Trong bối cảnh kinh tế số phát triển mạnh mẽ, việc đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ (SHTT) trở thành yếu tố then chốt, giúp cá nhân và doanh nghiệp bảo vệ tài sản vô hình của mình như nhãn hiệu, sáng chế, hay kiểu dáng công nghiệp.
Quy trình này không chỉ khẳng định quyền sở hữu hợp pháp mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Tuy nhiên, các thủ tục pháp lý có thể khá phức tạp.
Trong bài viết này, Thuận Thiên sẽ hướng dẫn bạn chi tiết quy trình, hồ sơ và những lưu ý quan trọng để thực hiện thành công việc đăng ký bảo hộ quyền SHTT tại Việt Nam một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất.
Cơ sở pháp lý
- Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 (được sửa đổi bổ sung bởi Luật số 36/2009/QH12, Luật số 42/2019/QH14 và Luật số 07/2022/QH15).
- Nghị định số 103/2006/NĐ-CP Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp
- Nghị định số 65/2023/NĐ-CP ngày 23/8/2023 quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Sở hữu trí tuệ.
- Thông tư số 23/2023/TT-BKHCN ngày 30/11/2023 hướng dẫn chi tiết Nghị định 65/2023/NĐ-CP.
- Quyết định số 2774/QĐ-BKHCN (dự kiến năm 2025) công bố thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung.
- Thông tư số 64/2025/TT-BTC (dự kiến) quy định mức thu, miễn một số khoản phí, lệ phí nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, người dân.
I. Tổng quan về đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ là thủ tục pháp lý do cá nhân hoặc tổ chức thực hiện tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm xác lập quyền sở hữu đối với các tài sản trí tuệ của mình. Việc được cấp văn bằng bảo hộ mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Xác lập quyền sở hữu: Là bằng chứng pháp lý vững chắc nhất khẳng định bạn là chủ sở hữu hợp pháp của tài sản trí tuệ. Cung cấp cơ sở pháp lý để yêu cầu các bên khác chấm dứt hành vi sao chép, sử dụng trái phép.
- Tăng giá trị thương mại: Tài sản trí tuệ đã được bảo hộ có thể được định giá, chuyển nhượng, cho thuê (li-xăng), hoặc góp vốn kinh doanh, trở thành một tài sản có giá trị của doanh nghiệp.
- Nâng cao uy tín và thu hút đầu tư: Khẳng định sự chuyên nghiệp, minh bạch và tạo niềm tin cho đối tác, khách hàng và nhà đầu tư.
II. Các loại hình sở hữu trí tuệ được bảo hộ phổ biến
Trước khi tiến hành thủ tục, bạn cần xác định chính xác đối tượng cần đăng ký. Dưới đây là các loại hình phổ biến nhất tại Việt Nam:
- Nhãn hiệu: Là những dấu hiệu nhìn thấy được (từ ngữ, hình ảnh, logo, hình 3D, hoặc sự kết hợp) dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau.
- Sáng chế: Là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình nhằm giải quyết một vấn đề xác định. Sáng chế phải đảm bảo tính mới, có trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp.
- Kiểu dáng công nghiệp: Là hình dáng bên ngoài của sản phẩm được thể hiện bằng hình khối, đường nét, màu sắc. Kiểu dáng công nghiệp phải có tính mới, tính sáng tạo và khả năng dùng làm mẫu sản xuất.
- Quyền tác giả và quyền liên quan: Bảo hộ các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học (sách, bài giảng, âm nhạc, kiến trúc, chương trình máy tính…). Quyền tác giả tự động phát sinh khi tác phẩm được sáng tạo, nhưng việc đăng ký tại Cục Bản quyền tác giả sẽ là chứng cứ vững chắc khi có tranh chấp.
- Quyền đối với giống cây trồng: Bảo hộ giống cây trồng mới, khác biệt, đồng nhất và ổn định.
Cơ quan có thẩm quyền:
- Sở hữu công nghiệp (nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp): Cục Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ).
- Quyền tác giả: Cục Bản quyền tác giả (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch).
