Trả góp và trả chậm là hai phương thức thanh toán cực kỳ phổ biến trong giao dịch thương mại, giúp người mua sở hữu hàng hóa, dịch vụ mà không cần thanh toán toàn bộ ngay lập tức. Tuy nhiên, ranh giới giữa hai hình thức này cùng các quy định pháp lý, kế toán và thuế liên quan vẫn còn là điều mơ hồ với nhiều doanh nghiệp và cá nhân.
Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về trả góp và trả chậm dựa trên các quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam.
Căn cứ pháp lý:
- Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13: Quy định về hợp đồng, nghĩa vụ trả tiền, lãi suất, và mua trả chậm, trả dần.
- Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 (sửa đổi 2017): Quy định về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
- Nghị định 181/2025/NĐ-CP: Quy định chi tiết về Thuế GTGT, đặc biệt là chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt (hiệu lực từ 01/7/2025).
- Thông tư 200/2014/TT-BTC & Thông tư 133/2016/TT-BTC: Hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp.
- Thông tư 39/2016/TT-NHNN: Quy định hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng.
- Thông tư 43/2016/TT-NHNN (sửa đổi bởi Thông tư 18/2019/TT-NHNN): Quy định cho vay tiêu dùng của công ty tài chính.
- Nghị quyết 01/2019/NQ-HĐTP: Hướng dẫn áp dụng quy định về lãi, lãi suất trong tranh chấp dân sự.
I. Phân biệt trả góp và trả chậm
Mặc dù đều cho phép người mua thanh toán sau khi nhận hàng, hai hình thức này có những khác biệt cơ bản về bản chất và cách thức thực hiện.
1. Mua trả chậm là gì?
Theo quy định tại Điều 453 Bộ luật Dân sự 2015, mua trả chậm là việc các bên thỏa thuận về việc bên mua trả tiền mua trong một thời hạn sau khi nhận tài sản. Đặc điểm cốt lõi của hình thức này là người mua sẽ thanh toán toàn bộ số tiền còn lại trong một lần duy nhất khi đến hạn. Hợp đồng mua trả chậm phải được lập thành văn bản. Trong thời gian này, bên bán được bảo lưu quyền sở hữu đối với tài sản cho đến khi bên mua trả đủ tiền, trừ khi có thỏa thuận khác.
2. Mua trả góp (trả dần) là gì?
Mua trả góp, hay còn gọi là mua trả dần, cũng được quy định tại Điều 453 Bộ luật Dân sự 2015. Điểm khác biệt cơ bản là người mua trả góp sẽ thanh toán tiền thành nhiều lần trong một khoảng thời gian xác định. Theo Thông tư 43/2016/TT-NHNN, cho vay trả góp là hình thức cho vay tiêu dùng của công ty tài chính, theo đó khách hàng sẽ trả nợ gốc và lãi tiền vay theo nhiều kỳ hạn (thường là hàng tháng).
3. Bảng so sánh sự khác biệt cơ bản
- Phương thức thanh toán: Trả chậm yêu cầu thanh toán toàn bộ số tiền trong một lần duy nhất khi đến hạn. Trả góp chia nhỏ số tiền thành các khoản thanh toán định kỳ (hàng tháng).
- Lãi suất: Mua trả chậm thường có lãi suất thấp hơn hoặc không có lãi (0%). Mua trả góp thường đi kèm lãi suất cao hơn do thời gian vay kéo dài và rủi ro cao hơn cho bên bán.
- Thời hạn: Trả chậm thường có thời hạn ngắn (vài tháng). Trả góp có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm tùy thuộc vào giá trị hàng hóa.
II. Quy định pháp lý quan trọng về trả góp và trả chậm
1. Quyền và nghĩa vụ của các bên theo Bộ luật Dân sự 2015
Các quy định pháp lý là nền tảng để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả người mua và người bán trong các giao dịch trả góp và trả chậm.
- Nghĩa vụ của bên mua: Theo Điều 440, bên mua có nghĩa vụ thanh toán tiền theo đúng thời hạn, địa điểm và mức tiền quy định trong hợp đồng. Hợp đồng mua trả chậm hoặc trả dần phải được lập thành văn bản.
- Quyền của bên bán: Bên bán được bảo lưu quyền sở hữu đối với tài sản cho đến khi bên mua trả đủ tiền. Nếu bên mua chậm thanh toán, bên bán có quyền yêu cầu trả lãi chậm trả và có thể khởi kiện ra tòa để đòi nợ.
