Kiểm toán độc lập là một hoạt động quan trọng, không chỉ bắt buộc với nhiều doanh nghiệp theo quy định pháp luật mà còn giúp nâng cao tính minh bạch và uy tín của báo cáo tài chính. Tuy nhiên, quá trình này thường tốn nhiều thời gian nếu doanh nghiệp không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Một bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác và được sắp xếp khoa học là chìa khóa để cuộc kiểm toán diễn ra thuận lợi, nhanh chóng và hiệu quả. Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ tổng hợp và hướng dẫn bạn checklist các hồ sơ kiểm toán độc lập mà bạn cần chuẩn bị một cách chi tiết và đầy đủ nhất, cập nhật theo các quy định mới nhất.
Căn cứ pháp lý:
- Luật Kiểm toán độc lập số 67/2011/QH13
- Luật Kế toán số 88/2015/QH13
- Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14
- Nghị định 123/2020/NĐ-CP quy định về hóa đơn, chứng từ
- Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp
- Bộ Luật Lao động số 45/2019/QH14
I. Xác định phạm vi và lập kế hoạch chuẩn bị
Trước khi bắt đầu thu thập chứng từ, việc đầu tiên và quan trọng nhất là doanh nghiệp cần phối hợp với công ty kiểm toán để làm rõ các vấn đề sau:
- Xác định rõ mục tiêu và phạm vi kiểm toán: Cần làm rõ đây là cuộc kiểm toán báo cáo tài chính cho cả năm tài chính, kiểm toán tuân thủ, kiểm toán hoạt động hay kiểm toán thuế… Việc này giúp định hướng chính xác loại tài liệu cần tập trung.
- Thống nhất về thời gian kiểm toán: Hai bên cần chốt lịch làm việc dự kiến để doanh nghiệp có kế hoạch chuẩn bị hồ sơ và nhân sự phối hợp kịp thời.
- Lập kế hoạch nội bộ: Doanh nghiệp cần phân công nhiệm vụ cụ thể cho các cá nhân, phòng ban liên quan (kế toán, nhân sự, pháp chế) trong việc cung cấp tài liệu, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng.
II. Checklist hồ sơ kiểm toán độc lập chi tiết
Dựa trên các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật hiện hành, một bộ hồ sơ kiểm toán đầy đủ thường bao gồm các nhóm tài liệu chính sau đây. Bạn có thể xem đây là một checklist chi tiết để không bỏ sót các giấy tờ quan trọng.
1. Nhóm hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (cập nhật mới nhất).
- Bản sao Điều lệ công ty và các văn bản sửa đổi, bổ sung (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký thuế, các thông báo về việc thay đổi thông tin đăng ký thuế.
- Các loại giấy phép con, giấy phép hoạt động kinh doanh có điều kiện (nếu có).
- Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên liên quan đến các quyết định lớn ảnh hưởng đến báo cáo tài chính (ví dụ: quyết định về việc phân phối lợi nhuận, phê duyệt kế hoạch kinh doanh, bổ nhiệm nhân sự chủ chốt…).
- Giấy ủy quyền cho người đại diện ký báo cáo tài chính và làm việc với đoàn kiểm toán.
2. Nhóm Báo cáo tài chính và sổ sách kế toán
- Bộ báo cáo tài chính đầy đủ: Bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và Thuyết minh báo cáo tài chính theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc các thông tư hướng dẫn chế độ kế toán phù hợp với loại hình doanh nghiệp.
- Sổ sách kế toán: Sổ Nhật ký chung, Sổ Cái các tài khoản, các Sổ chi tiết của tất cả các tài khoản (tiền mặt, tiền gửi, phải thu, phải trả, hàng tồn kho, tài sản cố định…).
- Bảng cân đối phát sinh các tài khoản.
- Bảng trích khấu hao tài sản cố định, bảng phân bổ công cụ dụng cụ.
- Biên bản kiểm kê quỹ tiền mặt, kiểm kê hàng tồn kho, kiểm kê tài sản cố định tại thời điểm cuối năm tài chính.
3. Nhóm chứng từ kế toán gốc
- Toàn bộ hóa đơn, chứng từ đầu vào, đầu ra phát sinh trong kỳ.
- Phiếu thu, phiếu chi, giấy báo Nợ, giấy báo Có của ngân hàng.
