Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh chóng, việc hiểu rõ về các loại hình kinh doanh và nghĩa vụ thuế tương ứng trở nên ngày càng quan trọng. Hai hình thức phổ biến nhất là doanh nghiệp và hộ kinh doanh, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và chịu sự điều chỉnh của các quy định thuế khác nhau.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về cách tính thuế cũng như so sánh giữa thuế doanh nghiệp và thuế hộ kinh doanh, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn hình thức kinh doanh phù hợp nhất.
Căn cứ pháp lý, thông tư, nghị định
- Luật Doanh nghiệp 2020: Đây là văn bản pháp lý quan trọng quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động có liên quan của doanh nghiệp.
- Luật Quản lý thuế 2019: Quy định về quản lý các loại thuế, các khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước.
- Nghị định 126/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý thuế, bao gồm cả quy định về thuế đối với hộ kinh doanh.
- Thông tư 40/2021/TT-BTC: Hướng dẫn thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân và quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh.
- Nghị định 80/2021/NĐ-CP: Quy định về việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, hợp tác xã, hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp. Điều này liên quan đến việc khuyến khích chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp.
- Nghị quyết 94/2023/QH15: Quy định về gia hạn thời hạn nộp thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân và tiền thuê đất trong năm 2023. Điều này có thể áp dụng cho cả doanh nghiệp và hộ kinh doanh trong một số ngành nghề nhất định.
- Thông tư 19/2021/TT-BTC: Hướng dẫn giao dịch điện tử trong lĩnh vực thuế, có ảnh hưởng đến cách thức kê khai và nộp thuế của cả doanh nghiệp và hộ kinh doanh.
I. Khái niệm cơ bản
Trước khi đi sâu vào việc so sánh thuế doanh nghiệp và hộ kinh doanh, chúng ta cần hiểu rõ về hai hình thức kinh doanh này.
1. Doanh nghiệp là gì?
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp có thể tồn tại dưới nhiều hình thức như công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, v.v.
Đặc điểm chính của doanh nghiệp:
- Có tư cách pháp nhân đầy đủ
- Chịu trách nhiệm hữu hạn hoặc vô hạn tùy theo loại hình
- Có quy mô hoạt động lớn hơn so với hộ kinh doanh
- Phải thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, báo cáo tài chính
2. Hộ kinh doanh cá thể là gì?
Hộ kinh doanh cá thể là hình thức kinh doanh do một cá nhân hoặc một nhóm người (thường là các thành viên trong gia đình) làm chủ, tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của hộ kinh doanh.
Đặc điểm chính của hộ kinh doanh cá thể:
- Không có tư cách pháp nhân
- Quy mô nhỏ, thường dưới 10 lao động
- Chủ hộ chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ trong kinh doanh
- Thủ tục đăng ký và quản lý đơn giản hơn so với doanh nghiệp
Hiểu rõ về hai hình thức kinh doanh này sẽ giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc phân tích sự khác biệt về thuế giữa chúng. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào cách tính thuế cho mỗi hình thức, bao gồm thuế GTGT, thuế TNDN đối với doanh nghiệp và thuế khoán đối với hộ kinh doanh cá thể.
II. So sánh cách tính thuế
Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc so sánh thuế doanh nghiệp và hộ kinh doanh, tập trung vào cách tính thuế cho mỗi hình thức. Đối với doanh nghiệp sẽ có 4 loại thuế sau:
- Thuế môn bài: Nộp hàng năm, dựa trên vốn điều lệ
- Thuế GTGT: Có hai phương pháp tính (trực tiếp trên doanh thu và khấu trừ)
- Thuế TNDN: Tính trên lợi nhuận sau khi trừ chi phí
- Thuế TNCN: Doanh nghiệp khấu trừ và nộp thay cho người lao động
1. Thuế đối với doanh nghiệp
a. Thuế môn bài
Thuế môn bài là một khoản lệ phí mà doanh nghiệp phải nộp hàng năm. Mức thuế này được xác định dựa trên vốn điều lệ của doanh nghiệp khi thành lập. Dưới đây là bảng chi tiết về mức thuế môn bài:
Vốn điều lệ/vốn góp kinh doanh | Mức thuế môn bài (đồng/năm) |
---|---|
Từ 10 tỷ đồng trở xuống | 2.000.000 |
Trên 10 tỷ đồng | 3.000.000 |
Lưu ý: Thuế môn bài chỉ phải nộp một lần trong năm, thường là vào đầu năm hoặc khi doanh nghiệp mới thành lập.
b. Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
Thuế GTGT có hai phương pháp tính chính: phương pháp trực tiếp trên doanh thu và phương pháp khấu trừ.