- Rủi ro tài sản: Bên mua có quyền sử dụng tài sản nhưng phải chịu rủi ro trong thời gian sử dụng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Điều này có nghĩa nếu tài sản bị hỏng hóc, mất mát, người mua vẫn phải tiếp tục thanh toán.
2. Lãi suất và trách nhiệm khi chậm trả tiền
Vấn đề lãi suất và hậu quả của việc chậm thanh toán được pháp luật quy định rất chặt chẽ để bảo vệ các bên.
- Giới hạn lãi suất: Theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, lãi suất vay do các bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay. Mức lãi suất vượt quá sẽ không có hiệu lực.
- Lãi chậm trả: Theo Điều 357, nếu bên mua chậm trả tiền thì phải trả lãi trên số tiền chậm trả. Lãi suất chậm trả do các bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá 10%/năm tính trên số dư lãi chậm trả (theo Nghị quyết 01/2019/NQ-HĐTP).
- Nợ quá hạn: Khi khoản vay bị chuyển thành nợ quá hạn, bên vay phải trả lãi không quá 150% lãi suất cho vay trong hạn trên dư nợ gốc quá hạn.
3. Hậu quả pháp lý khi không thanh toán đúng hạn
Việc không thanh toán đúng hạn có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng mà người mua cần lường trước.
- Trách nhiệm dân sự: Người mua phải trả lãi chậm trả, phí phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại theo hợp đồng. Bên bán có quyền khởi kiện dân sự để đòi nợ và yêu cầu thu hồi tài sản.
- Ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng: Khi chậm thanh toán từ 10 ngày trở lên, thông tin nợ xấu sẽ được ghi nhận vào hệ thống Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC), khiến việc vay vốn trong tương lai trở nên rất khó khăn.
- Trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp nghiêm trọng, nếu có hành vi dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản, người mua có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015. Tuy nhiên, việc đơn thuần không trả nợ do mất khả năng tài chính không cấu thành tội phạm.

III. Hướng dẫn về thuế GTGT đối với hàng hóa trả góp, trả chậm
Quy định về thuế GTGT là một trong những nội dung quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần nắm vững khi thực hiện giao dịch trả góp, trả chậm.
1. Giá tính thuế GTGT
Theo quy định, đối với hàng hóa bán theo phương thức trả góp, trả chậm, giá tính thuế GTGT là giá bán theo phương thức trả tiền một lần của hàng hóa đó, không bao gồm khoản lãi trả góp, lãi trả chậm. Phần lãi này được hạch toán vào doanh thu hoạt động tài chính và không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT.
Ví dụ: Một chiếc xe máy có giá bán trả ngay là 25 triệu đồng. Nếu bán trả góp với giá 25,5 triệu đồng (bao gồm 0,5 triệu tiền lãi), thì giá tính thuế GTGT vẫn là 25 triệu đồng.
2. Điều kiện khấu trừ thuế GTGT đầu vào (Lưu ý thay đổi từ 01/07/2025)
Đây là một thay đổi quan trọng mà các doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý.
- Trước 01/7/2025: Đối với hàng hóa, dịch vụ mua trả chậm, trả góp có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên, cơ sở kinh doanh phải có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt để được khấu trừ thuế GTGT đầu vào.
- Từ 01/7/2025: Theo Nghị định 181/2025/NĐ-CP, ngưỡng giá trị này được điều chỉnh giảm xuống còn từ 05 triệu đồng trở lên. Doanh nghiệp cần căn cứ vào hợp đồng mua hàng, hóa đơn GTGT và chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt để khấu trừ thuế.
3. Xử lý khi chậm thanh toán theo hợp đồng
Theo hướng dẫn tại Công văn 434/VLO-QLDN2, quy trình xử lý khấu trừ thuế GTGT được quy định như sau:
- Trường hợp 1: Nếu chưa đến thời điểm thanh toán theo hợp đồng, cơ sở kinh doanh vẫn được kê khai khấu trừ thuế GTGT đầu vào bình thường.
- Trường hợp 2: Nếu đến thời điểm thanh toán theo hợp đồng mà không có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt, cơ sở kinh doanh phải kê khai, điều chỉnh giảm số thuế GTGT đầu vào đã khấu trừ. Sau thời điểm này, dù có bổ sung chứng từ thanh toán, doanh nghiệp cũng không được kê khai khấu trừ lại.
