Tìm hiểu chi tiết tạm nhập tái xuất là gì, điều kiện, thời hạn, hồ sơ và toàn bộ thủ tục hải quan theo quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam.

Tóm tắt các ý chính

  • Miễn thuế hấp dẫn: Hàng hóa tạm nhập tái xuất được miễn thuế nhập khẩu, thuế VAT và các loại thuế liên quan nếu tuân thủ đúng quy định và tái xuất đúng hạn.
  • Giám sát hải quan chặt chẽ: Toàn bộ quá trình từ tạm nhập, lưu giữ đến tái xuất đều chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt của hải quan để đảm bảo hàng không bị tiêu thụ sai mục đích.
  • Phân loại rõ ràng: Tạm nhập tái xuất gồm hai loại chính: kinh doanh (yêu cầu giấy phép từ Bộ Công Thương cho hàng có điều kiện) và không kinh doanh (bảo hành, triển lãm, sửa chữa…).
  • Thời hạn lưu giữ linh hoạt: Hàng kinh doanh được lưu giữ tối đa 60 ngày, có thể gia hạn 2 lần (mỗi lần 30 ngày); các hình thức khác có thời hạn theo thỏa thuận với hải quan.
  • Thủ tục hải quan chi tiết: Yêu cầu bộ hồ sơ đầy đủ (tờ khai, hóa đơn, vận đơn, giấy phép nếu có) và tuân thủ quy trình tạm nhập, tái xuất tại Chi cục Hải quan cửa khẩu.
  • Tuân thủ để tránh rủi ro: Hàng hóa phải giữ nguyên trạng, không chia nhỏ lô, và nếu quá hạn, doanh nghiệp phải tái xuất, tiêu hủy hoặc nộp thuế để chuyển tiêu thụ nội địa.

Bạn đang tìm hiểu về nghiệp vụ tạm nhập tái xuất nhưng cảm thấy bối rối trước nhiều quy định phức tạp? Đây là một hình thức kinh doanh phổ biến trong thương mại quốc tế, giúp doanh nghiệp tận dụng nhiều lợi thế về thuế và thủ tục. Tuy nhiên, để thực hiện đúng và tránh các rủi ro pháp lý, việc nắm vững quy trình là vô cùng quan trọng.

Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ tổng hợp và giải thích một cách chi tiết nhất mọi khía cạnh của tạm nhập tái xuất, từ khái niệm, điều kiện đến quy trình thủ tục hải quan đầy đủ theo pháp luật hiện hành, giúp bạn tự tin thực hiện nghiệp vụ này.

Cơ sở pháp lý:

I. Khái niệm

Theo Khoản 1, Điều 29 Luật Thương mại 2005, tạm nhập, tái xuất hàng hóa là việc hàng hóa được đưa từ nước ngoài hoặc từ các khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam có quan hệ hải quan riêng với nội địa vào Việt Nam, có làm thủ tục nhập khẩu vào Việt Nam và làm thủ tục xuất khẩu chính hàng hoá đó ra khỏi Việt Nam.

  • Tạm nhập: Là việc nhập khẩu hàng hóa vào lãnh thổ Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định, không nhằm mục đích tiêu thụ tại thị trường nội địa.
  • Tái xuất: Là việc xuất khẩu chính lô hàng đã tạm nhập đó ra khỏi Việt Nam (có thể là quay về quốc gia xuất khẩu ban đầu hoặc xuất sang một nước thứ ba).

II. Đặc điểm và phân loại hình thức tạm nhập tái xuất

1. Những đặc điểm chính

Hoạt động tạm nhập tái xuất có những đặc điểm cơ bản sau:

  • Miễn thuế: Hàng hóa tạm nhập tái xuất nếu được tái xuất đúng hạn và tuân thủ quy định sẽ được miễn thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT) và các loại thuế liên quan khác.
  • Mục đích đa dạng: Hoạt động này phục vụ nhiều mục đích khác nhau như kinh doanh thương mại, trưng bày, giới thiệu sản phẩm, tham gia hội chợ, triển lãm, bảo hành, sửa chữa, cho thuê, cho mượn, tái chế hoặc các mục đích nhân đạo khác.
  • Giám sát hải quan: Toàn bộ lô hàng từ khi tạm nhập, trong quá trình lưu giữ tại Việt Nam cho đến khi tái xuất đều phải chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan hải quan để đảm bảo hàng hóa không bị tiêu thụ sai mục đích tại thị trường nội địa.