Phương pháp tính trực tiếp trên doanh thu
Công thức tính:
Tiền thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế GTGT x Tỷ lệ thuế GTGT
Tỷ lệ thuế GTGT áp dụng cho các ngành nghề kinh doanh như sau:
STT | Ngành nghề kinh doanh | Tỷ lệ thuế GTGT |
---|---|---|
1 | Kinh doanh phân phối và cung cấp hàng hóa | 1% |
2 | Kinh doanh dịch vụ, xây dựng chưa bao thầu nguyên vật liệu | 5% |
3 | Kinh doanh sản xuất, vận tải, các dịch vụ bao gồm hàng hóa, xây dựng đã bao thầu nguyên vật liệu | 3% |
4 | Các hoạt động kinh doanh khác | 2% |
Ví dụ 1: Cửa hàng tạp hóa của chị A
- Doanh thu tháng: 100 triệu đồng
- Ngành nghề: Kinh doanh phân phối và cung cấp hàng hóa (tỷ lệ thuế 1%) Tiền thuế GTGT phải nộp = 100 triệu x 1% = 1 triệu đồng
Ví dụ 2: Tiệm cắt tóc của anh B
- Doanh thu tháng: 50 triệu đồng
- Ngành nghề: Kinh doanh dịch vụ (tỷ lệ thuế 5%) Tiền thuế GTGT phải nộp = 50 triệu x 5% = 2,5 triệu đồng
Phương pháp khấu trừ
Công thức tính:
Tiền thuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra - Thuế GTGT đầu vào (được khấu trừ)
Ví dụ 3: Công ty sản xuất đồ gỗ C
- Thuế GTGT đầu ra (từ bán sản phẩm): 50 triệu đồng
- Thuế GTGT đầu vào (từ mua nguyên vật liệu): 30 triệu đồng Tiền thuế GTGT phải nộp = 50 triệu – 30 triệu = 20 triệu đồng
c. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
Thuế TNDN được tính trên lợi nhuận của doanh nghiệp sau khi đã trừ các chi phí hợp lý.
Công thức tính:
Tiền thuế TNDN phải nộp = Thu nhập tính thuế TNDN x Thuế suất
Trong đó:
Thu nhập tính thuế TNDN = Doanh thu kinh doanh - Giá vốn kinh doanh - Chi phí kinh doanh
Thuế suất TNDN thông thường là 20%.
Ví dụ: Công ty TNHH XYZ kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất đồ nội thất
Trong năm tài chính 2023, công ty có các số liệu sau:
- Doanh thu kinh doanh: 10 tỷ đồng
- Giá vốn kinh doanh: 6 tỷ đồng
- Chi phí kinh doanh: 2 tỷ đồng
Bước 1: Tính thu nhập tính thuế TNDN
- Thu nhập tính thuế TNDN = Doanh thu kinh doanh – Giá vốn kinh doanh – Chi phí kinh doanh = 10 tỷ – 6 tỷ – 2 tỷ = 2 tỷ đồng
Bước 2: Tính tiền thuế TNDN phải nộp
- Tiền thuế TNDN phải nộp = Thu nhập tính thuế TNDN x Thuế suất = 2 tỷ x 20% = 400 triệu đồng
d. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Đối với doanh nghiệp, thuế TNCN là khoản thuế mà công ty phải khấu trừ và nộp thay cho người lao động.
