Hành vi đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh có hợp pháp không? Tìm hiểu ngay những rủi ro pháp lý, mức phạt theo quy định và giải pháp thay thế an toàn.

Tóm tắt các ý chính

  • Hành vi bất hợp pháp: Việc nhờ người khác đứng tên trên giấy phép kinh doanh vi phạm Điều 16 Luật Doanh nghiệp 2020, vì kê khai không trung thực thông tin đăng ký doanh nghiệp.
  • Rủi ro pháp lý nghiêm trọng:
    • Người được nhờ chịu trách nhiệm pháp lý toàn diện, bao gồm nợ, vi phạm pháp luật, thậm chí truy cứu hình sự.
    • Người nhờ có nguy cơ mất quyền kiểm soát doanh nghiệp, mất tài sản và khó chứng minh quyền sở hữu khi tranh chấp.
  • Mức phạt hành chính: Phạt tiền từ 10-15 triệu đồng (cá nhân) hoặc 20-30 triệu đồng (tổ chức) theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP, kèm nguy cơ thu hồi giấy phép.
  • Giải pháp thay thế an toàn:
    • Đăng ký chính chủ để đảm bảo quyền lợi.
    • Thuê giám đốc điều hành với hợp đồng rõ ràng.
    • Sử dụng ủy quyền hợp pháp cho các nhiệm vụ cụ thể.
  • Tăng cường minh bạch: Nghị định 168/2025/NĐ-CP (hiệu lực từ 01/07/2025) sẽ siết chặt quy định, yêu cầu xác định rõ chủ sở hữu hưởng lợi để hạn chế đứng tên giùm.

Trong thực tế kinh doanh hiện nay, việc nhờ người khác đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh đã trở thành một hiện tượng khá phổ biến. Nhiều cá nhân, doanh nghiệp vì những lý do khác nhau đã tìm đến giải pháp này.

Tuy nhiên, hành vi này có hợp pháp không và các bên liên quan có thể đối mặt với những rủi ro pháp lý nào? Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ phân tích chi tiết các quy định của pháp luật, rủi ro tiềm ẩn và giải pháp thay thế an toàn cho bạn.

Căn cứ pháp lý:

I. Đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh là gì?

Đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh là việc một người không phải là chủ sở hữu thực sự của doanh nghiệp nhưng lại được ghi nhận là người đại diện theo pháp luật hoặc thành viên/cổ đông trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Người được nhờ sẽ có tên trên các giấy tờ pháp lý chính thức, trong khi người thực sự điều hành, góp vốn và sở hữu doanh nghiệp lại không xuất hiện trên các tài liệu này.

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp. Người này có thể là chủ sở hữu, cổ đông, hoặc một người được thuê để quản lý và điều hành công ty.

II. Đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh có hợp pháp không?

Về mặt bản chất, pháp luật không cấm việc thuê người khác làm Giám đốc hay Tổng giám đốc để điều hành công ty. Tuy nhiên, việc “đứng tên giùm” lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác và bị coi là hành vi vi phạm pháp luật.

Cụ thể, theo quy định tại Điều 16 Luật Doanh nghiệp 2020, hành vi “kê khai không trung thực, không chính xác nội dung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp” bị nghiêm cấm. Việc nhờ người khác đứng tên nhưng thực chất họ không tham gia góp vốn hay quản lý là hành vi gian dối, vi phạm trực tiếp vào quy định này.

Thêm vào đó, Điều 4 Nghị định 01/2021/NĐ-CP cũng nhấn mạnh rằng cá nhân, tổ chức phải tự kê khai hồ sơ và chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính hợp pháp, trung thực và chính xác của các thông tin đã kê khai.

Lưu ý: Nghị định 168/2025/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 01/07/2025) sẽ bổ sung nhiều quy định mới nhằm tăng cường tính minh bạch, đặc biệt là quy định về chủ sở hữu hưởng lợi, giúp xác định rõ người thực sự kiểm soát doanh nghiệp và hạn chế tình trạng đứng tên giùm.

III. Những rủi ro pháp lý khi đứng tên giùm

Hành vi đứng tên giùm mang lại rủi ro nghiêm trọng cho cả người nhờ và người được nhờ.

1. Đối với người được nhờ đứng tên

  • Chịu trách nhiệm pháp lý toàn diện: Với tư cách là người đại diện theo pháp luật, bạn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của doanh nghiệp, từ các khoản nợ, nghĩa vụ tài chính cho đến các vi phạm pháp luật (nợ thuế, nợ bảo hiểm xã hội, lương nhân viên).
  • Rủi ro tài chính: Phải gánh chịu các khoản nợ, nghĩa vụ tài chính của công ty nếu chủ sở hữu thực sự bỏ trốn hoặc không có khả năng chi trả.
  • Rủi ro hình sự: Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu doanh nghiệp có các sai phạm nghiêm trọng như buôn lậu, trốn thuế, kinh doanh hàng cấm…

2. Đối với người nhờ đứng tên

  • Mất quyền kiểm soát doanh nghiệp: Về mặt pháp lý, bạn không có quyền đối với doanh nghiệp mà mình thực sự sở hữu. Mọi quyết định quan trọng, ký kết hợp đồng, giao dịch ngân hàng đều phụ thuộc vào người đứng tên hộ.
  • Nguy cơ mất tài sản: Người đứng tên có toàn quyền định đoạt tài sản của công ty. Họ có thể chiếm đoạt tài sản, chuyển nhượng vốn góp mà không có sự đồng ý của bạn.
  • Khó khăn khi xảy ra tranh chấp: Việc chứng minh quyền sở hữu thực tế khi có tranh chấp là vô cùng khó khăn, vì mọi giấy tờ pháp lý đều không đứng tên bạn. Giao dịch nhờ đứng tên giùm có thể bị Tòa án tuyên vô hiệu do là giao dịch dân sự giả tạo.

