Việc xác định chính xác giá vốn hàng bán (COGS) là một nghiệp vụ cốt lõi, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, chiến lược giá và sự tuân thủ pháp luật của mọi doanh nghiệp thương mại. Tuy nhiên, nhiều kế toán viên vẫn còn lúng túng trong việc bóc tách chi phí và áp dụng công thức sao cho đúng chuẩn mực kế toán và quy định thuế.
Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ hướng dẫn bạn cách tính giá vốn hàng bán cho doanh nghiệp thương mại, cập nhật theo các quy định mới nhất và theo chuẩn mục kế toán Việt Nam.
Căn cứ pháp lý:
- Luật Kế toán số 88/2015/QH13
- Nghị định 174/2016/NĐ-CP Hướng dẫn chi tiết một số điều của Luật Kế toán
- Thông tư 200/2014/TT-BTC Hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp
- Luật Thuế giá trị gia tăng (hiện hành) và các văn bản hướng dẫn
I. Định nghĩa và vai trò của giá vốn hàng bán (COGS)
Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS) là toàn bộ chi phí trực tiếp mà doanh nghiệp bỏ ra để có được hàng hóa ở trạng thái sẵn sàng để bán. Việc hiểu đúng bản chất của COGS là tiền đề để hạch toán chính xác.
1. Các khoản mục chi phí trong giá vốn hàng bán
Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS 02), giá vốn của hàng hóa mua vào bao gồm:
- Giá mua hàng hóa: Ghi trên hóa đơn từ nhà cung cấp.
- Các loại thuế không được hoàn lại: Ví dụ như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế nhập khẩu (nếu có). Lưu ý, thuế GTGT đầu vào nếu được khấu trừ thì không tính vào giá vốn.
- Chi phí liên quan trực tiếp đến việc mua hàng: Bao gồm chi phí vận chuyển, bốc xếp, bảo quản từ nhà cung cấp về kho của doanh nghiệp, chi phí bảo hiểm hàng hóa…
2. Vai trò của việc tính đúng giá vốn hàng bán
- Xác định lợi nhuận gộp: Đây là vai trò quan trọng nhất. Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán. Chỉ số này phản ánh trực tiếp hiệu quả của hoạt động kinh doanh chính.
- Cơ sở để định giá bán sản phẩm: Biết chính xác giá vốn giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách giá bán cạnh tranh và đảm bảo biên lợi nhuận kỳ vọng.
- Quản lý tồn kho và dòng tiền hiệu quả: Theo dõi biến động của giá vốn giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhập hàng, xả hàng tồn kho hợp lý.
- Lập báo cáo tài chính trung thực: COGS là một chỉ tiêu trọng yếu trên Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh, việc tính toán sai sẽ làm sai lệch toàn bộ bức tranh tài chính của doanh nghiệp.
II. Công thức và các bước tính giá vốn hàng bán chi tiết
Về cơ bản, công thức tính giá vốn hàng bán trong doanh nghiệp thương mại khá đơn giản. Tuy nhiên, để có số liệu chính xác, bạn cần thực hiện tuần tự và cẩn thận qua từng bước.
1. Công thức tính giá vốn hàng bán
Công thức được áp dụng phổ biến và tuân theo chuẩn mực kế toán Việt Nam như sau:
Giá vốn hàng bán = Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ + Giá trị hàng mua vào trong kỳ – Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ
2. Hướng dẫn 4 bước xác định chi phí và tính toán
Để áp dụng công thức trên, Thuận Thiên sẽ chia nhỏ quy trình thành 4 bước cụ thể để bạn dễ dàng thực hiện:
- Bước 1: Xác định giá trị hàng tồn kho đầu kỳ – Đây là giá trị hàng hóa còn lại trong kho tại thời điểm bắt đầu kỳ kế toán (ví dụ: ngày 01/01/2025). Số liệu này được lấy từ giá trị hàng tồn kho cuối kỳ trước chuyển sang. Cần đối chiếu giữa sổ sách kế toán (Tài khoản 156) và kết quả kiểm kê thực tế để đảm bảo khớp đúng.