- Quyền đối với giống cây trồng: Cục Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
III. Các bước chuẩn bị quan trọng trước khi nộp đơn
Để quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi và tăng tỷ lệ thành công, việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi nộp đơn là vô cùng quan trọng.
- Xác định và phân loại đối tượng cần bảo hộ: Cần xác định rõ bạn muốn bảo hộ nhãn hiệu, sáng chế hay kiểu dáng công nghiệp để chuẩn bị hồ sơ tương ứng.
- Tra cứu và đánh giá khả năng bảo hộ: Đây là bước quan trọng nhất để tránh lãng phí thời gian và chi phí. Bạn nên tiến hành tra cứu sơ bộ trên cơ sở dữ liệu trực tuyến của Cục SHTT để kiểm tra xem đối tượng của mình có bị trùng lặp hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các đơn đã nộp trước đó hay không. Việc tra cứu kỹ lưỡng giúp đánh giá chính xác khả năng được cấp văn bằng.
- Chuẩn bị hồ sơ chính xác và đầy đủ: Hồ sơ phải được lập theo đúng mẫu quy định và điền đầy đủ thông tin. Các tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải được dịch thuật công chứng.
- Phân nhóm sản phẩm/dịch vụ (đối với nhãn hiệu): Nhãn hiệu phải được đăng ký theo danh mục sản phẩm/dịch vụ cụ thể theo Bảng phân loại Quốc tế Nice. Việc lựa chọn đúng và đủ nhóm sẽ quyết định phạm vi bảo hộ của nhãn hiệu.
IV. Hướng dẫn chi tiết hồ sơ đăng ký cho từng loại hình
Mỗi loại đối tượng SHTT sẽ yêu cầu một bộ hồ sơ khác nhau theo quy định tại Nghị định 65/2023/NĐ-CP.
1. Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu
- Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (02 bản) theo mẫu số 08 Phụ lục I Nghị định 65/2023/NĐ-CP.
- 05 mẫu nhãn hiệu giống hệt nhau (kích thước không lớn hơn 80×80 mm).
- Danh mục hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu đã được phân nhóm theo Bảng phân loại Nice.
- Chứng từ nộp phí, lệ phí theo quy định.
- Giấy ủy quyền (nếu nộp đơn thông qua tổ chức đại diện).
2. Hồ sơ đăng ký sáng chế
- Tờ khai yêu cầu đăng ký sáng chế.
- Bản mô tả sáng chế (bao gồm phần mô tả, phạm vi bảo hộ, và tóm tắt).
- Bản vẽ, sơ đồ (nếu cần thiết để làm rõ bản chất của giải pháp kỹ thuật).
- Chứng từ nộp phí, lệ phí.
3. Hồ sơ đăng ký kiểu dáng công nghiệp
- Tờ khai đăng ký kiểu dáng công nghiệp theo mẫu số 07 Phụ lục I Nghị định 65/2023/NĐ-CP.
- Bộ ảnh chụp hoặc bản vẽ thể hiện rõ các góc nhìn của sản phẩm.
- Bản mô tả kiểu dáng công nghiệp, nêu rõ các đặc điểm tạo dáng.
- Chứng từ nộp phí, lệ phí.

V. Quy trình 5 bước nộp đơn và thẩm định tại Cục SHTT
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, quy trình đăng ký sẽ trải qua các giai đoạn sau:
- Nộp đơn: Bạn có thể nộp hồ sơ bằng một trong các hình thức sau:
- Trực tiếp: Tại trụ sở Cục SHTT tại Hà Nội hoặc 2 văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
- Qua đường bưu điện: Gửi hồ sơ và chứng từ chuyển tiền phí, lệ phí đến các địa chỉ trên.
- Trực tuyến: Qua Cổng dịch vụ công của Cục Sở hữu trí tuệ (yêu cầu có chữ ký số và tài khoản đã được phê duyệt).
- Thẩm định hình thức (01-02 tháng): Cục SHTT kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hợp lệ, Cục sẽ ra thông báo chấp nhận đơn hợp lệ.
- Công bố đơn (trong vòng 02 tháng): Kể từ ngày có thông báo chấp nhận đơn hợp lệ, đơn sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp để các bên thứ ba có thể thực hiện quyền phản đối nếu cần.
