cảnh báo các sai sót, giúp kế toán tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro.
- Đào tạo nghiệp vụ thường xuyên: Cập nhật kiến thức và quy định mới về thuế, hóa đơn cho đội ngũ kế toán để đảm bảo mọi nghiệp vụ đều được thực hiện đúng và chuyên nghiệp.
- Từ ngày 01/06/2025, một số quy định được sửa đổi theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP
VII. Tóm tắt Hóa đơn đầu vào thiếu thông tin: Hướng dẫn xử lý đúng quy định và tránh rủi ro
Việc xử lý hóa đơn đầu vào thiếu thông tin đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Nắm vững các trường hợp sai sót, quy trình xử lý thông qua việc lập hóa đơn điều chỉnh hoặc thay thế, và các điều kiện khấu trừ thuế sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi tài chính của mình. Chủ động xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ ngay từ khâu tiếp nhận hóa đơn là giải pháp hiệu quả nhất để phòng tránh các rủi ro về thuế và xử phạt hành chính, đảm bảo hoạt động tài chính – kế toán của doanh nghiệp luôn minh bạch và an toàn.