Skip links

Khi xuất khẩu nông sản có phải nộp những loại phí nào?

Khi xuất khẩu nông sản, doanh nghiệp cần lưu ý những loại thuế, phí và lệ phí phải nộp theo quy định của pháp luật, đồng thời có thể được hưởng một số ưu đãi về thuế nhất định.

I. Các loại thuế chính

Khi xuất khẩu nông sản, doanh nghiệp phải nộp các loại thuế theo quy định pháp luật, nhưng cũng được hưởng nhiều chính sách ưu đãi.

1. Thuế giá trị gia tăng (GTGT)

Đối với xuất khẩu, áp dụng thuế suất GTGT 0%. Tuy nhiên, từ 01/7/2025, nông sản chưa qua chế biến bán trong nước chịu thuế GTGT 5% theo quy định mới. Nhờ vậy, doanh nghiệp không phải nộp thuế GTGT cho hoạt động xuất khẩu và có thể được hoàn lại thuế GTGT đầu vào đã chi trả.

Để được áp dụng thuế suất 0%, doanh nghiệp phải đáp ứng đủ các điều kiện sau:

  • Có hợp đồng bán, gia công hàng hóa xuất khẩu hoặc hợp đồng ủy thác xuất khẩu.
  • Có chứng từ thanh toán tiền hàng hóa xuất khẩu qua ngân hàng.
  • Có tờ khai hải quan đã được thông quan.

Lưu ý: Nếu doanh nghiệp bán nông sản chưa qua chế biến cho thị trường trong nước chịu thuế GTGT 5% theo quy định mới; chỉ trường hợp bán cho bên xuất khẩu mới phải áp thuế suất phù hợp. Chỉ khi doanh nghiệp trực tiếp xuất khẩu hoặc ủy thác xuất khẩu mới được hưởng thuế suất 0%.

2. Thuế xuất khẩu

Hầu hết các mặt hàng nông sản của Việt Nam hiện có thuế suất thuế xuất khẩu là 0%.

3. Ưu đãi thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp được hưởng nhiều ưu đãi về thuế TNDN, ví dụ:

  • Miễn thuế đối với thu nhập từ trồng trọt, chăn nuôi, chế biến nông sản tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn.
  • Áp dụng thuế suất ưu đãi 10% trong suốt 15 năm.
  • Đối với doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao: được miễn thuế tối đa 4 nămgiảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo.

II. Các loại phí và lệ phí liên quan

Ngoài thuế, doanh nghiệp xuất khẩu nông sản còn phải chi trả các loại phí, lệ phí sau:

  • Lệ phí hải quan: Phí làm thủ tục khai báo hải quan khi xuất khẩu hàng hóa.
  • Phí kiểm dịch thực vật/động vật: Bắt buộc để đảm bảo nông sản đáp ứng tiêu chuẩn an toàn sinh học của nước nhập khẩu.
  • Phí kiểm tra chất lượng, an toàn thực phẩm: Áp dụng cho các mặt hàng yêu cầu kiểm định chất lượng trước khi xuất.
  • Phí cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Cần thiết nếu hàng hóa muốn hưởng ưu đãi thuế quan tại thị trường nhập khẩu.
  • Phí dịch vụ logistics: Bao gồm các chi phí kho bãi, bốc xếp, vận chuyển tại cảng.
  • Lệ phí cấp giấy phép xuất khẩu: Đối với một số mặt hàng nông sản xuất khẩu có điều kiện.

Chính sách thuế, phí có thể thay đổi theo thị trường và thời điểm, doanh nghiệp nên kiểm tra với cơ quan chức năng để cập nhật mới nhất.

Lưu ý quan trọng

Ngoài các ưu đãi đã nêu, doanh nghiệp nông nghiệp còn có thể được hưởng chính sách miễn thuế sử dụng đất và ưu đãi thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất. Các khoản thuế và phí cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nông sản, thị trường đích và phương thức xuất khẩu. Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với cơ quan thuế và hải quan tại địa phương để nhận được hướng dẫn chi tiết và cập nhật nhất cho trường hợp của mình.

  • Thông tư 219/2013/TT-BTC: Hướng dẫn thi hành Luật Thuế giá trị gia tăng và Nghị định 209/2013/NĐ-CP.
  • Nghị định 209/2013/NĐ-CP: Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật Thuế giá trị gia tăng.
Form gửi câu hỏi

Thuận Thiên sẽ gửi chi tiết câu trả lời qua email cho bạn

Báo lỗi bài viết
Khi xuất khẩu nông sản có phải nộp những loại phí nào?

Thuận Thiên chân thành xin cảm ơn bạn đã góp ý và báo lỗi giúp thông tin chính xác hơn.

Tư vấn miễn phí
Vui lòng điền thông tin vào form, Thuận Thiên sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.

* Thông tin khách hàng cung cấp được Thuận Thiên bảo mật và không chia sẽ với bất cứ tổ chức nào khác