- Thẩm định nội dung: Đây là giai đoạn quan trọng nhất để đánh giá khả năng bảo hộ của đối tượng. Thời gian thẩm định khác nhau tùy loại:
- Nhãn hiệu: Không quá 09 tháng kể từ ngày công bố đơn.
- Kiểu dáng công nghiệp: Không quá 07 tháng kể từ ngày công bố đơn.
- Sáng chế: Không quá 18 tháng kể từ ngày công bố đơn.
- Cấp văn bằng bảo hộ (01-02 tháng): Nếu đơn đáp ứng tiêu chuẩn bảo hộ và người nộp đơn đã nộp lệ phí cấp bằng, Cục SHTT sẽ ra quyết định cấp văn bằng và ghi nhận vào Sổ đăng ký quốc gia.
VI. Chi phí và thời hạn bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
1. Chi phí đăng ký
Chi phí bao gồm nhiều loại phí và lệ phí nhà nước. Theo chính sách mới, các khoản phí này được điều chỉnh để hỗ trợ người dân và doanh nghiệp.
- Đối với nhãn hiệu: Theo Thông tư 64/2025/TT-BTC (dự kiến hiệu lực 1/7/2025), lệ phí nộp đơn giảm 50% còn 75.000 đồng/đơn đến hết năm 2026. Lệ phí cấp giấy chứng nhận là 60.000 đồng cho nhóm đầu tiên. Tổng chi phí nhà nước tối thiểu cho một nhãn hiệu (1 nhóm sản phẩm) khoảng 2-3 triệu đồng.
- Đối với bản quyền tác giả: Chi phí đăng ký tương đối thấp, chỉ khoảng 200.000 – 600.000 đồng tùy loại tác phẩm.
2. Thời hạn và hiệu lực của văn bằng bảo hộ
- Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu: Hiệu lực 10 năm kể từ ngày nộp đơn, có thể gia hạn nhiều lần liên tiếp, mỗi lần 10 năm.
- Bằng độc quyền Sáng chế: Hiệu lực 20 năm kể từ ngày nộp đơn và không được gia hạn.
- Bằng độc quyền Kiểu dáng công nghiệp: Hiệu lực 05 năm kể từ ngày nộp đơn, có thể gia hạn tối đa 02 lần liên tiếp, mỗi lần 05 năm (tổng cộng tối đa 15 năm).
- Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả: Hiệu lực suốt cuộc đời tác giả và 50 năm tiếp theo năm tác giả mất (đối với tác phẩm khuyết danh là 75 năm).
VII. Những lưu ý quan trọng khác
1. Theo dõi quá trình xử lý đơn
Sau khi nộp đơn, bạn cần theo dõi thường xuyên quá trình xử lý qua hệ thống tra cứu trực tuyến của Cục SHTT. Khi có thông báo yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ, cần phản hồi kịp thời trong thời hạn quy định (thường là 03 tháng) để tránh đơn bị từ chối.
2. Xem xét sử dụng dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp
Với quy trình phức tạp, việc sử dụng dịch vụ của các tổ chức đại diện được cấp phép là lựa chọn đáng cân nhắc. Họ có chuyên môn sâu, kinh nghiệm xử lý hồ sơ, giúp tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ thành công. Dù có phát sinh chi phí dịch vụ, nhưng lợi ích về hiệu quả và giảm thiểu rủi ro là rất lớn.
VIII. Tóm tắt thủ tục đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ mới nhất
Tóm lại, quy trình đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ là một thủ tục pháp lý nhiều bước, đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và tuân thủ chặt chẽ các quy định mới nhất. Quy trình này bao gồm các giai đoạn chính: tra cứu khả năng bảo hộ, chuẩn bị hồ sơ theo đúng mẫu, nộp đơn tại Cục SHTT và theo dõi các giai đoạn thẩm định cho đến khi được cấp văn bằng. Việc chủ động đăng ký không chỉ là biện pháp bảo vệ tài sản mà còn là nền tảng để phát triển thương hiệu và nâng cao giá trị doanh nghiệp trong dài hạn.