IV. Hướng dẫn hạch toán kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC
Hạch toán đúng là yếu tố then chốt để đảm bảo báo cáo tài chính của doanh nghiệp phản ánh trung thực, hợp lý.
1. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
Khi bán hàng trả chậm, trả góp, doanh nghiệp ghi nhận doanh thu bán hàng theo giá bán trả tiền ngay. Phần chênh lệch giữa giá bán trả góp và giá bán trả ngay (chính là khoản lãi) được ghi vào tài khoản 3387 – Doanh thu chưa thực hiện và sẽ được phân bổ dần vào doanh thu hoạt động tài chính (TK 515) trong suốt kỳ hạn thanh toán.
2. Hạch toán chi tiết tại bên bán
- Khi bán hàng:
Nợ TK 131 – Phải thu của khách hàng (Tổng số tiền phải thu)
Có TK 511 – Doanh thu bán hàng (Theo giá bán trả ngay)
Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp
Có TK 3387 – Doanh thu chưa thực hiện (Phần lãi trả góp) - Định kỳ ghi nhận doanh thu lãi trả góp:
Nợ TK 3387 – Doanh thu chưa thực hiện
Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính
3. Hạch toán chi tiết tại bên mua
- Khi mua hàng:
Nợ TK 156, 211,… – (Giá mua trả tiền ngay)
Nợ TK 242 – Chi phí trả trước (Phần lãi trả chậm, trả góp)
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
Có TK 331 – Phải trả cho người bán (Tổng giá thanh toán) - Định kỳ phân bổ lãi vào chi phí:
Nợ TK 635 – Chi phí tài chính
Có TK 242 – Chi phí trả trước
V. Những lưu ý quan trọng khi tham gia giao dịch
1. Đối với người mua
- Đánh giá khả năng tài chính: Lập kế hoạch trả nợ chi tiết để tránh rơi vào tình trạng nợ chồng chất.
- Cảnh giác chi phí ẩn: Các chương trình “lãi suất 0%” có thể đi kèm các loại phí khác như phí hồ sơ, phí bảo hiểm. Bạn cần đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.
- Hiểu rõ hậu quả chậm trả: Chậm thanh toán không chỉ bị phạt lãi cao mà còn ảnh hưởng xấu đến lịch sử tín dụng và có nguy cơ bị kiện.
2. Đối với doanh nghiệp
- Soạn thảo hợp đồng chặt chẽ: Hợp đồng phải được lập thành văn bản, quy định rõ ràng các điều khoản về giá cả, thời hạn, lãi suất, quyền và nghĩa vụ các bên.
- Tuân thủ quy định về thuế: Đặc biệt lưu ý đến ngưỡng 05 triệu đồng từ 01/7/2025 và chuẩn bị đầy đủ chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt đúng hạn.
- Hạch toán kế toán chính xác: Áp dụng đúng Thông tư 200 để phản ánh đúng bản chất giao dịch và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
3. Về quyền sở hữu và rủi ro tài sản
Một điểm quan trọng cần lưu ý là trong giao dịch mua trả góp và trả chậm, bên bán được bảo lưu quyền sở hữu đối với tài sản cho đến khi bên mua trả đủ tiền. Tuy nhiên, bên mua vẫn có quyền sử dụng tài sản và phải chịu mọi rủi ro trong thời gian sử dụng (trừ khi có thỏa thuận khác). Điều này có nghĩa là nếu tài sản bị hư hỏng hoặc mất mát, người mua vẫn phải chịu trách nhiệm và tiếp tục nghĩa vụ thanh toán.
VI. Tóm tắt trả góp và trả chậm: Toàn tập quy định pháp lý, kế toán và thuế mới nhất 2025
Trả góp và trả chậm là những công cụ tài chính hữu ích, giúp thúc đẩy tiêu dùng và tăng trưởng doanh số. Tuy nhiên, để tránh các rủi ro không đáng có, cả người mua và doanh nghiệp cần nắm vững các quy định pháp luật về dân sự, thuế và kế toán. Việc hiểu rõ sự khác biệt, tuân thủ nghĩa vụ hợp đồng và các quy định về chứng từ, hạch toán không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn góp phần tạo nên một môi trường kinh doanh minh bạch và bền vững.