Khuyến mại là một trong những công cụ marketing hiệu quả nhất giúp doanh nghiệp tăng doanh số, thu hút khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, để triển khai các chương trình khuyến mại hợp pháp và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có, doanh nghiệp cần nắm vững các quy định của pháp luật.
Đặc biệt, với sự ra đời của Nghị định 128/2024/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 01/12/2024, nhiều quy định quan trọng về thủ tục thông báo và hạn mức đã có sự thay đổi lớn. Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết các quy định về khuyến mại theo luật thương mại, giúp bạn tự tin triển khai các chiến dịch thành công.
Cơ sở pháp lý
- Luật Thương mại số 36/2005/QH11 (được sửa đổi, bổ sung bởi Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia năm 2019).
- Nghị định 81/2018/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Thương mại về hoạt động xúc tiến thương mại.
- Nghị định 128/2024/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 81/2018/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 01/12/2024).
- Nghị định 98/2020/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thương mại (được sửa đổi bởi Nghị định 17/2022/NĐ-CP).
- Thông tư 219/2013/TT-BTC hướng dẫn về thuế Giá trị gia tăng (GTGT).
I. Khuyến mại là gì và các nguyên tắc cơ bản
1. Khái niệm khuyến mại
Theo Điều 88 Luật Thương mại năm 2005, khuyến mại là hoạt động xúc tiến thương mại của thương nhân nhằm xúc tiến việc mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ bằng cách dành cho khách hàng những lợi ích nhất định. Đây là một công cụ marketing hợp pháp, có tác động pháp lý đến quyền lợi người tiêu dùng, quản lý thương mại và tính minh bạch của thị trường. Do đó, doanh nghiệp cần hiểu rõ khung pháp lý để tránh vi phạm.
2. Các nguyên tắc cơ bản khi thực hiện khuyến mại
- Hợp pháp, trung thực, công khai, minh bạch: Chương trình phải được thực hiện đúng pháp luật, không lừa dối khách hàng và công khai đầy đủ thông tin.
- Bảo vệ quyền lợi khách hàng: Đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng, không gây bất lợi cho họ.
- Tạo điều kiện nhận giải thưởng: Thương nhân phải đảm bảo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trúng thưởng nhận giải và có trách nhiệm giải quyết khiếu nại.
- Bảo đảm chất lượng: Hàng hóa, dịch vụ được khuyến mại và dùng để khuyến mại phải đảm bảo chất lượng như đã công bố.
- Không phân biệt đối xử: Đối tượng hưởng khuyến mại phải rõ ràng, không phân biệt đối xử nếu không có lý do hợp lý.
II. Các hình thức khuyến mại phổ biến theo pháp luật Việt Nam
Pháp luật Việt Nam quy định 9 hình thức khuyến mại chính tại Nghị định 81/2018/NĐ-CP:
- Đưa hàng mẫu, cung ứng dịch vụ mẫu để khách hàng dùng thử không phải trả tiền.
- Tặng hàng hóa, cung ứng dịch vụ không thu tiền (có thể kèm hoặc không kèm theo việc mua bán hàng hóa, dịch vụ).
- Bán hàng, cung ứng dịch vụ với giá thấp hơn giá bán hàng, giá cung ứng dịch vụ trước đó (khuyến mại bằng hình thức giảm giá).
- Bán hàng, cung ứng dịch vụ có kèm theo phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ để khách hàng được hưởng một hoặc nhiều lợi ích nhất định.
- Bán hàng, cung ứng dịch vụ có kèm phiếu dự thi để chọn ra người trúng thưởng theo thể lệ và giải thưởng đã công bố.
- Bán hàng, cung ứng dịch vụ kèm theo việc tham dự các chương trình khuyến mại mang tính may rủi, việc trúng thưởng dựa trên sự may mắn của người tham gia.
- Tổ chức chương trình khách hàng thường xuyên, theo đó việc tặng thưởng cho khách hàng căn cứ trên số lượng hoặc trị giá mua hàng hóa, dịch vụ.
- Tổ chức cho khách hàng tham gia các chương trình văn hóa, nghệ thuật, giải trí và các sự kiện khác vì mục đích khuyến mại.
- Các hình thức khuyến mại khác nếu được cơ quan quản lý nhà nước về thương mại chấp thuận.

III. Thủ tục thông báo và đăng ký khuyến mại (Cập nhật theo Nghị định 128/2024/NĐ-CP)
Đây là nội dung có sự thay đổi lớn nhất, giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính cho doanh nghiệp kể từ ngày 01/12/2024.
1. Các hình thức khuyến mại KHÔNG phải thông báo
Kể từ ngày 01/12/2024, các hình thức khuyến mại sau đây được miễn trừ hoàn toàn nghĩa vụ thông báo cho Sở Công Thương, bất kể tổng giá trị giải thưởng hay kênh phân phối (online, offline):
- Đưa hàng mẫu, cung ứng dịch vụ mẫu để khách hàng dùng thử không phải trả tiền.
- Tặng hàng hóa, cung ứng dịch vụ không thu tiền.