2. Phân loại các hình thức

Theo quy định tại Nghị định 69/2018/NĐ-CP, tạm nhập tái xuất được chia thành hai nhóm chính:

  • Kinh doanh tạm nhập tái xuất: Đây là hình thức thương nhân Việt Nam nhập khẩu hàng hóa theo hợp đồng mua bán với nước ngoài và sau đó bán lại hàng hóa đó cho một nước khác trên cơ sở hợp đồng bán hàng riêng biệt. Đối với các mặt hàng thuộc danh mục có điều kiện, doanh nghiệp phải được Bộ Công Thương cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập tái xuất.
  • Các hình thức tạm nhập tái xuất khác: Bao gồm các trường hợp không nhằm mục đích kinh doanh như: tạm nhập tái xuất để bảo hành, bảo dưỡng, thuê, mượn; để phục vụ hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm; để tái chế, sửa chữa theo hợp đồng với nước ngoài… Các hình thức này thường không yêu cầu Giấy phép từ Bộ Công Thương nhưng vẫn phải tuân thủ nghiêm ngặt thủ tục hải quan.

III. Điều kiện và thời hạn tạm nhập tái xuất

1. Điều kiện đối với hàng hóa

  • Về giấy phép: Hàng hóa thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc tạm ngừng kinh doanh, nếu muốn tạm nhập tái xuất phải có Giấy phép do Bộ Công Thương cấp.
  • Về tình trạng hàng hóa: Hàng hóa phải được giữ nguyên trạng thái, đặc tính như khi nhập khẩu trong suốt quá trình lưu thông và lưu giữ tại Việt Nam cho đến khi tái xuất.

2. Thời hạn lưu giữ tại Việt Nam

Thời hạn tạm nhập tái xuất được quy định khác nhau tùy thuộc vào mục đích:

  • Đối với hàng kinh doanh: Thời hạn lưu giữ tại Việt Nam không quá 60 ngày, kể từ ngày hoàn thành thủ tục hải quan tạm nhập. Doanh nghiệp có thể đề nghị gia hạn không quá 02 lần, mỗi lần gia hạn tối đa 30 ngày.
  • Đối với các hình thức khác: Thời hạn tạm nhập tái xuất sẽ do thương nhân thỏa thuận với bên đối tác nước ngoài và đăng ký với Chi cục Hải quan nơi làm thủ tục.
Tạm nhập tái xuất là một nghiệp vụ ngoại thương quan trọng, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.
Tạm nhập tái xuất là một nghiệp vụ ngoại thương quan trọng, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.

IV. Thủ tục hải quan tạm nhập tái xuất

Quy trình thực hiện thủ tục hải quan được chia thành hai giai đoạn rõ ràng: tạm nhập và tái xuất.

1. Hồ sơ hải quan tạm nhập

Căn cứ Khoản 2, Điều 16 Thông tư 38/2015/TT-BTC, bộ hồ sơ tạm nhập bao gồm:

  • Tờ khai hải quan: Mẫu 01 Phụ lục II ban hành kèm Thông tư 39/2018/TT-BTC.
  • Hóa đơn thương mại hoặc chứng từ có giá trị tương đương.
  • Vận đơn hoặc các chứng từ vận tải khác có giá trị tương đương.
  • Giấy phép nhập khẩu/văn bản cho phép nhập khẩu: Đối với hàng hóa phải có giấy phép.
  • Giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành: Nếu hàng hóa thuộc diện phải kiểm tra.
  • Các chứng từ khác liên quan đến lô hàng như: hợp đồng mua bán, hợp đồng thuê, mượn, bảo hành…

2. Quy trình thực hiện tạm nhập

  1. Doanh nghiệp chuẩn bị và nộp bộ hồ sơ hải quan tại Chi cục Hải quan cửa khẩu nơi lưu giữ hàng hóa.
  2. Cơ quan hải quan tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có) theo quy định tại Điều 23 Luật Hải quan.
  3. Nếu hồ sơ hợp lệ, hải quan sẽ cấp số tờ khai và cho phép đưa hàng vào khu vực giám sát.
  4. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm theo dõi thời hạn tạm nhập và làm thủ tục gia hạn (nếu cần) trước khi hết hạn.