IV. Mức xử phạt đối với hành vi đứng tên giùm

Hành vi kê khai không trung thực, không chính xác trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định tại Điều 43 Nghị định 122/2021/NĐ-CP, cụ thể:

  • Đối với tổ chức: Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng.
  • Đối với cá nhân: Mức phạt bằng 1/2 mức phạt của tổ chức, tức là từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải đối mặt với biện pháp khắc phục hậu quả là buộc đăng ký thay đổi lại các thông tin đã kê khai không trung thực và có nguy cơ bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu vi phạm nghiêm trọng.

V. Giải pháp hợp pháp thay thế cho việc đứng tên giùm

Thay vì lựa chọn giải pháp rủi ro là đứng tên giùm, Thuận Thiên khuyên bạn nên cân nhắc các phương án hợp pháp và an toàn sau:

1. Đăng ký chính chủ

Đây là cách an toàn và đúng đắn nhất. Người thực sự sở hữu, góp vốn nên tự đứng tên trên giấy phép kinh doanh để đảm bảo quyền lợi và thực hiện đúng quy định của pháp luật.

2. Thuê giám đốc điều hành

Pháp luật cho phép doanh nghiệp thuê người khác làm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc để điều hành công ty. Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Người được thuê phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn theo quy định của pháp luật.
  • Phải có hợp đồng lao động rõ ràng, minh bạch, quy định cụ thể quyền và nghĩa vụ của các bên.
  • Chủ sở hữu thực sự vẫn được ghi nhận chính thức trên giấy tờ pháp lý với tư cách là thành viên/cổ đông góp vốn.

3. Ủy quyền hợp pháp

Chủ sở hữu có thể sử dụng các hình thức ủy quyền được pháp luật cho phép để giao cho người khác thực hiện một số nhiệm vụ cụ thể trong phạm vi nhất định, thay vì giao toàn bộ quyền đại diện pháp luật.

VI. Tóm tắt đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh: Hợp pháp hay bất hợp pháp? Rủi ro và mức phạt chi tiết

Như vậy, có thể khẳng định việc đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh là một hành vi bất hợp pháp và tiềm ẩn vô số rủi ro cho cả hai bên. Thay vì lựa chọn con đường này, các chủ doanh nghiệp nên tuân thủ nghiêm túc các quy định của pháp luật, tự mình đứng tên hoặc sử dụng các giải pháp thay thế an toàn như thuê giám đốc điều hành có hợp đồng rõ ràng. Việc này không chỉ giúp bảo vệ tài sản, quyền lợi của chính bạn mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững và hợp pháp cho doanh nghiệp.

Câu Hỏi Thường Gặp

Pháp luật hiện hành không giới hạn số lượng doanh nghiệp mà một cá nhân có thể làm người đại diện theo pháp luật. Tuy nhiên, người đó phải đảm bảo thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ tại mỗi công ty và không vi phạm các quy định về xung đột lợi ích. Đối với hộ kinh doanh, một cá nhân chỉ được đăng ký một hộ kinh doanh duy nhất trên phạm vi toàn quốc.

Không bắt buộc. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty có thể thuê một người không phải là thành viên/cổ đông để làm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, miễn là người đó đáp ứng đủ các tiêu chuẩn và điều kiện theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.

Để hợp pháp hóa, các bên cần thực hiện thủ tục thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh. Cụ thể là làm thủ tục thay đổi người đại diện theo pháp luật và/hoặc chuyển nhượng phần vốn góp/cổ phần từ người đứng tên giùm sang cho chủ sở hữu thực sự. Việc này cần được thực hiện thông qua hợp đồng chuyển nhượng và các văn bản pháp lý rõ ràng.

Có. Người nước ngoài hoàn toàn có thể làm người đại diện theo pháp luật cho doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải đảm bảo luôn có ít nhất một người đại diện theo pháp luật cư trú tại Việt Nam. Nếu người đại diện duy nhất xuất cảnh khỏi Việt Nam, họ phải ủy quyền bằng văn bản cho một cá nhân khác cư trú tại Việt Nam để thực hiện quyền và nghĩa vụ.

Cơ quan chức năng (như cơ quan thuế, thanh tra, công an) có thể phát hiện hành vi đứng tên giùm thông qua nhiều cách: kiểm tra, đối chiếu thông tin tài chính, dòng tiền, nguồn vốn thực tế so với thông tin đăng ký; qua các cuộc thanh tra, kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất; hoặc từ các đơn thư tố cáo, khiếu nại khi xảy ra tranh chấp nội bộ.