- Bán hàng, cung ứng dịch vụ với giá thấp hơn giá bán trước đó (giảm giá).
- Bán hàng, cung ứng dịch vụ có kèm theo phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ.
- Bán hàng, cung ứng dịch vụ có kèm phiếu dự thi để chọn ra người trúng thưởng.
- Tổ chức cho khách hàng tham gia các chương trình văn hóa, nghệ thuật, giải trí.
2. Các hình thức khuyến mại VẪN phải thông báo hoặc đăng ký
- Chương trình khách hàng thường xuyên: Vẫn phải thực hiện thủ tục thông báo với Sở Công Thương nếu tổng giá trị quà tặng, giải thưởng của chương trình từ 100 triệu đồng trở lên.
- Chương trình khuyến mại mang tính may rủi: Bắt buộc phải thực hiện thủ tục đăng ký (thay vì thông báo) với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
3. Quy trình thực hiện thông báo/đăng ký khuyến mại
Khi thuộc trường hợp phải thông báo hoặc đăng ký, bạn cần tuân thủ các bước sau:
- Thời hạn nộp hồ sơ: Tối thiểu 03 ngày làm việc trước khi bắt đầu chương trình khuyến mại đối với thủ tục thông báo, và 07 ngày làm việc đối với thủ tục đăng ký.
- Cơ quan tiếp nhận:
- Sở Công Thương: Nơi tổ chức khuyến mại nếu chương trình thực hiện trên địa bàn một tỉnh/thành phố.
- Bộ Công Thương: Nếu chương trình thực hiện trên địa bàn từ 2 tỉnh/thành phố trở lên hoặc các hình thức khuyến mại khác cần chấp thuận.
- Cách thức nộp hồ sơ: Thương nhân có thể lựa chọn nộp qua đường bưu điện, nộp trực tiếp, qua thư điện tử (có chữ ký số) hoặc sử dụng hệ thống dịch vụ công trực tuyến.
- Nội dung hồ sơ: Bao gồm Thông báo/Đăng ký thực hiện khuyến mại với các thông tin như: tên thương nhân, tên chương trình, địa bàn, hình thức, hàng hóa, thời gian, cơ cấu giải thưởng và nội dung chi tiết của chương trình.
IV. Hạn mức tối đa về giá trị khuyến mại
Nghị định 128/2024/NĐ-CP cũng có những điều chỉnh quan trọng về hạn mức khuyến mại.
1. Hạn mức giá trị vật chất dùng để khuyến mại
- Hạn mức chung: Giá trị vật chất dùng để khuyến mại cho một đơn vị hàng hóa, dịch vụ được khuyến mại không được vượt quá 50% giá của đơn vị hàng hóa, dịch vụ đó ngay trước thời gian khuyến mại.
- Hạn mức toàn chương trình: Tổng giá trị của hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại trong một chương trình không được vượt quá 50% tổng giá trị của hàng hóa, dịch vụ được khuyến mại.
2. Các trường hợp không áp dụng hạn mức 50%
- Khuyến mại bằng hình thức đưa hàng mẫu, cung ứng dịch vụ mẫu để khách hàng dùng thử không phải trả tiền.
- Khuyến mại bằng hình thức tặng hàng hóa, cung ứng dịch vụ không thu tiền không kèm theo điều kiện mua bán.
- Khuyến mại bằng các chương trình may rủi, chương trình khách hàng thường xuyên, tổ chức cuộc thi, sự kiện…
- Khuyến mại trong các chương trình khuyến mại tập trung (Giờ vàng, Ngày vàng,…) hoặc các chương trình do Thủ tướng Chính phủ quyết định.
- Khuyến mại đối với hàng thực phẩm tươi sống; hàng hóa, dịch vụ trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, giải thể, thay đổi địa điểm kinh doanh.
3. Hạn mức thời gian giảm giá
Tổng thời gian thực hiện chương trình khuyến mại bằng hình thức giảm giá đối với một loại nhãn hiệu hàng hóa, dịch vụ không được vượt quá 120 ngày/năm. Thời gian này không tính các chương trình khuyến mại tập trung.
V. Quy định về hàng hóa, dịch vụ và địa điểm khuyến mại
1. Hàng hóa, dịch vụ không được dùng để khuyến mại
Pháp luật nghiêm cấm sử dụng các loại hàng hóa, dịch vụ sau để khuyến mại hoặc làm quà tặng khuyến mại:
- Rượu, bia, thuốc lá, xổ số.
- Thuốc chữa bệnh cho người (trừ trường hợp khuyến mại cho thương nhân kinh doanh thuốc).
- Sữa thay thế sữa mẹ.
- Hàng hóa, dịch vụ cấm kinh doanh, hạn chế kinh doanh, chưa được phép lưu thông, cung ứng.
2. Địa điểm cấm thực hiện khuyến mại
Nghiêm cấm tổ chức khuyến mại tại các địa điểm sau:
- Trường học.
- Bệnh viện.
- Trụ sở của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội.
- Đơn vị vũ trang nhân dân.