- Chứng từ liên quan đến việc ghi nhận chi phí: Bảng lương, hợp đồng lao động, các quyết định về lương thưởng…
- Các biên bản nghiệm thu, bàn giao, thanh lý hợp đồng.
- Hồ sơ cần được sắp xếp khoa học theo từng phần hành kế toán và theo trình tự thời gian để tiện cho việc tra cứu, đối chiếu.
4. Nhóm hồ sơ về thuế
- Các tờ khai thuế GTGT, TNCN, TNDN hàng quý/năm đã nộp cho cơ quan thuế.
- Báo cáo quyết toán thuế TNDN, TNCN năm.
- Các biên lai, giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước.
- Các quyết định miễn, giảm thuế; giấy xác nhận hoàn thuế (nếu có).
- Biên bản làm việc, kết luận thanh tra, kiểm tra của cơ quan thuế trong kỳ (nếu có).
5. Nhóm hợp đồng và các tài liệu liên quan
- Hợp đồng kinh tế: Các hợp đồng mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, hợp đồng cho thuê tài sản, hợp đồng vay/cho vay…
- Phụ lục hợp đồng, biên bản nghiệm thu, thanh lý hợp đồng: Các tài liệu này phải khớp với trình tự ghi nhận doanh thu, chi phí trong sổ sách kế toán.
- Hợp đồng lao động và các thỏa thuận khác với người lao động: Dùng để đối chiếu chi phí lương và các khoản trích theo lương.
6. Nhóm hồ sơ về kiểm soát nội bộ
- Sổ tay quy trình, các quy chế tài chính, quy chế chi tiêu nội bộ của công ty.
- Các biểu mẫu, quy trình nghiệp vụ kế toán được ban hành.
- Các biên bản đánh giá rủi ro, báo cáo của bộ phận kiểm soát nội bộ/kiểm toán nội bộ (nếu có).
7. Nhóm chứng từ ngân hàng
- Sao kê chi tiết tất cả các tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp phát sinh trong kỳ.
- Biên bản đối chiếu, xác nhận số dư tiền gửi ngân hàng tại thời điểm cuối kỳ.
- Hồ sơ vay vốn, hợp đồng tín dụng, thông báo trả lãi vay…
III. Rà soát, đối chiếu và hoàn thiện hồ sơ
Sau khi đã tập hợp đầy đủ các tài liệu theo checklist trên, bộ phận kế toán cần thực hiện các bước rà soát cuối cùng trước khi bàn giao cho đơn vị kiểm toán:
- Đối chiếu chéo số liệu: Kiểm tra sự khớp đúng giữa số liệu trên báo cáo tài chính với sổ sách kế toán chi tiết, sao kê ngân hàng, tờ khai thuế và các chứng từ gốc. Đây là bước cực kỳ quan trọng để phát hiện và điều chỉnh sai sót kịp thời.
- Chuẩn bị bảng giải trình: Lập sẵn các bảng giải trình chi tiết cho những khoản mục trọng yếu hoặc có biến động bất thường (ví dụ: doanh thu, chi phí tăng/giảm đột biến, các khoản công nợ lớn…).
- Kiểm tra tính pháp lý của chứng từ: Đảm bảo tất cả hợp đồng, biên bản, quyết định… đều có đầy đủ chữ ký, con dấu và ngày tháng hợp lệ.
- Sắp xếp và trình bày hồ sơ: Lập mục lục hồ sơ rõ ràng, phân chia theo từng nhóm. Nếu lưu trữ điện tử, nên đặt tên file theo chuẩn thống nhất (ví dụ: “TenCongTy_HoSoKiemToan_2025_PhanHanhTienMat.pdf”) và lưu ở định dạng PDF để đảm bảo tính toàn vẹn.
IV. Tóm tắt các bước chuẩn bị hồ sơ cho kiểm toán độc lập
Tóm lại, việc chuẩn bị hồ sơ cho kiểm toán độc lập là một quy trình đòi hỏi sự cẩn thận, đầy đủ và hệ thống. Bằng cách xác định rõ phạm vi, lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ checklist hồ sơ mà Thuận Thiên đã chia sẻ, doanh nghiệp của bạn sẽ chủ động hơn trong quá trình làm việc với đơn vị kiểm toán. Một bộ hồ sơ được chuẩn bị tốt không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và minh bạch trong công tác quản trị tài chính – kế toán, từ đó giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.