3. Hồ sơ hải quan tái xuất

Khi tái xuất lô hàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị:

  • Tờ khai hải quan: Mẫu 02 Phụ lục II ban hành kèm Thông tư 39/2018/TT-BTC.
  • Giấy tờ chứng minh đã tạm nhập: Ghi rõ số tờ khai tạm nhập, số dòng hàng tương ứng trên tờ khai tái xuất.
  • Văn bản cho phép gia hạn tạm nhập (nếu có).
  • Các chứng từ khác như vận đơn, giấy chứng nhận kiểm tra chuyên ngành (nếu có).

4. Quy trình thực hiện tái xuất

  1. Doanh nghiệp khai báo và nộp hồ sơ tái xuất tại Chi cục Hải quan cửa khẩu tạm nhập hoặc cửa khẩu tái xuất.
  2. Hải quan kiểm tra hồ sơ, đối chiếu với thông tin tạm nhập trên hệ thống và giám sát hàng hóa thực tế.
  3. Sau khi hàng đã qua khu vực giám sát và thực xuất, cơ quan hải quan thực hiện thủ tục thanh khoản, trừ lùi số lượng trên hệ thống và chính thức kết thúc quy trình.

V. Một số lưu ý quan trọng

  • Giữ nguyên phương tiện vận chuyển: Hàng hóa phải được vận chuyển trên cùng một phương tiện từ cửa khẩu nhập đến cửa khẩu xuất, trừ trường hợp bất khả kháng hoặc được sự đồng ý và giám sát của hải quan.
  • Không chia nhỏ lô hàng: Hàng hóa vận chuyển trong container không được phép chia nhỏ lô hàng trong suốt quá trình vận chuyển trên lãnh thổ Việt Nam.
  • Xử lý khi quá hạn: Nếu quá thời hạn mà không tái xuất, doanh nghiệp bắt buộc phải tái xuất, tiêu hủy hoặc làm thủ tục chuyển tiêu thụ nội địa và nộp đầy đủ các loại thuế theo quy định.
  • Xử lý khi có ách tắc: Theo Điều 14 Nghị định 69/2018/NĐ-CP, khi có ách tắc hàng hóa tại cảng, UBND cấp tỉnh, thành phố sẽ phối hợp với các cơ quan để điều tiết, có thể yêu cầu tạm ngừng đưa hàng về cảng.

VI. Tóm tắt thủ tục hải quan tạm nhập tái xuất chi tiết

Như vậy, tạm nhập tái xuất là một nghiệp vụ ngoại thương quan trọng, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Việc hiểu rõ khái niệm, phân loại đúng hình thức, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng quy trình theo hướng dẫn mà Thuận Thiên và bạn vừa tìm hiểu sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro không đáng có về thuế và pháp lý.

Câu Hỏi Thường Gặp

Không. Nếu doanh nghiệp tái xuất hàng hóa đúng thời hạn quy định và tuân thủ đúng thủ tục, lô hàng sẽ được miễn thuế nhập khẩu, thuế GTGT và các loại thuế khác có liên quan.

Đối với hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất, thời hạn là không quá 60 ngày, có thể gia hạn 2 lần, mỗi lần không quá 30 ngày. Đối với các hình thức khác (như bảo hành, triển lãm), thời hạn do các bên tự thỏa thuận và đăng ký với cơ quan hải quan.

Khi quá hạn, doanh nghiệp bắt buộc phải làm thủ tục tái xuất lô hàng ra khỏi Việt Nam hoặc làm thủ tục tiêu hủy. Nếu muốn tiêu thụ tại thị trường Việt Nam, doanh nghiệp phải làm thủ tục chuyển tiêu thụ nội địa và kê khai, nộp đầy đủ các loại thuế như đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại thông thường.

Tạm nhập tái xuất là đưa hàng từ nước ngoài vào Việt Nam rồi lại xuất đi nước khác. Ngược lại, tạm xuất tái nhập là đưa hàng từ Việt Nam ra nước ngoài (để sửa chữa, triển lãm,…) rồi lại nhập khẩu chính hàng hóa đó về Việt Nam.

Không. Chỉ những mặt hàng thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cần có giấy phép theo quy định thì mới phải xin Giấy phép kinh doanh tạm nhập tái xuất từ Bộ Công Thương. Các trường hợp khác (như hàng bảo hành, mượn) không cần giấy phép này.