Công thức tính:
Tiền thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế TNCN x Thuế suất
Trong đó:
Thu nhập tính thuế TNCN = Tổng thu nhập - Các khoản giảm trừ - Bảo hiểm bắt buộc
Ví dụ: Anh Nguyễn Văn A làm việc tại Công ty ABC với mức lương và các khoản thu nhập như sau:
- Lương cơ bản: 20 triệu đồng/tháng
- Phụ cấp: 2 triệu đồng/tháng
- Tiền thưởng: 3 triệu đồng/tháng
Các khoản giảm trừ:
- Giảm trừ gia cảnh cho bản thân: 11 triệu đồng/tháng
- Giảm trừ cho 1 người phụ thuộc: 4.4 triệu đồng/tháng
- Bảo hiểm bắt buộc (BHXH, BHYT, BHTN): 8% của (20 triệu + 2 triệu) = 1.76 triệu đồng/tháng
Bước 1: Tính tổng thu nhập
- Tổng thu nhập = 20 triệu + 2 triệu + 3 triệu = 25 triệu đồng/tháng
Bước 2: Tính thu nhập tính thuế TNCN
- Thu nhập tính thuế TNCN = Tổng thu nhập – Các khoản giảm trừ – Bảo hiểm bắt buộc = 25 triệu – (11 triệu + 4.4 triệu) – 1.76 triệu = 7.84 triệu đồng/tháng
Bước 3: Tính tiền thuế TNCN phải nộp
- Dựa vào bảng bậc thuế, thu nhập tính thuế của anh A (7.84 triệu đồng/tháng) rơi vào bậc 2: Trên 5 đến 10 triệu đồng/tháng, thuế suất 10%.
- Tiền thuế TNCN phải nộp = (5 triệu x 5%) + ((7.84 triệu – 5 triệu) x 10%) = 250,000 + 284,000 = 534,000 đồng/tháng
2. Thuế đối với hộ kinh doanh cá thể
Đối với hộ kinh doanh sẽ có 3 loại thuế sau:
- Áp dụng thuế khoán nếu doanh thu trên 100 triệu đồng/năm
- Thuế môn bài: Dựa trên doanh thu hàng năm
- Thuế GTGT và TNCN: Tính theo tỷ lệ % trên doanh thu, tùy theo ngành nghề
a. Điều kiện áp dụng
Hộ kinh doanh được chia thành hai nhóm dựa trên doanh thu hàng năm:
- Doanh thu ≤ 100 triệu đồng/năm: Được miễn nộp thuế môn bài, thuế GTGT và thuế TNCN.
- Doanh thu > 100 triệu đồng/năm: Phải nộp đủ 3 loại thuế: môn bài, GTGT và TNCN.
b. Thuế môn bài
Mức thuế môn bài của hộ kinh doanh được xác định dựa trên doanh thu hàng năm:
Doanh thu hàng năm | Mức thuế môn bài (đồng/năm) |
---|---|
Trên 500 triệu đồng | 1.000.000 |
Trên 300 triệu đến 500 triệu đồng | 500.000 |
Trên 100 triệu đến 300 triệu đồng | 300.000 |
c. Thuế GTGT và TNCN
Công thức tính:
Tiền thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế GTGT x Tỷ lệ % GTGT
Tiền thuế TNCN phải nộp = Doanh thu tính thuế TNCN x Tỷ lệ % TNCN
Lưu ý: Tỷ lệ thuế GTGT và TNCN khác nhau tùy theo ngành nghề kinh doanh. Chi tiết có thể tra cứu tại Phụ lục I Thông tư 40/2021/TT-BTC.
So sánh thuế doanh nghiệp và hộ kinh doanh
- Mức thuế: Doanh nghiệp thường chịu mức thuế cao hơn do phải nộp cả thuế GTGT và TNDN riêng biệt.
- Phương pháp tính: Doanh nghiệp tính thuế dựa trên doanh thu và lợi nhuận thực tế, trong khi hộ kinh doanh thường áp dụng phương pháp khoán.
- Tính minh bạch: Doanh nghiệp yêu cầu hệ thống kế toán chi tiết, trong khi hộ kinh doanh đơn giản hơn.
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho hình thức kinh doanh của mình, cân nhắc giữa chi phí thuế và các yếu tố khác như quy mô, tính pháp lý và khả năng phát triển trong tương lai.
Khi so sánh thuế doanh nghiệp và hộ kinh doanh, chúng ta thấy rằng mỗi hình thức đều có những ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn hình thức nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô kinh doanh hiện tại, kế hoạch phát triển trong tương lai, khả năng quản lý và mức độ chấp nhận rủi ro của chủ kinh doanh.
Tóm lại, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa thuế doanh nghiệp và thuế hộ kinh doanh là rất quan trọng đối với mọi chủ thể kinh doanh. Mỗi hình thức có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với các quy mô và lĩnh vực kinh doanh khác nhau.
Cuối cùng, việc tuân thủ đúng quy định về thuế không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cách để doanh nghiệp và hộ kinh doanh xây dựng uy tín, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.