Thu nhập từ lãi cho vay cá nhân có phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hay không sẽ tùy vào đối tượng đi vay và các quy định hiện hành. Dưới đây là thông tin chi tiết giúp bạn xác định nghĩa vụ thuế với khoản lãi từ cho vay.
I. Các trường hợp nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) từ lãi cho vay
Thu nhập từ lãi cho vay cá nhân có phải nộp thuế TNCN hay không phụ thuộc vào đối tượng đi vay. Quy định hiện hành phân biệt rõ hai trường hợp sau:
1. Cho tổ chức, doanh nghiệp vay
Khi cá nhân cho các tổ chức, doanh nghiệp (bao gồm cả hợp tác xã và các tổ chức kinh tế khác) vay tiền, khoản tiền lãi nhận được phải chịu thuế TNCN.
- Thuế suất: Mức thuế suất áp dụng là 5% trên tổng thu nhập từ tiền lãi nhận được.
- Trách nhiệm khấu trừ: Tổ chức, doanh nghiệp đi vay có trách nhiệm khấu trừ số thuế 5% này trước khi trả lãi cho cá nhân cho vay để nộp vào ngân sách nhà nước.
2. Cho cá nhân khác vay
Trường hợp cá nhân cho vay mang tính thường xuyên, liên tục như hoạt động kinh doanh (ví dụ: cho vay nặng lãi, cho vay qua app/fintech) thì khoản lãi có thể bị coi là thu nhập từ kinh doanh và vẫn phải nộp thuế TNCN.
II. Cách xác định thu nhập chịu thuế
Thu nhập chịu thuế từ lãi cho vay được xác định dựa trên số tiền lãi thực tế mà cá nhân nhận được theo hợp đồng, bao gồm:
- Các khoản lãi trả theo định kỳ, lãi trả chậm, lãi trả góp.
- Đối với các khoản cho vay có gốc ngoại tệ phát sinh trong quá trình thu hồi nợ cũng được tính vào thu nhập chịu thuế.
Lưu ý quan trọng
Hiện tại, Bộ Tài chính đang xây dựng dự thảo Luật Thuế TNCN sửa đổi, dự kiến trình Quốc hội vào tháng 10/2025. Tuy nhiên, các quy định hiện hành vẫn tiếp tục có hiệu lực cho đến khi luật mới được ban hành và áp dụng. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, cá nhân nên liên hệ trực tiếp với cơ quan thuế hoặc tra cứu tại các cổng thông tin điện tử chính thức của ngành thuế.