- Bước 2: Tổng hợp giá trị hàng mua vào trong kỳ – Đây là tổng hợp tất cả các chi phí hợp lệ phát sinh liên quan đến việc nhập hàng trong kỳ, bao gồm giá mua trên hóa đơn và các chi phí liên quan như vận chuyển, bốc xếp. Cần đảm bảo tất cả chi phí đều có hóa đơn, chứng từ hợp lệ theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC.
- Bước 3: Xác định giá trị hàng tồn kho cuối kỳ – Đây là giá trị hàng hóa còn lại trong kho tại thời điểm kết thúc kỳ kế toán. Để xác định giá trị này, doanh nghiệp phải tiến hành kiểm kê thực tế và áp dụng một trong các phương pháp tính giá xuất kho được cho phép.
- Bước 4: Áp dụng công thức tính giá vốn – Sau khi đã có đủ ba số liệu trên, bạn chỉ cần lắp vào công thức để tính ra chỉ tiêu giá vốn hàng bán trong kỳ.
III. Các phương pháp đánh giá hàng tồn kho được áp dụng
Việc lựa chọn phương pháp tính giá trị hàng xuất kho (để từ đó xác định giá trị tồn kho cuối kỳ) ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn. Doanh nghiệp phải lựa chọn phương pháp phù hợp và áp dụng nhất quán trong suốt niên độ kế toán.
1. Phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO – First In, First Out)
Giả định rằng hàng hóa nào được mua vào trước thì sẽ được xuất bán ra trước. Do đó, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ sẽ được tính theo đơn giá của những lần nhập hàng gần nhất. Phương pháp này phù hợp khi giá cả hàng hóa có xu hướng tăng, giúp phản ánh lợi nhuận sát với thực tế hơn.
2. Phương pháp bình quân gia quyền (Weighted Average)
Giá trị của mỗi loại hàng tồn kho được tính theo giá trị trung bình của từng loại hàng tồn kho tương tự đầu kỳ và giá trị của hàng được mua trong kỳ. Có hai cách tính là bình quân cuối kỳ (tính một lần vào cuối kỳ) hoặc bình quân sau mỗi lần nhập (cập nhật liên tục). Phương pháp này đơn giản, dễ áp dụng và giúp ổn định giá vốn khi giá cả thị trường biến động nhẹ.
3. Phương pháp thực tế đích danh (Specific Identification)
Áp dụng cho các doanh nghiệp kinh doanh những mặt hàng có giá trị cao, độc nhất và có thể nhận diện riêng được như ô tô, trang sức, tác phẩm nghệ thuật. Giá vốn của hàng bán ra chính là giá thực tế của chính mặt hàng đó khi nhập vào.
IV. Ví dụ minh họa cách tính giá vốn hàng bán
Để dễ hình dung, chúng ta cùng xem xét ví dụ của Công ty thương mại ABC trong Quý 1/2025:
- Giá trị tồn kho đầu kỳ (ngày 01/01/2025): 150.000.000 VNĐ
- Tổng giá trị mua hàng trong kỳ (đã bao gồm chi phí vận chuyển và trừ thuế GTGT được khấu trừ): 600.000.000 VNĐ
- Giá trị tồn kho cuối kỳ (ngày 31/03/2025) sau khi kiểm kê và tính toán: 180.000.000 VNĐ
Áp dụng công thức, ta có:
Giá vốn hàng bán Quý 1/2025 = 150.000.000 + 600.000.000 – 180.000.000 = 570.000.000 VNĐ
V. Tóm tắt cách tính giá vốn hàng bán (COGS) cho doanh nghiệp thương mại
Tóm lại, việc tính toán giá vốn hàng bán đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kế toán. Nắm vững công thức, quy trình các bước và các phương pháp đánh giá tồn kho sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ xác định lợi nhuận chính xác mà còn tối ưu hóa hoạt động quản trị, đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn và đảm bảo tuân thủ pháp luật về kế toán, thuế.