Skip links

Kinh doanh karaoke xử lý thuế giá trị gia tăng (VAT) như thế nào?

Kinh doanh karaoke chịu thuế giá trị gia tăng (VAT) như thế nào? Sau đây là hướng dẫn cập nhật về thuế suất, cách tính và các quy định quan trọng mà hộ kinh doanh karaoke cần nắm.

I. Thuế suất và phương pháp tính thuế

Theo các quy định và dự thảo hướng dẫn hiện hành, nghĩa vụ thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với hộ kinh doanh karaoke được xác định như sau:

  • Tỷ lệ thuế GTGT: 5%
  • Tỷ lệ thuế TNCN: 2%

Công thức tính thuế GTGT phải nộp được áp dụng theo quy định chung:

  • Số thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế × Tỷ lệ thuế GTGT (5%)

Doanh thu tính thuế bao gồm toàn bộ tiền cung ứng dịch vụ karaoke và các khoản thu khác liên quan như tiền thưởng, hỗ trợ doanh số, khuyến mại, chiết khấu thương mại.

II. Chính sách giảm thuế GTGT

Chính phủ đã và đang đề xuất chính sách giảm 2% thuế suất GTGT cho các hàng hóa, dịch vụ đang áp dụng thuế suất 10%. Tuy nhiên, dịch vụ karaoke không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi này vì thuộc nhóm dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.

  • Giai đoạn 01/01/2025 – 30/06/2025: Chính sách giảm thuế đã được áp dụng và đã kết thúc.
  • Giai đoạn 01/07/2025 – 31/12/2026: Việc tiếp tục áp dụng chính sách này hiện vẫn đang là đề xuất, chưa được ban hành chính thức.

III. Các quy định quan trọng có hiệu lực từ năm 2025

Năm 2025 ghi nhận nhiều thay đổi quan trọng về pháp luật thuế mà các cơ sở kinh doanh karaoke cần nắm rõ:

  1. Hóa đơn điện tử (từ 01/06/2025): Hộ kinh doanh karaoke bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế được khởi tạo từ máy tính tiền. Quy định này áp dụng bất kể doanh thu, do karaoke thuộc nhóm ngành nghề dịch vụ giải trí bắt buộc.
  2. Luật Thuế GTGT mới (từ 01/07/2025): Luật Thuế giá trị gia tăng số 48/2024/QH15 chính thức có hiệu lực, thay thế các quy định trước đó. Doanh nghiệp cần theo dõi các văn bản hướng dẫn chi tiết để thực hiện đúng.
  3. Ngưỡng doanh thu không chịu thuế: Theo quy định mới, hộ, cá nhân kinh doanh có doanh thu hằng năm từ 200 triệu đồng trở xuống sẽ không phải nộp thuế GTGT.

IV. Phương pháp nộp thuế

Hiện tại, hộ kinh doanh karaoke vẫn có thể lựa chọn một trong hai phương pháp nộp thuế là phương pháp kê khai hoặc phương pháp khoán, tùy thuộc vào quy mô và hình thức kinh doanh theo quy định của pháp luật quản lý thuế.

Lưu ý quan trọng

  • Các cơ sở kinh doanh thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT (doanh thu dưới 200 triệu/năm) sẽ không được khấu trừ và hoàn thuế GTGT đầu vào.
  • Cần phân biệt rõ giữa quy định đã có hiệu lực (Luật 48/2024/QH15) và các đề xuất, dự thảo (thuế suất cụ thể, chính sách giảm thuế giai đoạn 2) để tuân thủ đúng quy định. Doanh nghiệp nên chủ động cập nhật các văn bản hướng dẫn chính thức từ cơ quan thuế.
No data was found
  • 48/2024/QH15: Luật Thuế giá trị gia tăng
  • 117/2025/NĐ-CP: Nghị định về quản lý thuế đối với hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử
  • 40/2021/TT-BTC: Thông tư hướng dẫn thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh
Form gửi câu hỏi

Thuận Thiên sẽ gửi chi tiết câu trả lời qua email cho bạn

Báo lỗi bài viết
Kinh doanh karaoke xử lý thuế giá trị gia tăng (VAT) như thế nào?

Thuận Thiên chân thành xin cảm ơn bạn đã góp ý và báo lỗi giúp thông tin chính xác hơn.

Tư vấn miễn phí
Vui lòng điền thông tin vào form, Thuận Thiên sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.

* Thông tin khách hàng cung cấp được Thuận Thiên bảo mật và không chia sẽ với bất cứ tổ chức nào khác