VI. Các hành vi bị cấm tuyệt đối trong hoạt động khuyến mại
Để bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh, Luật Thương mại quy định các hành vi bị cấm sau:
- Khuyến mại cho hàng hóa, dịch vụ bị cấm, hạn chế kinh doanh.
- Sử dụng hàng hóa, dịch vụ bị cấm để làm quà khuyến mại.
- Khuyến mại hoặc sử dụng rượu, bia có độ cồn từ 15 độ trở lên và thuốc lá để khuyến mại dưới mọi hình thức.
- Khuyến mại hoặc sử dụng rượu, bia để khuyến mại cho người dưới 18 tuổi.
- Khuyến mại không trung thực hoặc gây hiểu lầm về hàng hóa, dịch vụ để lừa dối khách hàng.
- Khuyến mại để tiêu thụ hàng hóa không bảo đảm chất lượng.
- Khuyến mại nhằm mục đích cạnh tranh không lành mạnh.
- Hứa tặng, thưởng nhưng không thực hiện hoặc thực hiện không đúng cam kết.
- Thực hiện khuyến mại vượt quá hạn mức tối đa về giá trị hoặc mức giảm giá theo quy định.
VII. Nghĩa vụ công khai thông tin khi thực hiện khuyến mại
Thương nhân bắt buộc phải công khai các thông tin của chương trình khuyến mại một cách rõ ràng, dễ tiếp cận tại nơi bán hàng, trên website hoặc trên các phương tiện thông tin khác. Các thông tin bắt buộc bao gồm:
- Tên chương trình khuyến mại.
- Tên, địa chỉ, số điện thoại của thương nhân thực hiện.
- Thời gian và địa bàn khuyến mại.
- Giá bán hàng hóa, dịch vụ và các chi phí liên quan.
- Nội dung chi tiết về lợi ích mang lại cho khách hàng (giá trị giảm giá, quà tặng, thể lệ tham gia, cơ cấu giải thưởng…).
VIII. Xử lý kế toán và thuế đối với hàng khuyến mại
1. Về kế toán
- Trường hợp khuyến mại không kèm điều kiện: Trị giá hàng tồn kho dùng để khuyến mại, quảng cáo được ghi nhận vào chi phí bán hàng.
- Trường hợp khuyến mại có kèm điều kiện: Kế toán phải phân bổ số tiền thu được để tính doanh thu cho cả hàng khuyến mại, giá trị hàng khuyến mại được tính vào giá vốn hàng bán.
2. Về thuế GTGT
- Hàng khuyến mại đã đăng ký/thông báo với Sở Công Thương (nếu thuộc trường hợp phải đăng ký/thông báo): Giá tính thuế GTGT bằng 0.
- Hàng khuyến mại không đăng ký/thông báo (khi bắt buộc phải làm thủ tục): Phải kê khai và nộp thuế GTGT như hàng hóa biếu, tặng thông thường.
Lưu ý quan trọng: Chi phí khuyến mại hợp lệ, có đủ hóa đơn chứng từ sẽ được tính là chi phí được trừ khi tính thuế TNDN và không bị khống chế theo tỷ lệ % như trước đây.
IX. Xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động khuyến mại
Vi phạm các quy định về khuyến mại sẽ bị xử phạt hành chính theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP, với các mức phạt phổ biến (áp dụng cho tổ chức) như sau:
- Từ 5.000.000 – 10.000.000 đồng: Không công khai hoặc công khai sai lệch thông tin chương trình khuyến mại.
- Từ 10.000.000 – 20.000.000 đồng: Không thông báo hoặc không đăng ký hoạt động khuyến mại khi thuộc trường hợp bắt buộc.
- Từ 10.000.000 – 20.000.000 đồng: Vượt quá hạn mức giảm giá hoặc hạn mức giá trị hàng hóa dùng để khuyến mại.
- Từ 20.000.000 – 30.000.000 đồng: Khuyến mại hàng hóa, dịch vụ cấm kinh doanh hoặc sử dụng hàng cấm để khuyến mại.
- Từ 30.000.000 – 50.000.000 đồng: Khuyến mại thuốc lá, rượu có độ cồn từ 15 độ trở lên.
Lưu ý: Mức phạt đối với cá nhân vi phạm bằng 1/2 mức phạt đối với tổ chức. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể bị áp dụng các hình phạt bổ sung như tịch thu tang vật, buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp.
X. Tóm tắt Khuyến mại theo luật thương mại: Cẩm nang toàn tập cho doanh nghiệp
Hoạt động khuyến mại theo luật thương mại là một chiến lược kinh doanh cần thiết nhưng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Những thay đổi quan trọng từ Nghị định 128/2024/NĐ-CP đã giúp giảm bớt gánh nặng thủ tục hành chính nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu doanh nghiệp phải cập nhật kiến thức liên tục.
Việc nắm vững các hình thức, thủ tục, hạn mức, các hành vi bị cấm và nghĩa vụ công khai thông tin không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt nặng mà còn xây dựng được uy tín và lòng tin với khách hàng. Hy vọng cẩm nang này của Thuận Thiên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện nhất.